10 franc Thái Bình Dương đến bolívar Venezuela

Giá cả 10 franc Thái Bình Dương đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 27, 2024, Là 329,523 VEF.

Bao nhiêu 10 XPF trong VEF?

05 27, 2024
10 XPF = 329,523 VEF
▲ 0.08 %
10 VEF = 0 XPF
1 XPF = 32,952 VEF

Lịch sử thay đổi giá 10 XPF trong VEF

Thống kê chi phí 10 franc Thái Bình Dương trong bolívar Venezuela

Trong 30 ngày
Tối thiểu 324,899 VEF
Tối đa 330,721 VEF
Bình quân gia quyền 327,787 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 322,717 VEF
Tối đa 331,096 VEF
Bình quân gia quyền 327,738 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 232,861 VEF
Tối đa 332,246 VEF
Bình quân gia quyền 305,661 VEF

Thay đổi chi phí 10 XPF đến VEF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) giá bán 10 franc Thái Bình Dương chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 1.42% (324,899 VEF — 329,523 VEF)

Thay đổi chi phí 10 XPF đến VEF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) giá của 10 franc Thái Bình Dương chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 0.9% (326,597 VEF — 329,523 VEF)

Thay đổi chi phí 10 XPF đến VEF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) giá của 10 franc Thái Bình Dương chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 41.13% (233,496 VEF — 329,523 VEF)

Thay đổi chi phí 10 XPF đến VEF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 27, 2024) giá của 10 franc Thái Bình Dương chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 36128058.55% (0.91 VEF — 329,523 VEF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 XPF trong VEF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 franc Thái Bình Dương (XPF) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 franc Thái Bình Dương (XPF) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 franc Thái Bình Dương trong bolívar Venezuela

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 franc Thái Bình Dương trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*

28/05 329,430 VEF ▼ -0.03 %
29/05 330,104 VEF ▲ 0.2 %
30/05 329,144 VEF ▼ -0.29 %
31/05 329,065 VEF ▼ -0.02 %
01/06 329,991 VEF ▲ 0.28 %
02/06 331,611 VEF ▲ 0.49 %
03/06 332,210 VEF ▲ 0.18 %
04/06 332,057 VEF ▼ -0.05 %
05/06 332,100 VEF ▲ 0.01 %
06/06 331,929 VEF ▼ -0.05 %
07/06 331,233 VEF ▼ -0.21 %
08/06 331,620 VEF ▲ 0.12 %
09/06 332,196 VEF ▲ 0.17 %
10/06 332,370 VEF ▲ 0.05 %
11/06 332,070 VEF ▼ -0.09 %
12/06 332,316 VEF ▲ 0.07 %
13/06 332,899 VEF ▲ 0.18 %
14/06 335,131 VEF ▲ 0.67 %
15/06 335,729 VEF ▲ 0.18 %
16/06 335,869 VEF ▲ 0.04 %
17/06 336,388 VEF ▲ 0.15 %
18/06 336,108 VEF ▼ -0.08 %
19/06 335,616 VEF ▼ -0.15 %
20/06 335,295 VEF ▼ -0.1 %
21/06 334,900 VEF ▼ -0.12 %
22/06 334,465 VEF ▼ -0.13 %
23/06 334,555 VEF ▲ 0.03 %
24/06 335,497 VEF ▲ 0.28 %
25/06 335,329 VEF ▼ -0.05 %
26/06 335,288 VEF ▼ -0.01 %

* — Giá ước tính của 10 franc Thái Bình Dương trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 franc Thái Bình Dương trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 franc Thái Bình Dương trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 329,513 VEF ▼ -0 %
10/06 — 16/06 328,662 VEF ▼ -0.26 %
17/06 — 23/06 327,133 VEF ▼ -0.47 %
24/06 — 30/06 324,583 VEF ▼ -0.78 %
01/07 — 07/07 327,450 VEF ▲ 0.88 %
08/07 — 14/07 320,506 VEF ▼ -2.12 %
15/07 — 21/07 320,919 VEF ▲ 0.13 %
22/07 — 28/07 322,853 VEF ▲ 0.6 %
29/07 — 04/08 324,333 VEF ▲ 0.46 %
05/08 — 11/08 324,793 VEF ▲ 0.14 %
12/08 — 18/08 327,009 VEF ▲ 0.68 %
19/08 — 25/08 326,331 VEF ▼ -0.21 %

Giá ước tính của 10 franc Thái Bình Dương trong bolívar Venezuela cho năm sau*

06/2024 331,551 VEF ▲ 0.62 %
07/2024 350,961 VEF ▲ 5.85 %
08/2024 383,180 VEF ▲ 9.18 %
09/2024 396,497 VEF ▲ 3.48 %
10/2024 411,102 VEF ▲ 3.68 %
11/2024 423,258 VEF ▲ 2.96 %
12/2024 433,639 VEF ▲ 2.45 %
01/2025 430,050 VEF ▼ -0.83 %
02/2025 428,494 VEF ▼ -0.36 %
03/2025 427,855 VEF ▼ -0.15 %
04/2025 425,391 VEF ▼ -0.58 %
05/2025 430,438 VEF ▲ 1.19 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 XPF trong VEF hôm nay, 05 27, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 franc Thái Bình Dương đến bolívar Venezuela Là - 329,523 VEF

Nó có giá bao nhiêu 10 XPF trong VEF Ngày mai 2024.05.28?

Ngày mai 10 franc Thái Bình Dương đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 329,430 vef

Nó có giá bao nhiêu 10 XPF trong VEF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 franc Thái Bình Dương đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 XPF trong VEF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 franc Thái Bình Dương đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 XPF trong VEF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 franc Thái Bình Dương đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu