50 franc Thái Bình Dương đến Civic
Giá cả 50 franc Thái Bình Dương đến Civic dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 3.33392 CVC.
Bao nhiêu 50 XPF trong CVC?
06 15, 2024
50 XPF = 3.33392 CVC
▼ -1.15 %
50 CVC = 749.87 XPF
1 XPF = 0.06667839 CVC
Lịch sử thay đổi giá 50 XPF trong CVC
Thống kê chi phí 50 franc Thái Bình Dương trong Civic
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.49021 CVC |
Tối đa | 3.331111 CVC |
Bình quân gia quyền | 2.792883 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.606037 CVC |
Tối đa | 3.331111 CVC |
Bình quân gia quyền | 2.547945 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.606037 CVC |
Tối đa | 6.237397 CVC |
Bình quân gia quyền | 4.068543 CVC |
Thay đổi chi phí 50 XPF đến CVC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 50 franc Thái Bình Dương chống lại Civic thay đổi bởi 33.94% (2.489073 CVC — 3.33392 CVC)
Thay đổi chi phí 50 XPF đến CVC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 50 franc Thái Bình Dương chống lại Civic thay đổi bởi 5.35% (3.16453 CVC — 3.33392 CVC)
Thay đổi chi phí 50 XPF đến CVC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 50 franc Thái Bình Dương chống lại Civic thay đổi bởi -43.51% (5.901307 CVC — 3.33392 CVC)
Thay đổi chi phí 50 XPF đến CVC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 50 franc Thái Bình Dương chống lại Civic thay đổi bởi -84.3% (21.2387 CVC — 3.33392 CVC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 XPF trong CVC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Civic (CVC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Civic (CVC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 franc Thái Bình Dương trong Civic
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 franc Thái Bình Dương trong Civic trong 30 ngày tới*
16/06 | 3.289965 CVC | ▼ -1.32 % |
17/06 | 3.273342 CVC | ▼ -0.51 % |
18/06 | 3.356363 CVC | ▲ 2.54 % |
19/06 | 3.327104 CVC | ▼ -0.87 % |
20/06 | 3.299467 CVC | ▼ -0.83 % |
21/06 | 3.353544 CVC | ▲ 1.64 % |
22/06 | 3.428069 CVC | ▲ 2.22 % |
23/06 | 3.410029 CVC | ▼ -0.53 % |
24/06 | 3.390733 CVC | ▼ -0.57 % |
25/06 | 3.413975 CVC | ▲ 0.69 % |
26/06 | 3.413395 CVC | ▼ -0.02 % |
27/06 | 3.435523 CVC | ▲ 0.65 % |
28/06 | 3.463797 CVC | ▲ 0.82 % |
29/06 | 3.599863 CVC | ▲ 3.93 % |
30/06 | 3.693757 CVC | ▲ 2.61 % |
01/07 | 3.678906 CVC | ▼ -0.4 % |
02/07 | 3.713811 CVC | ▲ 0.95 % |
03/07 | 3.835451 CVC | ▲ 3.28 % |
04/07 | 3.920341 CVC | ▲ 2.21 % |
05/07 | 3.852338 CVC | ▼ -1.73 % |
06/07 | 3.891702 CVC | ▲ 1.02 % |
07/07 | 3.989862 CVC | ▲ 2.52 % |
08/07 | 4.348186 CVC | ▲ 8.98 % |
09/07 | 4.35984 CVC | ▲ 0.27 % |
10/07 | 4.371958 CVC | ▲ 0.28 % |
11/07 | 4.489048 CVC | ▲ 2.68 % |
12/07 | 4.487306 CVC | ▼ -0.04 % |
13/07 | 4.468734 CVC | ▼ -0.41 % |
14/07 | 4.625489 CVC | ▲ 3.51 % |
15/07 | 4.669336 CVC | ▲ 0.95 % |
* — Giá ước tính của 50 franc Thái Bình Dương trong Civic được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 franc Thái Bình Dương trong Civic trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 franc Thái Bình Dương trong Civic trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 3.67979 CVC | ▲ 10.37 % |
24/06 — 30/06 | 3.883722 CVC | ▲ 5.54 % |
01/07 — 07/07 | 5.203509 CVC | ▲ 33.98 % |
08/07 — 14/07 | 4.955845 CVC | ▼ -4.76 % |
15/07 — 21/07 | 5.306948 CVC | ▲ 7.08 % |
22/07 — 28/07 | 5.008121 CVC | ▼ -5.63 % |
29/07 — 04/08 | 5.23849 CVC | ▲ 4.6 % |
05/08 — 11/08 | 5.12161 CVC | ▼ -2.23 % |
12/08 — 18/08 | 5.280234 CVC | ▲ 3.1 % |
19/08 — 25/08 | 5.985167 CVC | ▲ 13.35 % |
26/08 — 01/09 | 6.966659 CVC | ▲ 16.4 % |
02/09 — 08/09 | 7.322991 CVC | ▲ 5.11 % |
Giá ước tính của 50 franc Thái Bình Dương trong Civic cho năm sau*
07/2024 | 3.356128 CVC | ▲ 0.67 % |
08/2024 | 4.081194 CVC | ▲ 21.6 % |
09/2024 | 3.489862 CVC | ▼ -14.49 % |
10/2024 | 2.988905 CVC | ▼ -14.35 % |
11/2024 | 2.443038 CVC | ▼ -18.26 % |
12/2024 | 2.558409 CVC | ▲ 4.72 % |
01/2025 | 3.151922 CVC | ▲ 23.2 % |
02/2025 | 2.051605 CVC | ▼ -34.91 % |
03/2025 | 0.91999445 CVC | ▼ -55.16 % |
04/2025 | 1.215742 CVC | ▲ 32.15 % |
05/2025 | 1.246431 CVC | ▲ 2.52 % |
06/2025 | 1.656241 CVC | ▲ 32.88 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XPF/CVC
FAQ
Giá bao nhiêu 50 XPF trong CVC hôm nay, 06 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 franc Thái Bình Dương đến Civic Là - 3.33392 CVC
Nó có giá bao nhiêu 50 XPF trong CVC Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 50 franc Thái Bình Dương đến Civic sẽ có giá - 3 cvc
Nó có giá bao nhiêu 50 XPF trong CVC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 franc Thái Bình Dương đến Civic cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 XPF trong CVC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 franc Thái Bình Dương đến Civic cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 XPF trong CVC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 franc Thái Bình Dương đến Civic cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.