10 rand Nam Phi đến Lamden
Giá cả 10 rand Nam Phi đến Lamden dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2023, Là 95.0209 TAU.
Bao nhiêu 10 ZAR trong TAU?
05 15, 2023
10 ZAR = 95.0209 TAU
▼ -0.12 %
10 TAU = 1.05 ZAR
1 ZAR = 9.502095 TAU
Lịch sử thay đổi giá 10 ZAR trong TAU
Thống kê chi phí 10 rand Nam Phi trong Lamden
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76.2815 TAU |
Tối đa | 104.61 TAU |
Bình quân gia quyền | 91.1468 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.0316 TAU |
Tối đa | 104.61 TAU |
Bình quân gia quyền | 76.5182 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.8383 TAU |
Tối đa | 104.61 TAU |
Bình quân gia quyền | 41.8656 TAU |
Thay đổi chi phí 10 ZAR đến TAU trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) giá bán 10 rand Nam Phi chống lại Lamden thay đổi bởi 6.82% (88.9573 TAU — 95.0209 TAU)
Thay đổi chi phí 10 ZAR đến TAU trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) giá của 10 rand Nam Phi chống lại Lamden thay đổi bởi 168.63% (35.3725 TAU — 95.0209 TAU)
Thay đổi chi phí 10 ZAR đến TAU trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) giá của 10 rand Nam Phi chống lại Lamden thay đổi bởi 315.67% (22.86 TAU — 95.0209 TAU)
Thay đổi chi phí 10 ZAR đến TAU trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2023) giá của 10 rand Nam Phi chống lại Lamden thay đổi bởi 106.1% (46.104 TAU — 95.0209 TAU)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ZAR trong TAU
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rand Nam Phi (ZAR) trong Lamden (TAU) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rand Nam Phi (ZAR) trong Lamden (TAU) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 rand Nam Phi trong Lamden
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 rand Nam Phi trong Lamden trong 30 ngày tới*
06/06 | 100.11 TAU | ▲ 5.35 % |
07/06 | 95.9169 TAU | ▼ -4.18 % |
08/06 | 87.3376 TAU | ▼ -8.94 % |
09/06 | 90.0806 TAU | ▲ 3.14 % |
10/06 | 97.9863 TAU | ▲ 8.78 % |
11/06 | 98.3482 TAU | ▲ 0.37 % |
12/06 | 96.9336 TAU | ▼ -1.44 % |
13/06 | 103.3 TAU | ▲ 6.57 % |
14/06 | 107.15 TAU | ▲ 3.72 % |
15/06 | 110.76 TAU | ▲ 3.37 % |
16/06 | 115.72 TAU | ▲ 4.48 % |
17/06 | 109.31 TAU | ▼ -5.53 % |
18/06 | 109.5 TAU | ▲ 0.17 % |
19/06 | 107.08 TAU | ▼ -2.21 % |
20/06 | 90.0961 TAU | ▼ -15.86 % |
21/06 | 81.7201 TAU | ▼ -9.3 % |
22/06 | 82.851 TAU | ▲ 1.38 % |
23/06 | 82.6084 TAU | ▼ -0.29 % |
24/06 | 89.2331 TAU | ▲ 8.02 % |
25/06 | 93.23 TAU | ▲ 4.48 % |
26/06 | 91.0443 TAU | ▼ -2.34 % |
27/06 | 92.344 TAU | ▲ 1.43 % |
28/06 | 96.2126 TAU | ▲ 4.19 % |
29/06 | 97.7401 TAU | ▲ 1.59 % |
30/06 | 97.0275 TAU | ▼ -0.73 % |
01/07 | 98.8103 TAU | ▲ 1.84 % |
02/07 | 100.3 TAU | ▲ 1.51 % |
03/07 | 96.0252 TAU | ▼ -4.26 % |
04/07 | 96.4627 TAU | ▲ 0.46 % |
05/07 | 97.422 TAU | ▲ 0.99 % |
* — Giá ước tính của 10 rand Nam Phi trong Lamden được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 rand Nam Phi trong Lamden trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 rand Nam Phi trong Lamden trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 97.0985 TAU | ▲ 2.19 % |
17/06 — 23/06 | 111.3 TAU | ▲ 14.62 % |
24/06 — 30/06 | 106.1 TAU | ▼ -4.67 % |
01/07 — 07/07 | 123.78 TAU | ▲ 16.66 % |
08/07 — 14/07 | 125.63 TAU | ▲ 1.49 % |
15/07 — 21/07 | 180.66 TAU | ▲ 43.8 % |
22/07 — 28/07 | 167.89 TAU | ▼ -7.07 % |
29/07 — 04/08 | 146.5 TAU | ▼ -12.74 % |
05/08 — 11/08 | 162.78 TAU | ▲ 11.11 % |
12/08 — 18/08 | 135.58 TAU | ▼ -16.71 % |
19/08 — 25/08 | 166.34 TAU | ▲ 22.68 % |
26/08 — 01/09 | 168.69 TAU | ▲ 1.41 % |
Giá ước tính của 10 rand Nam Phi trong Lamden cho năm sau*
07/2024 | 78.45 TAU | ▼ -17.44 % |
08/2024 | 70.5618 TAU | ▼ -10.06 % |
09/2024 | 82.7689 TAU | ▲ 17.3 % |
10/2024 | 72.747 TAU | ▼ -12.11 % |
11/2024 | 70.5937 TAU | ▼ -2.96 % |
12/2024 | 108.15 TAU | ▲ 53.2 % |
01/2025 | 80.3467 TAU | ▼ -25.71 % |
01/2025 | 64.8294 TAU | ▼ -19.31 % |
03/2025 | 161.68 TAU | ▲ 149.39 % |
04/2025 | 256.51 TAU | ▲ 58.65 % |
05/2025 | 201.33 TAU | ▼ -21.51 % |
05/2025 | 257.55 TAU | ▲ 27.92 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZAR/TAU
FAQ
Giá bao nhiêu 10 ZAR trong TAU hôm nay, 05 15, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 rand Nam Phi đến Lamden Là - 95.0209 TAU
Nó có giá bao nhiêu 10 ZAR trong TAU Ngày mai 2024.06.06?
Ngày mai 10 rand Nam Phi đến Lamden sẽ có giá - 100 tau
Nó có giá bao nhiêu 10 ZAR trong TAU trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rand Nam Phi đến Lamden cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 ZAR trong TAU trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rand Nam Phi đến Lamden cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 ZAR trong TAU trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rand Nam Phi đến Lamden cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.