1,000 Horizen đến dalasi Gambia
Giá cả 1,000 Horizen đến dalasi Gambia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 28, 2024, Là 655,427 GMD.
Bao nhiêu 1,000 ZEN trong GMD?
05 28, 2024
1,000 ZEN = 655,427 GMD
▼ -0.87 %
1,000 GMD = 1.525722 ZEN
1 ZEN = 655.43 GMD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 ZEN trong GMD
Thống kê chi phí 1,000 Horizen trong dalasi Gambia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 537,964 GMD |
Tối đa | 665,835 GMD |
Bình quân gia quyền | 597,049 GMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 525,775 GMD |
Tối đa | 1,219,695 GMD |
Bình quân gia quyền | 873,407 GMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 342,860 GMD |
Tối đa | 3,252,428 GMD |
Bình quân gia quyền | 1,530,236 GMD |
Thay đổi chi phí 1,000 ZEN đến GMD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) giá bán 1,000 Horizen chống lại dalasi Gambia thay đổi bởi 10.4% (593,678 GMD — 655,427 GMD)
Thay đổi chi phí 1,000 ZEN đến GMD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) giá của 1,000 Horizen chống lại dalasi Gambia thay đổi bởi -83.33% (3,931,988 GMD — 655,427 GMD)
Thay đổi chi phí 1,000 ZEN đến GMD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) giá của 1,000 Horizen chống lại dalasi Gambia thay đổi bởi 29.51% (506,071 GMD — 655,427 GMD)
Thay đổi chi phí 1,000 ZEN đến GMD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 28, 2024) giá của 1,000 Horizen chống lại dalasi Gambia thay đổi bởi 114.47% (305,602 GMD — 655,427 GMD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ZEN trong GMD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Horizen (ZEN) trong dalasi Gambia (GMD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Horizen (ZEN) trong dalasi Gambia (GMD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Horizen trong dalasi Gambia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Horizen trong dalasi Gambia trong 30 ngày tới*
29/05 | 637,949 GMD | ▼ -2.67 % |
30/05 | 615,681 GMD | ▼ -3.49 % |
31/05 | 605,436 GMD | ▼ -1.66 % |
01/06 | 628,645 GMD | ▲ 3.83 % |
02/06 | 639,389 GMD | ▲ 1.71 % |
03/06 | 648,687 GMD | ▲ 1.45 % |
04/06 | 653,841 GMD | ▲ 0.79 % |
05/06 | 668,207 GMD | ▲ 2.2 % |
06/06 | 658,667 GMD | ▼ -1.43 % |
07/06 | 650,402 GMD | ▼ -1.25 % |
08/06 | 666,929 GMD | ▲ 2.54 % |
09/06 | 661,268 GMD | ▼ -0.85 % |
10/06 | 635,012 GMD | ▼ -3.97 % |
11/06 | 616,626 GMD | ▼ -2.9 % |
12/06 | 614,110 GMD | ▼ -0.41 % |
13/06 | 612,329 GMD | ▼ -0.29 % |
14/06 | 620,484 GMD | ▲ 1.33 % |
15/06 | 625,727 GMD | ▲ 0.84 % |
16/06 | 634,717 GMD | ▲ 1.44 % |
17/06 | 640,399 GMD | ▲ 0.9 % |
18/06 | 621,530 GMD | ▼ -2.95 % |
19/06 | 638,552 GMD | ▲ 2.74 % |
20/06 | 669,310 GMD | ▲ 4.82 % |
21/06 | 681,675 GMD | ▲ 1.85 % |
22/06 | 693,102 GMD | ▲ 1.68 % |
23/06 | 708,606 GMD | ▲ 2.24 % |
24/06 | 708,609 GMD | ▲ 0 % |
25/06 | 702,048 GMD | ▼ -0.93 % |
26/06 | 713,108 GMD | ▲ 1.58 % |
27/06 | 722,042 GMD | ▲ 1.25 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Horizen trong dalasi Gambia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Horizen trong dalasi Gambia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Horizen trong dalasi Gambia trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 645,082 GMD | ▼ -1.58 % |
10/06 — 16/06 | 638,240 GMD | ▼ -1.06 % |
17/06 — 23/06 | 650,618 GMD | ▲ 1.94 % |
24/06 — 30/06 | 536,442 GMD | ▼ -17.55 % |
01/07 — 07/07 | 345,428 GMD | ▼ -35.61 % |
08/07 — 14/07 | 379,253 GMD | ▲ 9.79 % |
15/07 — 21/07 | 348,112 GMD | ▼ -8.21 % |
22/07 — 28/07 | 364,716 GMD | ▲ 4.77 % |
29/07 — 04/08 | 340,064 GMD | ▼ -6.76 % |
05/08 — 11/08 | 355,171 GMD | ▲ 4.44 % |
12/08 — 18/08 | 397,911 GMD | ▲ 12.03 % |
19/08 — 25/08 | 403,370 GMD | ▲ 1.37 % |
Giá ước tính của 1,000 Horizen trong dalasi Gambia cho năm sau*
06/2024 | 698,498 GMD | ▲ 6.57 % |
07/2024 | 1,019,082 GMD | ▲ 45.9 % |
08/2024 | 924,578 GMD | ▼ -9.27 % |
09/2024 | 953,690 GMD | ▲ 3.15 % |
10/2024 | 1,530,620 GMD | ▲ 60.49 % |
11/2024 | 1,418,101 GMD | ▼ -7.35 % |
12/2024 | 200,613 GMD | ▼ -85.85 % |
01/2025 | 852,076 GMD | ▲ 324.74 % |
02/2025 | 1,252,851 GMD | ▲ 47.04 % |
03/2025 | 486,953 GMD | ▼ -61.13 % |
04/2025 | 203,794 GMD | ▼ -58.15 % |
05/2025 | 237,406 GMD | ▲ 16.49 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZEN/GMD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 ZEN trong GMD hôm nay, 05 28, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Horizen đến dalasi Gambia Là - 655,427 GMD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZEN trong GMD Ngày mai 2024.05.29?
Ngày mai 1,000 Horizen đến dalasi Gambia sẽ có giá - 637,949 gmd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZEN trong GMD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Horizen đến dalasi Gambia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZEN trong GMD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Horizen đến dalasi Gambia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZEN trong GMD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Horizen đến dalasi Gambia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.