Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/VEF
Lịch sử thay đổi trong XPF/VEF tỷ giá
XPF/VEF tỷ giá
05 06, 2024
1 XPF = 32,667 VEF
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.8% (32,930 VEF — 32,667 VEF)
Thay đổi trong XPF/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (32,652 VEF — 32,667 VEF)
Thay đổi trong XPF/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42.26% (22,963 VEF — 32,667 VEF)
Thay đổi trong XPF/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35815486.26% (0.09 VEF — 32,667 VEF)
franc Thái Bình Dương/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 32,657 VEF | ▼ -0.03 % |
08/05 | 32,671 VEF | ▲ 0.04 % |
09/05 | 32,719 VEF | ▲ 0.15 % |
10/05 | 32,470 VEF | ▼ -0.76 % |
11/05 | 32,289 VEF | ▼ -0.56 % |
12/05 | 32,167 VEF | ▼ -0.38 % |
13/05 | 32,139 VEF | ▼ -0.09 % |
14/05 | 32,102 VEF | ▼ -0.12 % |
15/05 | 32,067 VEF | ▼ -0.11 % |
16/05 | 32,020 VEF | ▼ -0.15 % |
17/05 | 32,064 VEF | ▲ 0.14 % |
18/05 | 32,119 VEF | ▲ 0.17 % |
19/05 | 32,067 VEF | ▼ -0.16 % |
20/05 | 32,134 VEF | ▲ 0.21 % |
21/05 | 32,122 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 32,099 VEF | ▼ -0.07 % |
23/05 | 32,182 VEF | ▲ 0.26 % |
24/05 | 32,253 VEF | ▲ 0.22 % |
25/05 | 32,304 VEF | ▲ 0.16 % |
26/05 | 32,291 VEF | ▼ -0.04 % |
27/05 | 32,248 VEF | ▼ -0.13 % |
28/05 | 32,238 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 32,293 VEF | ▲ 0.17 % |
30/05 | 32,182 VEF | ▼ -0.34 % |
31/05 | 32,175 VEF | ▼ -0.02 % |
01/06 | 32,305 VEF | ▲ 0.4 % |
02/06 | 32,429 VEF | ▲ 0.38 % |
03/06 | 32,472 VEF | ▲ 0.13 % |
04/06 | 32,460 VEF | ▼ -0.03 % |
05/06 | 32,445 VEF | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 32,672 VEF | ▲ 0.02 % |
20/05 — 26/05 | 32,856 VEF | ▲ 0.56 % |
27/05 — 02/06 | 32,836 VEF | ▼ -0.06 % |
03/06 — 09/06 | 33,052 VEF | ▲ 0.66 % |
10/06 — 16/06 | 32,972 VEF | ▼ -0.24 % |
17/06 — 23/06 | 32,833 VEF | ▼ -0.42 % |
24/06 — 30/06 | 32,644 VEF | ▼ -0.57 % |
01/07 — 07/07 | 33,022 VEF | ▲ 1.16 % |
08/07 — 14/07 | 32,459 VEF | ▼ -1.7 % |
15/07 — 21/07 | 32,496 VEF | ▲ 0.11 % |
22/07 — 28/07 | 32,708 VEF | ▲ 0.65 % |
29/07 — 04/08 | 32,888 VEF | ▲ 0.55 % |
franc Thái Bình Dương/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32,892 VEF | ▲ 0.69 % |
07/2024 | 34,682 VEF | ▲ 5.44 % |
08/2024 | 37,904 VEF | ▲ 9.29 % |
09/2024 | 39,303 VEF | ▲ 3.69 % |
10/2024 | 40,262 VEF | ▲ 2.44 % |
11/2024 | 42,494 VEF | ▲ 5.55 % |
12/2024 | 44,041 VEF | ▲ 3.64 % |
01/2025 | 43,439 VEF | ▼ -1.37 % |
01/2025 | 43,295 VEF | ▼ -0.33 % |
03/2025 | 43,231 VEF | ▼ -0.15 % |
04/2025 | 42,993 VEF | ▼ -0.55 % |
05/2025 | 43,222 VEF | ▲ 0.53 % |
franc Thái Bình Dương/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,272 VEF |
Tối đa | 32,962 VEF |
Bình quân gia quyền | 32,518 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32,272 VEF |
Tối đa | 33,110 VEF |
Bình quân gia quyền | 32,742 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,866 VEF |
Tối đa | 33,225 VEF |
Bình quân gia quyền | 29,997 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: