10 Horizen đến franc Guinea
Giá cả 10 Horizen đến franc Guinea dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 820,830 GNF.
Bao nhiêu 10 ZEN trong GNF?
06 01, 2024
10 ZEN = 820,830 GNF
▼ -1.6 %
10 GNF = 0.00012183 ZEN
1 ZEN = 82,083 GNF
Lịch sử thay đổi giá 10 ZEN trong GNF
Thống kê chi phí 10 Horizen trong franc Guinea
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 682,562 GNF |
Tối đa | 857,993 GNF |
Bình quân gia quyền | 770,228 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 666,000 GNF |
Tối đa | 1,543,556 GNF |
Bình quân gia quyền | 937,124 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 496,079 GNF |
Tối đa | 1,543,556 GNF |
Bình quân gia quyền | 790,792 GNF |
Thay đổi chi phí 10 ZEN đến GNF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 10 Horizen chống lại franc Guinea thay đổi bởi 10.2% (744,830 GNF — 820,830 GNF)
Thay đổi chi phí 10 ZEN đến GNF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 10 Horizen chống lại franc Guinea thay đổi bởi -21.3% (1,042,931 GNF — 820,830 GNF)
Thay đổi chi phí 10 ZEN đến GNF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 10 Horizen chống lại franc Guinea thay đổi bởi 15.7% (709,449 GNF — 820,830 GNF)
Thay đổi chi phí 10 ZEN đến GNF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 10 Horizen chống lại franc Guinea thay đổi bởi 45.06% (565,850 GNF — 820,830 GNF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ZEN trong GNF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Horizen (ZEN) trong franc Guinea (GNF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Horizen (ZEN) trong franc Guinea (GNF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 Horizen trong franc Guinea
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 Horizen trong franc Guinea trong 30 ngày tới*
02/06 | 841,025 GNF | ▲ 2.46 % |
03/06 | 849,434 GNF | ▲ 1 % |
04/06 | 856,487 GNF | ▲ 0.83 % |
05/06 | 885,785 GNF | ▲ 3.42 % |
06/06 | 868,974 GNF | ▼ -1.9 % |
07/06 | 856,317 GNF | ▼ -1.46 % |
08/06 | 874,013 GNF | ▲ 2.07 % |
09/06 | 863,620 GNF | ▼ -1.19 % |
10/06 | 837,501 GNF | ▼ -3.02 % |
11/06 | 810,789 GNF | ▼ -3.19 % |
12/06 | 808,640 GNF | ▼ -0.27 % |
13/06 | 806,097 GNF | ▼ -0.31 % |
14/06 | 818,307 GNF | ▲ 1.51 % |
15/06 | 821,978 GNF | ▲ 0.45 % |
16/06 | 838,329 GNF | ▲ 1.99 % |
17/06 | 843,596 GNF | ▲ 0.63 % |
18/06 | 812,255 GNF | ▼ -3.72 % |
19/06 | 844,951 GNF | ▲ 4.03 % |
20/06 | 876,440 GNF | ▲ 3.73 % |
21/06 | 888,362 GNF | ▲ 1.36 % |
22/06 | 904,548 GNF | ▲ 1.82 % |
23/06 | 935,530 GNF | ▲ 3.43 % |
24/06 | 933,426 GNF | ▼ -0.22 % |
25/06 | 926,394 GNF | ▼ -0.75 % |
26/06 | 943,205 GNF | ▲ 1.81 % |
27/06 | 963,696 GNF | ▲ 2.17 % |
28/06 | 971,118 GNF | ▲ 0.77 % |
29/06 | 949,071 GNF | ▼ -2.27 % |
30/06 | 951,241 GNF | ▲ 0.23 % |
01/07 | 956,087 GNF | ▲ 0.51 % |
* — Giá ước tính của 10 Horizen trong franc Guinea được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 Horizen trong franc Guinea trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 Horizen trong franc Guinea trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 806,915 GNF | ▼ -1.7 % |
10/06 — 16/06 | 799,915 GNF | ▼ -0.87 % |
17/06 — 23/06 | 819,065 GNF | ▲ 2.39 % |
24/06 — 30/06 | 741,795 GNF | ▼ -9.43 % |
01/07 — 07/07 | 529,761 GNF | ▼ -28.58 % |
08/07 — 14/07 | 566,596 GNF | ▲ 6.95 % |
15/07 — 21/07 | 525,956 GNF | ▼ -7.17 % |
22/07 — 28/07 | 562,582 GNF | ▲ 6.96 % |
29/07 — 04/08 | 523,060 GNF | ▼ -7.02 % |
05/08 — 11/08 | 549,268 GNF | ▲ 5.01 % |
12/08 — 18/08 | 601,111 GNF | ▲ 9.44 % |
19/08 — 25/08 | 605,072 GNF | ▲ 0.66 % |
Giá ước tính của 10 Horizen trong franc Guinea cho năm sau*
07/2024 | 864,929 GNF | ▲ 5.37 % |
07/2024 | 960,956 GNF | ▲ 11.1 % |
08/2024 | 729,549 GNF | ▼ -24.08 % |
09/2024 | 788,151 GNF | ▲ 8.03 % |
10/2024 | 943,018 GNF | ▲ 19.65 % |
11/2024 | 1,074,149 GNF | ▲ 13.91 % |
12/2024 | 993,228 GNF | ▼ -7.53 % |
01/2025 | 876,098 GNF | ▼ -11.79 % |
02/2025 | 1,199,144 GNF | ▲ 36.87 % |
03/2025 | 1,484,419 GNF | ▲ 23.79 % |
04/2025 | 1,022,645 GNF | ▼ -31.11 % |
05/2025 | 1,221,417 GNF | ▲ 19.44 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZEN/GNF
FAQ
Giá bao nhiêu 10 ZEN trong GNF hôm nay, 06 01, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 Horizen đến franc Guinea Là - 820,830 GNF
Nó có giá bao nhiêu 10 ZEN trong GNF Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 10 Horizen đến franc Guinea sẽ có giá - 841,025 gnf
Nó có giá bao nhiêu 10 ZEN trong GNF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Horizen đến franc Guinea cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 ZEN trong GNF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Horizen đến franc Guinea cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 ZEN trong GNF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Horizen đến franc Guinea cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.