Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/TAU
Lịch sử thay đổi trong ZAR/TAU tỷ giá
ZAR/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 ZAR = 9.502095 TAU
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 6.82% (8.89573 TAU — 9.502095 TAU)
Thay đổi trong ZAR/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 168.63% (3.537246 TAU — 9.502095 TAU)
Thay đổi trong ZAR/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 315.67% (2.285996 TAU — 9.502095 TAU)
Thay đổi trong ZAR/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 106.1% (4.610398 TAU — 9.502095 TAU)
rand Nam Phi/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 10.2118 TAU | ▲ 7.47 % |
14/05 | 9.457125 TAU | ▼ -7.39 % |
15/05 | 8.904077 TAU | ▼ -5.85 % |
16/05 | 9.168698 TAU | ▲ 2.97 % |
17/05 | 9.702562 TAU | ▲ 5.82 % |
18/05 | 9.751353 TAU | ▲ 0.5 % |
19/05 | 9.568593 TAU | ▼ -1.87 % |
20/05 | 10.4598 TAU | ▲ 9.31 % |
21/05 | 11.0619 TAU | ▲ 5.76 % |
22/05 | 11.3633 TAU | ▲ 2.72 % |
23/05 | 11.9533 TAU | ▲ 5.19 % |
24/05 | 11.2678 TAU | ▼ -5.73 % |
25/05 | 11.3 TAU | ▲ 0.29 % |
26/05 | 11.081 TAU | ▼ -1.94 % |
27/05 | 8.897466 TAU | ▼ -19.7 % |
28/05 | 8.188546 TAU | ▼ -7.97 % |
29/05 | 8.315283 TAU | ▲ 1.55 % |
30/05 | 8.293147 TAU | ▼ -0.27 % |
31/05 | 9.161563 TAU | ▲ 10.47 % |
01/06 | 9.570044 TAU | ▲ 4.46 % |
02/06 | 9.444331 TAU | ▼ -1.31 % |
03/06 | 9.592484 TAU | ▲ 1.57 % |
04/06 | 10.1018 TAU | ▲ 5.31 % |
05/06 | 10.2726 TAU | ▲ 1.69 % |
06/06 | 10.1839 TAU | ▼ -0.86 % |
07/06 | 10.4308 TAU | ▲ 2.42 % |
08/06 | 10.5678 TAU | ▲ 1.31 % |
09/06 | 10.2518 TAU | ▼ -2.99 % |
10/06 | 10.2986 TAU | ▲ 0.46 % |
11/06 | 10.4205 TAU | ▲ 1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.720769 TAU | ▲ 2.3 % |
20/05 — 26/05 | 10.7208 TAU | ▲ 10.29 % |
27/05 — 02/06 | 9.967962 TAU | ▼ -7.02 % |
03/06 — 09/06 | 12.6957 TAU | ▲ 27.37 % |
10/06 — 16/06 | 13.0061 TAU | ▲ 2.44 % |
17/06 — 23/06 | 17.5049 TAU | ▲ 34.59 % |
24/06 — 30/06 | 16.342 TAU | ▼ -6.64 % |
01/07 — 07/07 | 14.778 TAU | ▼ -9.57 % |
08/07 — 14/07 | 16.7158 TAU | ▲ 13.11 % |
15/07 — 21/07 | 13.2579 TAU | ▼ -20.69 % |
22/07 — 28/07 | 16.8759 TAU | ▲ 27.29 % |
29/07 — 04/08 | 17.1078 TAU | ▲ 1.37 % |
rand Nam Phi/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.587656 TAU | ▼ -9.62 % |
07/2024 | 7.668325 TAU | ▼ -10.71 % |
08/2024 | 9.168558 TAU | ▲ 19.56 % |
09/2024 | 8.370273 TAU | ▼ -8.71 % |
10/2024 | 7.937311 TAU | ▼ -5.17 % |
11/2024 | 12.9068 TAU | ▲ 62.61 % |
12/2024 | 9.822348 TAU | ▼ -23.9 % |
01/2025 | 7.995271 TAU | ▼ -18.6 % |
02/2025 | 19.6954 TAU | ▲ 146.34 % |
03/2025 | 30.4195 TAU | ▲ 54.45 % |
04/2025 | 24.7889 TAU | ▼ -18.51 % |
05/2025 | 30 TAU | ▲ 21.02 % |
rand Nam Phi/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.628145 TAU |
Tối đa | 10.4613 TAU |
Bình quân gia quyền | 9.114679 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.603161 TAU |
Tối đa | 10.4613 TAU |
Bình quân gia quyền | 7.651822 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.783825 TAU |
Tối đa | 10.4613 TAU |
Bình quân gia quyền | 4.186558 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: