Tỷ giá hối đoái Horizen chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZEN/GNF
Lịch sử thay đổi trong ZEN/GNF tỷ giá
ZEN/GNF tỷ giá
05 17, 2024
1 ZEN = 74,821 GNF
▲ 4.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Horizen/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Horizen chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZEN/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZEN/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Horizen/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZEN/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 4.16% (71,829 GNF — 74,821 GNF)
Thay đổi trong ZEN/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -30.14% (107,097 GNF — 74,821 GNF)
Thay đổi trong ZEN/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.49% (74,457 GNF — 74,821 GNF)
Thay đổi trong ZEN/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Horizen tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 32.23% (56,585 GNF — 74,821 GNF)
Horizen/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Horizen/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 75,476 GNF | ▲ 0.88 % |
19/05 | 75,935 GNF | ▲ 0.61 % |
20/05 | 78,560 GNF | ▲ 3.46 % |
21/05 | 80,224 GNF | ▲ 2.12 % |
22/05 | 81,141 GNF | ▲ 1.14 % |
23/05 | 82,567 GNF | ▲ 1.76 % |
24/05 | 81,579 GNF | ▼ -1.2 % |
25/05 | 77,784 GNF | ▼ -4.65 % |
26/05 | 77,221 GNF | ▼ -0.72 % |
27/05 | 76,073 GNF | ▼ -1.49 % |
28/05 | 77,618 GNF | ▲ 2.03 % |
29/05 | 73,798 GNF | ▼ -4.92 % |
30/05 | 71,013 GNF | ▼ -3.77 % |
31/05 | 70,091 GNF | ▼ -1.3 % |
01/06 | 71,852 GNF | ▲ 2.51 % |
02/06 | 73,096 GNF | ▲ 1.73 % |
03/06 | 74,167 GNF | ▲ 1.46 % |
04/06 | 74,949 GNF | ▲ 1.05 % |
05/06 | 77,264 GNF | ▲ 3.09 % |
06/06 | 76,145 GNF | ▼ -1.45 % |
07/06 | 75,273 GNF | ▼ -1.14 % |
08/06 | 76,444 GNF | ▲ 1.56 % |
09/06 | 75,955 GNF | ▼ -0.64 % |
10/06 | 73,481 GNF | ▼ -3.26 % |
11/06 | 70,682 GNF | ▼ -3.81 % |
12/06 | 70,478 GNF | ▼ -0.29 % |
13/06 | 70,230 GNF | ▼ -0.35 % |
14/06 | 71,618 GNF | ▲ 1.98 % |
15/06 | 72,034 GNF | ▲ 0.58 % |
16/06 | 71,651 GNF | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Horizen/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Horizen/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 74,938 GNF | ▲ 0.16 % |
27/05 — 02/06 | 78,955 GNF | ▲ 5.36 % |
03/06 — 09/06 | 87,833 GNF | ▲ 11.25 % |
10/06 — 16/06 | 86,982 GNF | ▼ -0.97 % |
17/06 — 23/06 | 88,797 GNF | ▲ 2.09 % |
24/06 — 30/06 | 74,771 GNF | ▼ -15.8 % |
01/07 — 07/07 | 56,178 GNF | ▼ -24.87 % |
08/07 — 14/07 | 59,713 GNF | ▲ 6.29 % |
15/07 — 21/07 | 53,803 GNF | ▼ -9.9 % |
22/07 — 28/07 | 57,195 GNF | ▲ 6.3 % |
29/07 — 04/08 | 53,030 GNF | ▼ -7.28 % |
05/08 — 11/08 | 53,546 GNF | ▲ 0.97 % |
Horizen/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 78,076 GNF | ▲ 4.35 % |
07/2024 | 85,920 GNF | ▲ 10.05 % |
08/2024 | 68,403 GNF | ▼ -20.39 % |
09/2024 | 73,442 GNF | ▲ 7.37 % |
10/2024 | 81,534 GNF | ▲ 11.02 % |
11/2024 | 88,792 GNF | ▲ 8.9 % |
12/2024 | 81,621 GNF | ▼ -8.08 % |
01/2025 | 67,911 GNF | ▼ -16.8 % |
02/2025 | 104,823 GNF | ▲ 54.35 % |
03/2025 | 139,295 GNF | ▲ 32.89 % |
04/2025 | 85,514 GNF | ▼ -38.61 % |
05/2025 | 86,193 GNF | ▲ 0.79 % |
Horizen/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68,256 GNF |
Tối đa | 82,358 GNF |
Bình quân gia quyền | 75,166 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66,600 GNF |
Tối đa | 154,356 GNF |
Bình quân gia quyền | 96,098 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49,608 GNF |
Tối đa | 154,356 GNF |
Bình quân gia quyền | 78,783 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến ZEN/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Horizen (ZEN) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: