100 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger

Giá cả 100 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 3.963227 POWR.

Bao nhiêu 100 XPF trong POWR?

06 26, 2024
100 XPF = 3.963227 POWR
▲ 3.32 %
100 POWR = 2,523 XPF
1 XPF = 0.03963227 POWR

Lịch sử thay đổi giá 100 XPF trong POWR

Thống kê chi phí 100 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.708983 POWR
Tối đa 4.033164 POWR
Bình quân gia quyền 3.312997 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.047625 POWR
Tối đa 4.033164 POWR
Bình quân gia quyền 2.84347 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.138007 POWR
Tối đa 6.41995 POWR
Bình quân gia quyền 3.584902 POWR

Thay đổi chi phí 100 XPF đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 100 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi 49.19% (2.656477 POWR — 3.963227 POWR)

Thay đổi chi phí 100 XPF đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 100 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi 93.88% (2.044123 POWR — 3.963227 POWR)

Thay đổi chi phí 100 XPF đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) giá của 100 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi -30.6% (5.710894 POWR — 3.963227 POWR)

Thay đổi chi phí 100 XPF đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 26, 2024) giá của 100 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi -73.05% (14.7084 POWR — 3.963227 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 XPF trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

27/06 3.935326 POWR ▼ -0.7 %
28/06 3.941132 POWR ▲ 0.15 %
29/06 3.952434 POWR ▲ 0.29 %
30/06 4.083221 POWR ▲ 3.31 %
01/07 4.115236 POWR ▲ 0.78 %
02/07 4.138656 POWR ▲ 0.57 %
03/07 4.177244 POWR ▲ 0.93 %
04/07 4.239078 POWR ▲ 1.48 %
05/07 4.159657 POWR ▼ -1.87 %
06/07 4.133324 POWR ▼ -0.63 %
07/07 4.323001 POWR ▲ 4.59 %
08/07 4.619071 POWR ▲ 6.85 %
09/07 4.660834 POWR ▲ 0.9 %
10/07 4.656607 POWR ▼ -0.09 %
11/07 4.865698 POWR ▲ 4.49 %
12/07 4.924536 POWR ▲ 1.21 %
13/07 4.968933 POWR ▲ 0.9 %
14/07 5.185413 POWR ▲ 4.36 %
15/07 5.214499 POWR ▲ 0.56 %
16/07 5.204853 POWR ▼ -0.18 %
17/07 5.534015 POWR ▲ 6.32 %
18/07 6.286744 POWR ▲ 13.6 %
19/07 6.271817 POWR ▼ -0.24 %
20/07 6.182234 POWR ▼ -1.43 %
21/07 6.242139 POWR ▲ 0.97 %
22/07 6.2443 POWR ▲ 0.03 %
23/07 6.191181 POWR ▼ -0.85 %
24/07 6.367924 POWR ▲ 2.85 %
25/07 6.069794 POWR ▼ -4.68 %
26/07 5.921317 POWR ▼ -2.45 %

* — Giá ước tính của 100 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 3.852542 POWR ▼ -2.79 %
08/07 — 14/07 3.728325 POWR ▼ -3.22 %
15/07 — 21/07 3.85404 POWR ▲ 3.37 %
22/07 — 28/07 3.768398 POWR ▼ -2.22 %
29/07 — 04/08 3.633477 POWR ▼ -3.58 %
05/08 — 11/08 3.715118 POWR ▲ 2.25 %
12/08 — 18/08 3.760645 POWR ▲ 1.23 %
19/08 — 25/08 3.896927 POWR ▲ 3.62 %
26/08 — 01/09 4.227708 POWR ▲ 8.49 %
02/09 — 08/09 5.127195 POWR ▲ 21.28 %
09/09 — 15/09 5.915319 POWR ▲ 15.37 %
16/09 — 22/09 5.655181 POWR ▼ -4.4 %

Giá ước tính của 100 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 3.885367 POWR ▼ -1.96 %
08/2024 4.824113 POWR ▲ 24.16 %
09/2024 4.175911 POWR ▼ -13.44 %
10/2024 2.913372 POWR ▼ -30.23 %
11/2024 2.358638 POWR ▼ -19.04 %
12/2024 1.587211 POWR ▼ -32.71 %
01/2025 1.81762 POWR ▲ 14.52 %
02/2025 1.536068 POWR ▼ -15.49 %
03/2025 1.405482 POWR ▼ -8.5 %
04/2025 2.013332 POWR ▲ 43.25 %
05/2025 1.879559 POWR ▼ -6.64 %
06/2025 2.70407 POWR ▲ 43.87 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 XPF trong POWR hôm nay, 06 26, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger Là - 3.963227 POWR

Nó có giá bao nhiêu 100 XPF trong POWR Ngày mai 2024.06.27?

Ngày mai 100 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger sẽ có giá - 4 powr

Nó có giá bao nhiêu 100 XPF trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 XPF trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 XPF trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu