Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/WABI

Lịch sử thay đổi trong ZAR/WABI tỷ giá

ZAR/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 ZAR = 39.7457 WABI
▼ -1.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ZAR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 12.1% (35.4569 WABI — 39.7457 WABI)

Thay đổi trong ZAR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9447.07% (0.41631317 WABI — 39.7457 WABI)

Thay đổi trong ZAR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2582% (1.481943 WABI — 39.7457 WABI)

Thay đổi trong ZAR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5210.1% (0.74849252 WABI — 39.7457 WABI)

rand Nam Phi/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

rand Nam Phi/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 46.8353 WABI ▲ 17.84 %
05/05 42.9507 WABI ▼ -8.29 %
06/05 32.4216 WABI ▼ -24.51 %
07/05 46.9709 WABI ▲ 44.88 %
08/05 74.7332 WABI ▲ 59.11 %
09/05 78.5534 WABI ▲ 5.11 %
10/05 24.8316 WABI ▼ -68.39 %
11/05 43.3935 WABI ▲ 74.75 %
12/05 40.9278 WABI ▼ -5.68 %
13/05 25.8401 WABI ▼ -36.86 %
14/05 21.826 WABI ▼ -15.53 %
15/05 16.4709 WABI ▼ -24.54 %
16/05 22.3969 WABI ▲ 35.98 %
17/05 35.2386 WABI ▲ 57.34 %
18/05 28.1382 WABI ▼ -20.15 %
19/05 16.8604 WABI ▼ -40.08 %
20/05 17.3306 WABI ▲ 2.79 %
21/05 31.6043 WABI ▲ 82.36 %
22/05 32.5379 WABI ▲ 2.95 %
23/05 26.4975 WABI ▼ -18.56 %
24/05 26.0577 WABI ▼ -1.66 %
25/05 33.9418 WABI ▲ 30.26 %
26/05 39.3108 WABI ▲ 15.82 %
27/05 39.5767 WABI ▲ 0.68 %
28/05 41.4252 WABI ▲ 4.67 %
29/05 41.4376 WABI ▲ 0.03 %
30/05 41.702 WABI ▲ 0.64 %
31/05 42.0938 WABI ▲ 0.94 %
01/06 41.0852 WABI ▼ -2.4 %
02/06 40.1239 WABI ▼ -2.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rand Nam Phi/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 39.6649 WABI ▼ -0.2 %
13/05 — 19/05 44.0927 WABI ▲ 11.16 %
20/05 — 26/05 48.3368 WABI ▲ 9.63 %
27/05 — 02/06 190.45 WABI ▲ 294.02 %
03/06 — 09/06 562.24 WABI ▲ 195.21 %
10/06 — 16/06 768.9 WABI ▲ 36.76 %
17/06 — 23/06 1,742 WABI ▲ 126.59 %
24/06 — 30/06 4,873 WABI ▲ 179.7 %
01/07 — 07/07 2,732 WABI ▼ -43.94 %
08/07 — 14/07 4,229 WABI ▲ 54.82 %
15/07 — 21/07 6,874 WABI ▲ 62.53 %
22/07 — 28/07 6,622 WABI ▼ -3.66 %

rand Nam Phi/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 37.8557 WABI ▼ -4.76 %
07/2024 29.0103 WABI ▼ -23.37 %
08/2024 22.0626 WABI ▼ -23.95 %
08/2024 12.9948 WABI ▼ -41.1 %
09/2024 15.7992 WABI ▲ 21.58 %
10/2024 12.9822 WABI ▼ -17.83 %
11/2024 15.2746 WABI ▲ 17.66 %
12/2024 13.5329 WABI ▼ -11.4 %
01/2025 12.0264 WABI ▼ -11.13 %
02/2025 289.18 WABI ▲ 2304.56 %
03/2025 968.4 WABI ▲ 234.88 %
04/2025 1,358 WABI ▲ 40.24 %

rand Nam Phi/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 16.8013 WABI
Tối đa 41.3029 WABI
Bình quân gia quyền 30.2369 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.31649676 WABI
Tối đa 41.3029 WABI
Bình quân gia quyền 12.2718 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.30252847 WABI
Tối đa 41.3029 WABI
Bình quân gia quyền 3.66583 WABI

Chia sẻ một liên kết đến ZAR/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu