Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại dalasi Gambia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/GMD
Lịch sử thay đổi trong ZEN/GMD tỷ giá
ZEN/GMD tỷ giá
05 07, 2024
1 ZEN = 595.64 GMD
▼ -2.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/dalasi Gambia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong dalasi Gambia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/GMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/GMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/dalasi Gambia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/GMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi -32.49% (882.33 GMD — 595.64 GMD)
Thay đổi trong ZEN/GMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi -79.49% (2,905 GMD — 595.64 GMD)
Thay đổi trong ZEN/GMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi -75.6% (2,441 GMD — 595.64 GMD)
Thay đổi trong ZEN/GMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với dalasi Gambia tiền tệ thay đổi bởi 94.91% (305.6 GMD — 595.64 GMD)
Horizen/dalasi Gambia dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/dalasi Gambia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 583.79 GMD | ▼ -1.99 % |
09/05 | 563.22 GMD | ▼ -3.52 % |
10/05 | 541.65 GMD | ▼ -3.83 % |
11/05 | 533.2 GMD | ▼ -1.56 % |
12/05 | 483.96 GMD | ▼ -9.24 % |
13/05 | 425.89 GMD | ▼ -12 % |
14/05 | 427.21 GMD | ▲ 0.31 % |
15/05 | 439.88 GMD | ▲ 2.97 % |
16/05 | 429.33 GMD | ▼ -2.4 % |
17/05 | 423.58 GMD | ▼ -1.34 % |
18/05 | 426.59 GMD | ▲ 0.71 % |
19/05 | 432.38 GMD | ▲ 1.36 % |
20/05 | 451.9 GMD | ▲ 4.52 % |
21/05 | 463.64 GMD | ▲ 2.6 % |
22/05 | 467.82 GMD | ▲ 0.9 % |
23/05 | 472.19 GMD | ▲ 0.94 % |
24/05 | 469.01 GMD | ▼ -0.67 % |
25/05 | 446.1 GMD | ▼ -4.89 % |
26/05 | 442.19 GMD | ▼ -0.88 % |
27/05 | 437.63 GMD | ▼ -1.03 % |
28/05 | 445.73 GMD | ▲ 1.85 % |
29/05 | 433.29 GMD | ▼ -2.79 % |
30/05 | 416.95 GMD | ▼ -3.77 % |
31/05 | 409.92 GMD | ▼ -1.69 % |
01/06 | 422.69 GMD | ▲ 3.12 % |
02/06 | 432.79 GMD | ▲ 2.39 % |
03/06 | 437.34 GMD | ▲ 1.05 % |
04/06 | 441.18 GMD | ▲ 0.88 % |
05/06 | 451.46 GMD | ▲ 2.33 % |
06/06 | 446.79 GMD | ▼ -1.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/dalasi Gambia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/dalasi Gambia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 604.68 GMD | ▲ 1.52 % |
20/05 — 26/05 | 496.28 GMD | ▼ -17.93 % |
27/05 — 02/06 | 176.19 GMD | ▼ -64.5 % |
03/06 — 09/06 | 203.83 GMD | ▲ 15.68 % |
10/06 — 16/06 | 201.11 GMD | ▼ -1.33 % |
17/06 — 23/06 | 203.76 GMD | ▲ 1.32 % |
24/06 — 30/06 | 177.87 GMD | ▼ -12.71 % |
01/07 — 07/07 | 104.98 GMD | ▼ -40.98 % |
08/07 — 14/07 | 114.38 GMD | ▲ 8.95 % |
15/07 — 21/07 | 103.81 GMD | ▼ -9.24 % |
22/07 — 28/07 | 108.72 GMD | ▲ 4.73 % |
29/07 — 04/08 | 107.64 GMD | ▼ -0.99 % |
Horizen/dalasi Gambia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 640.4 GMD | ▲ 7.51 % |
07/2024 | 986.42 GMD | ▲ 54.03 % |
08/2024 | 892.65 GMD | ▼ -9.51 % |
09/2024 | 908.72 GMD | ▲ 1.8 % |
10/2024 | 1,260 GMD | ▲ 38.71 % |
11/2024 | 1,165 GMD | ▼ -7.55 % |
12/2024 | 248.82 GMD | ▼ -78.65 % |
01/2025 | 1,065 GMD | ▲ 327.96 % |
02/2025 | 1,722 GMD | ▲ 61.71 % |
03/2025 | 812.71 GMD | ▼ -52.8 % |
04/2025 | 464.07 GMD | ▼ -42.9 % |
05/2025 | 509.06 GMD | ▲ 9.69 % |
Horizen/dalasi Gambia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 525.78 GMD |
Tối đa | 882.33 GMD |
Bình quân gia quyền | 626.46 GMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 525.78 GMD |
Tối đa | 1,220 GMD |
Bình quân gia quyền | 1,333 GMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 342.86 GMD |
Tối đa | 3,252 GMD |
Bình quân gia quyền | 1,559 GMD |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/GMD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến dalasi Gambia (GMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến dalasi Gambia (GMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: