1 rial Yemen đến Obyte
Giá cả 1 rial Yemen đến Obyte dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 0.000344 GBYTE.
Bao nhiêu 1 YER trong GBYTE?
06 09, 2024
1 YER = 0.000344 GBYTE
▼ -0.14 %
1 GBYTE = 2,907 YER
1 YER = 0.000344 GBYTE
Lịch sử thay đổi giá 1 YER trong GBYTE
Thống kê chi phí 1 rial Yemen trong Obyte
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00028054 GBYTE |
Tối đa | 0.00041832 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00036606 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00028054 GBYTE |
Tối đa | 0.00042687 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00038791 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00028054 GBYTE |
Tối đa | 0.00102491 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.0003912 GBYTE |
Thay đổi chi phí 1 YER đến GBYTE trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 1 rial Yemen chống lại Obyte thay đổi bởi -18.23% (0.00042069 GBYTE — 0.000344 GBYTE)
Thay đổi chi phí 1 YER đến GBYTE trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 1 rial Yemen chống lại Obyte thay đổi bởi -5.98% (0.00036589 GBYTE — 0.000344 GBYTE)
Thay đổi chi phí 1 YER đến GBYTE trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) giá của 1 rial Yemen chống lại Obyte thay đổi bởi -10.91% (0.00038613 GBYTE — 0.000344 GBYTE)
Thay đổi chi phí 1 YER đến GBYTE trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 09, 2024) giá của 1 rial Yemen chống lại Obyte thay đổi bởi 68.73% (0.00020387 GBYTE — 0.000344 GBYTE)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 YER trong GBYTE
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rial Yemen (YER) trong Obyte (GBYTE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rial Yemen (YER) trong Obyte (GBYTE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 rial Yemen trong Obyte
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 rial Yemen trong Obyte trong 30 ngày tới*
10/06 | 0.00036495 GBYTE | ▲ 6.09 % |
11/06 | 0.00035335 GBYTE | ▼ -3.18 % |
12/06 | 0.00035299 GBYTE | ▼ -0.1 % |
13/06 | 0.00035804 GBYTE | ▲ 1.43 % |
14/06 | 0.00034566 GBYTE | ▼ -3.46 % |
15/06 | 0.00034679 GBYTE | ▲ 0.33 % |
16/06 | 0.0003437 GBYTE | ▼ -0.89 % |
17/06 | 0.00033785 GBYTE | ▼ -1.7 % |
18/06 | 0.00034104 GBYTE | ▲ 0.94 % |
19/06 | 0.00033715 GBYTE | ▼ -1.14 % |
20/06 | 0.00033635 GBYTE | ▼ -0.24 % |
21/06 | 0.00033653 GBYTE | ▲ 0.05 % |
22/06 | 0.00034805 GBYTE | ▲ 3.42 % |
23/06 | 0.00035359 GBYTE | ▲ 1.59 % |
24/06 | 0.00034812 GBYTE | ▼ -1.55 % |
25/06 | 0.00035353 GBYTE | ▲ 1.55 % |
26/06 | 0.0003514 GBYTE | ▼ -0.6 % |
27/06 | 0.00034966 GBYTE | ▼ -0.5 % |
28/06 | 0.00033277 GBYTE | ▼ -4.83 % |
29/06 | 0.00029769 GBYTE | ▼ -10.54 % |
30/06 | 0.00025142 GBYTE | ▼ -15.54 % |
01/07 | 0.00023374 GBYTE | ▼ -7.03 % |
02/07 | 0.00023947 GBYTE | ▲ 2.45 % |
03/07 | 0.00024626 GBYTE | ▲ 2.84 % |
04/07 | 0.00024792 GBYTE | ▲ 0.68 % |
05/07 | 0.0002607 GBYTE | ▲ 5.15 % |
06/07 | 0.00028683 GBYTE | ▲ 10.02 % |
07/07 | 0.00029488 GBYTE | ▲ 2.81 % |
08/07 | 0.00029701 GBYTE | ▲ 0.72 % |
09/07 | 0.0002965 GBYTE | ▼ -0.17 % |
* — Giá ước tính của 1 rial Yemen trong Obyte được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 rial Yemen trong Obyte trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 rial Yemen trong Obyte trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00034725 GBYTE | ▲ 0.94 % |
17/06 — 23/06 | 0.00032895 GBYTE | ▼ -5.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.00034208 GBYTE | ▲ 3.99 % |
01/07 — 07/07 | 0.00034669 GBYTE | ▲ 1.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.00032582 GBYTE | ▼ -6.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.00032291 GBYTE | ▼ -0.89 % |
22/07 — 28/07 | 0.0003485 GBYTE | ▲ 7.92 % |
29/07 — 04/08 | 0.0003378 GBYTE | ▼ -3.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.00031976 GBYTE | ▼ -5.34 % |
12/08 — 18/08 | 0.00033095 GBYTE | ▲ 3.5 % |
19/08 — 25/08 | 0.00021138 GBYTE | ▼ -36.13 % |
26/08 — 01/09 | 0.00025805 GBYTE | ▲ 22.08 % |
Giá ước tính của 1 rial Yemen trong Obyte cho năm sau*
07/2024 | 0.0003447 GBYTE | ▲ 0.2 % |
08/2024 | 0.00035337 GBYTE | ▲ 2.51 % |
09/2024 | 0.00035684 GBYTE | ▲ 0.98 % |
10/2024 | 0.00033986 GBYTE | ▼ -4.76 % |
11/2024 | 0.00082739 GBYTE | ▲ 143.45 % |
12/2024 | 0.00037359 GBYTE | ▼ -54.85 % |
01/2025 | 0.00037526 GBYTE | ▲ 0.45 % |
02/2025 | 0.00032339 GBYTE | ▼ -13.82 % |
03/2025 | 0.00041107 GBYTE | ▲ 27.11 % |
04/2025 | 0.00042668 GBYTE | ▲ 3.8 % |
05/2025 | 0.00026072 GBYTE | ▼ -38.9 % |
06/2025 | 0.0003057 GBYTE | ▲ 17.25 % |
Phổ biến số lượng trao đổi YER/GBYTE
FAQ
Giá bao nhiêu 1 YER trong GBYTE hôm nay, 06 09, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 rial Yemen đến Obyte Là - 0.000344 GBYTE
Nó có giá bao nhiêu 1 YER trong GBYTE Ngày mai 2024.06.10?
Ngày mai 1 rial Yemen đến Obyte sẽ có giá - 0 gbyte
Nó có giá bao nhiêu 1 YER trong GBYTE trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rial Yemen đến Obyte cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 YER trong GBYTE trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rial Yemen đến Obyte cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 YER trong GBYTE trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rial Yemen đến Obyte cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.