2 rand Nam Phi đến Tael
Giá cả 2 rand Nam Phi đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 79.4915 WABI.
Bao nhiêu 2 ZAR trong WABI?
05 11, 2023
2 ZAR = 79.4915 WABI
▼ -1.13 %
2 WABI = 0.05 ZAR
1 ZAR = 39.7457 WABI
Lịch sử thay đổi giá 2 ZAR trong WABI
Thống kê chi phí 2 rand Nam Phi trong Tael
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.6026 WABI |
Tối đa | 82.6059 WABI |
Bình quân gia quyền | 60.4739 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.63299352 WABI |
Tối đa | 82.6059 WABI |
Bình quân gia quyền | 24.5435 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.60505694 WABI |
Tối đa | 82.6059 WABI |
Bình quân gia quyền | 7.331661 WABI |
Thay đổi chi phí 2 ZAR đến WABI trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 2 rand Nam Phi chống lại Tael thay đổi bởi 12.1% (70.9138 WABI — 79.4915 WABI)
Thay đổi chi phí 2 ZAR đến WABI trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 2 rand Nam Phi chống lại Tael thay đổi bởi 9447.07% (0.83262634 WABI — 79.4915 WABI)
Thay đổi chi phí 2 ZAR đến WABI trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 2 rand Nam Phi chống lại Tael thay đổi bởi 2582% (2.963886 WABI — 79.4915 WABI)
Thay đổi chi phí 2 ZAR đến WABI trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 2 rand Nam Phi chống lại Tael thay đổi bởi 5210.1% (1.496985 WABI — 79.4915 WABI)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 ZAR trong WABI
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 rand Nam Phi (ZAR) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 rand Nam Phi (ZAR) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2 rand Nam Phi trong Tael
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2 rand Nam Phi trong Tael trong 30 ngày tới*
19/05 | 96.5937 WABI | ▲ 21.51 % |
20/05 | 84.8298 WABI | ▼ -12.18 % |
21/05 | 54.1835 WABI | ▼ -36.13 % |
22/05 | 76.7336 WABI | ▲ 41.62 % |
23/05 | 137.37 WABI | ▲ 79.02 % |
24/05 | 145.18 WABI | ▲ 5.69 % |
25/05 | 91.2298 WABI | ▼ -37.16 % |
26/05 | 181.97 WABI | ▲ 99.47 % |
27/05 | 174.85 WABI | ▼ -3.91 % |
28/05 | 101.3 WABI | ▼ -42.06 % |
29/05 | 90.213 WABI | ▼ -10.95 % |
30/05 | 74.0034 WABI | ▼ -17.97 % |
31/05 | 96.9602 WABI | ▲ 31.02 % |
01/06 | 171.33 WABI | ▲ 76.71 % |
02/06 | 129.97 WABI | ▼ -24.14 % |
03/06 | 89.3383 WABI | ▼ -31.26 % |
04/06 | 92.1413 WABI | ▲ 3.14 % |
05/06 | 194.62 WABI | ▲ 111.21 % |
06/06 | 200.08 WABI | ▲ 2.81 % |
07/06 | 165.09 WABI | ▼ -17.49 % |
08/06 | 162.58 WABI | ▼ -1.52 % |
09/06 | 216.59 WABI | ▲ 33.22 % |
10/06 | 247.5 WABI | ▲ 14.27 % |
11/06 | 249.94 WABI | ▲ 0.98 % |
12/06 | 267.08 WABI | ▲ 6.86 % |
13/06 | 267.16 WABI | ▲ 0.03 % |
14/06 | 269.36 WABI | ▲ 0.82 % |
15/06 | 270.95 WABI | ▲ 0.59 % |
16/06 | 264.1 WABI | ▼ -2.53 % |
17/06 | 256.68 WABI | ▼ -2.81 % |
* — Giá ước tính của 2 rand Nam Phi trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 rand Nam Phi trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2 rand Nam Phi trong Tael trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 79.2968 WABI | ▼ -0.24 % |
27/05 — 02/06 | 87.9487 WABI | ▲ 10.91 % |
03/06 — 09/06 | 96.8682 WABI | ▲ 10.14 % |
10/06 — 16/06 | 461.7 WABI | ▲ 376.63 % |
17/06 — 23/06 | 1,550 WABI | ▲ 235.7 % |
24/06 — 30/06 | 2,340 WABI | ▲ 50.95 % |
01/07 — 07/07 | 5,023 WABI | ▲ 114.68 % |
08/07 — 14/07 | 12,353 WABI | ▲ 145.94 % |
15/07 — 21/07 | 3,867 WABI | ▼ -68.69 % |
22/07 — 28/07 | 6,341 WABI | ▲ 63.97 % |
29/07 — 04/08 | 8,689 WABI | ▲ 37.03 % |
05/08 — 11/08 | 8,244 WABI | ▼ -5.13 % |
Giá ước tính của 2 rand Nam Phi trong Tael cho năm sau*
06/2024 | 74.8097 WABI | ▼ -5.89 % |
07/2024 | 53.096 WABI | ▼ -29.03 % |
08/2024 | 39.1422 WABI | ▼ -26.28 % |
09/2024 | 21.8232 WABI | ▼ -44.25 % |
10/2024 | 25.6891 WABI | ▲ 17.71 % |
11/2024 | 22.3754 WABI | ▼ -12.9 % |
12/2024 | 28.0064 WABI | ▲ 25.17 % |
01/2025 | 23.4642 WABI | ▼ -16.22 % |
02/2025 | 19.078 WABI | ▼ -18.69 % |
03/2025 | 502.15 WABI | ▲ 2532.12 % |
04/2025 | 1,573 WABI | ▲ 213.21 % |
05/2025 | 2,131 WABI | ▲ 35.47 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZAR/WABI
FAQ
Giá bao nhiêu 2 ZAR trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 rand Nam Phi đến Tael Là - 79.4915 WABI
Nó có giá bao nhiêu 2 ZAR trong WABI Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 2 rand Nam Phi đến Tael sẽ có giá - 97 wabi
Nó có giá bao nhiêu 2 ZAR trong WABI trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 rand Nam Phi đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 ZAR trong WABI trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 rand Nam Phi đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 ZAR trong WABI trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 rand Nam Phi đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.