50 Zel đến ariary Madagascar
Giá cả 50 Zel đến ariary Madagascar dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 05, 2021, Là 27,598 MGA.
Bao nhiêu 50 ZEL trong MGA?
04 05, 2021
50 ZEL = 27,598 MGA
▼ -2.24 %
50 MGA = 0.0905868 ZEL
1 ZEL = 551.96 MGA
Lịch sử thay đổi giá 50 ZEL trong MGA
Thống kê chi phí 50 Zel trong ariary Madagascar
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,675 MGA |
Tối đa | 36,401 MGA |
Bình quân gia quyền | 22,995 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,342 MGA |
Tối đa | 36,401 MGA |
Bình quân gia quyền | 14,441 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,342 MGA |
Tối đa | 36,401 MGA |
Bình quân gia quyền | 7,775 MGA |
Thay đổi chi phí 50 ZEL đến MGA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) giá bán 50 Zel chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 99.23% (13,852 MGA — 27,598 MGA)
Thay đổi chi phí 50 ZEL đến MGA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) giá của 50 Zel chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 594.17% (3,976 MGA — 27,598 MGA)
Thay đổi chi phí 50 ZEL đến MGA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) giá của 50 Zel chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 431.5% (5,192 MGA — 27,598 MGA)
Thay đổi chi phí 50 ZEL đến MGA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 05, 2021) giá của 50 Zel chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 431.5% (5,192 MGA — 27,598 MGA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 ZEL trong MGA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Zel (ZEL) trong ariary Madagascar (MGA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Zel (ZEL) trong ariary Madagascar (MGA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Zel trong ariary Madagascar
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Zel trong ariary Madagascar trong 30 ngày tới*
03/06 | 29,862 MGA | ▲ 8.2 % |
04/06 | 31,297 MGA | ▲ 4.81 % |
05/06 | 31,613 MGA | ▲ 1.01 % |
06/06 | 31,897 MGA | ▲ 0.9 % |
07/06 | 31,448 MGA | ▼ -1.41 % |
08/06 | 31,320 MGA | ▼ -0.41 % |
09/06 | 30,065 MGA | ▼ -4.01 % |
10/06 | 29,245 MGA | ▼ -2.73 % |
11/06 | 29,156 MGA | ▼ -0.3 % |
12/06 | 28,599 MGA | ▼ -1.91 % |
13/06 | 30,876 MGA | ▲ 7.96 % |
14/06 | 38,710 MGA | ▲ 25.37 % |
15/06 | 45,750 MGA | ▲ 18.19 % |
16/06 | 50,974 MGA | ▲ 11.42 % |
17/06 | 49,521 MGA | ▼ -2.85 % |
18/06 | 49,716 MGA | ▲ 0.39 % |
19/06 | 49,972 MGA | ▲ 0.52 % |
20/06 | 50,566 MGA | ▲ 1.19 % |
21/06 | 45,545 MGA | ▼ -9.93 % |
22/06 | 51,117 MGA | ▲ 12.23 % |
23/06 | 55,045 MGA | ▲ 7.68 % |
24/06 | 56,866 MGA | ▲ 3.31 % |
25/06 | 61,352 MGA | ▲ 7.89 % |
26/06 | 60,638 MGA | ▼ -1.16 % |
27/06 | 59,014 MGA | ▼ -2.68 % |
28/06 | 58,304 MGA | ▼ -1.2 % |
29/06 | 61,943 MGA | ▲ 6.24 % |
30/06 | 59,734 MGA | ▼ -3.57 % |
01/07 | 55,649 MGA | ▼ -6.84 % |
02/07 | 52,113 MGA | ▼ -6.35 % |
* — Giá ước tính của 50 Zel trong ariary Madagascar được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Zel trong ariary Madagascar trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Zel trong ariary Madagascar trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 25,200 MGA | ▼ -8.69 % |
10/06 — 16/06 | 26,693 MGA | ▲ 5.93 % |
17/06 — 23/06 | 41,491 MGA | ▲ 55.44 % |
24/06 — 30/06 | 33,536 MGA | ▼ -19.17 % |
01/07 — 07/07 | 127,047 MGA | ▲ 278.84 % |
08/07 — 14/07 | 129,241 MGA | ▲ 1.73 % |
15/07 — 21/07 | 121,911 MGA | ▼ -5.67 % |
22/07 — 28/07 | 132,137 MGA | ▲ 8.39 % |
29/07 — 04/08 | 123,687 MGA | ▼ -6.4 % |
05/08 — 11/08 | 230,312 MGA | ▲ 86.21 % |
12/08 — 18/08 | 301,816 MGA | ▲ 31.05 % |
19/08 — 25/08 | 262,780 MGA | ▼ -12.93 % |
Giá ước tính của 50 Zel trong ariary Madagascar cho năm sau*
07/2024 | 26,373 MGA | ▼ -4.44 % |
08/2024 | 43,947 MGA | ▲ 66.64 % |
08/2024 | 45,898 MGA | ▲ 4.44 % |
09/2024 | 35,066 MGA | ▼ -23.6 % |
10/2024 | 29,272 MGA | ▼ -16.52 % |
11/2024 | 26,669 MGA | ▼ -8.89 % |
12/2024 | 29,612 MGA | ▲ 11.03 % |
01/2025 | 17,938 MGA | ▼ -39.42 % |
02/2025 | 24,642 MGA | ▲ 37.37 % |
03/2025 | 60,197 MGA | ▲ 144.29 % |
04/2025 | 148,767 MGA | ▲ 147.13 % |
05/2025 | 133,775 MGA | ▼ -10.08 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZEL/MGA
FAQ
Giá bao nhiêu 50 ZEL trong MGA hôm nay, 04 05, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Zel đến ariary Madagascar Là - 27,598 MGA
Nó có giá bao nhiêu 50 ZEL trong MGA Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 50 Zel đến ariary Madagascar sẽ có giá - 29,862 mga
Nó có giá bao nhiêu 50 ZEL trong MGA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Zel đến ariary Madagascar cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ZEL trong MGA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Zel đến ariary Madagascar cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ZEL trong MGA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Zel đến ariary Madagascar cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.