5,000 Zel đến króna Iceland
Giá cả 5,000 Zel đến króna Iceland dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 05, 2021, Là 91,573 ISK.
Bao nhiêu 5,000 ZEL trong ISK?
04 05, 2021
5,000 ZEL = 91,573 ISK
▼ -2.77 %
5,000 ISK = 273 ZEL
1 ZEL = 18.31 ISK
Lịch sử thay đổi giá 5,000 ZEL trong ISK
Thống kê chi phí 5,000 Zel trong króna Iceland
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46,118 ISK |
Tối đa | 121,341 ISK |
Bình quân gia quyền | 77,255 ISK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,348 ISK |
Tối đa | 121,341 ISK |
Bình quân gia quyền | 48,730 ISK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,348 ISK |
Tối đa | 121,341 ISK |
Bình quân gia quyền | 27,252 ISK |
Thay đổi chi phí 5,000 ZEL đến ISK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) giá bán 5,000 Zel chống lại króna Iceland thay đổi bởi 92.86% (47,481 ISK — 91,573 ISK)
Thay đổi chi phí 5,000 ZEL đến ISK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) giá của 5,000 Zel chống lại króna Iceland thay đổi bởi 596.83% (13,141 ISK — 91,573 ISK)
Thay đổi chi phí 5,000 ZEL đến ISK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) giá của 5,000 Zel chống lại króna Iceland thay đổi bởi 364.95% (19,695 ISK — 91,573 ISK)
Thay đổi chi phí 5,000 ZEL đến ISK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 05, 2021) giá của 5,000 Zel chống lại króna Iceland thay đổi bởi 364.95% (19,695 ISK — 91,573 ISK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 ZEL trong ISK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Zel (ZEL) trong króna Iceland (ISK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Zel (ZEL) trong króna Iceland (ISK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Zel trong króna Iceland
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Zel trong króna Iceland trong 30 ngày tới*
24/05 | 98,089 ISK | ▲ 7.12 % |
25/05 | 102,037 ISK | ▲ 4.02 % |
26/05 | 102,116 ISK | ▲ 0.08 % |
27/05 | 102,960 ISK | ▲ 0.83 % |
28/05 | 102,297 ISK | ▼ -0.64 % |
29/05 | 101,985 ISK | ▼ -0.31 % |
30/05 | 99,478 ISK | ▼ -2.46 % |
31/05 | 95,979 ISK | ▼ -3.52 % |
01/06 | 95,411 ISK | ▼ -0.59 % |
02/06 | 92,636 ISK | ▼ -2.91 % |
03/06 | 98,642 ISK | ▲ 6.48 % |
04/06 | 139,561 ISK | ▲ 41.48 % |
05/06 | 168,834 ISK | ▲ 20.97 % |
06/06 | 181,571 ISK | ▲ 7.54 % |
07/06 | 177,025 ISK | ▼ -2.5 % |
08/06 | 176,722 ISK | ▼ -0.17 % |
09/06 | 175,996 ISK | ▼ -0.41 % |
10/06 | 178,580 ISK | ▲ 1.47 % |
11/06 | 165,731 ISK | ▼ -7.2 % |
12/06 | 184,052 ISK | ▲ 11.06 % |
13/06 | 203,197 ISK | ▲ 10.4 % |
14/06 | 211,643 ISK | ▲ 4.16 % |
15/06 | 225,837 ISK | ▲ 6.71 % |
16/06 | 221,551 ISK | ▼ -1.9 % |
17/06 | 213,735 ISK | ▼ -3.53 % |
18/06 | 208,327 ISK | ▼ -2.53 % |
19/06 | 220,381 ISK | ▲ 5.79 % |
20/06 | 212,316 ISK | ▼ -3.66 % |
21/06 | 202,552 ISK | ▼ -4.6 % |
22/06 | 190,158 ISK | ▼ -6.12 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Zel trong króna Iceland được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Zel trong króna Iceland trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Zel trong króna Iceland trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 81,950 ISK | ▼ -10.51 % |
03/06 — 09/06 | 87,955 ISK | ▲ 7.33 % |
10/06 — 16/06 | 143,246 ISK | ▲ 62.86 % |
17/06 — 23/06 | 108,632 ISK | ▼ -24.16 % |
24/06 — 30/06 | 360,390 ISK | ▲ 231.75 % |
01/07 — 07/07 | 364,772 ISK | ▲ 1.22 % |
08/07 — 14/07 | 344,450 ISK | ▼ -5.57 % |
15/07 — 21/07 | 383,413 ISK | ▲ 11.31 % |
22/07 — 28/07 | 355,793 ISK | ▼ -7.2 % |
29/07 — 04/08 | 722,916 ISK | ▲ 103.18 % |
05/08 — 11/08 | 970,232 ISK | ▲ 34.21 % |
12/08 — 18/08 | 845,515 ISK | ▼ -12.85 % |
Giá ước tính của 5,000 Zel trong króna Iceland cho năm sau*
06/2024 | 88,918 ISK | ▼ -2.9 % |
07/2024 | 140,290 ISK | ▲ 57.77 % |
08/2024 | 144,847 ISK | ▲ 3.25 % |
09/2024 | 96,725 ISK | ▼ -33.22 % |
10/2024 | 80,018 ISK | ▼ -17.27 % |
11/2024 | 72,556 ISK | ▼ -9.33 % |
12/2024 | 79,621 ISK | ▲ 9.74 % |
01/2025 | 55,765 ISK | ▼ -29.96 % |
02/2025 | 73,946 ISK | ▲ 32.6 % |
03/2025 | 224,736 ISK | ▲ 203.92 % |
04/2025 | 458,350 ISK | ▲ 103.95 % |
05/2025 | 415,029 ISK | ▼ -9.45 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZEL/ISK
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 ZEL trong ISK hôm nay, 04 05, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Zel đến króna Iceland Là - 91,573 ISK
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEL trong ISK Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 5,000 Zel đến króna Iceland sẽ có giá - 98,089 isk
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEL trong ISK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Zel đến króna Iceland cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEL trong ISK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Zel đến króna Iceland cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEL trong ISK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Zel đến króna Iceland cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.