1,000 Horizen đến som Kyrgyzstan

Giá cả 1,000 Horizen đến som Kyrgyzstan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 729,551 KGS.

Bao nhiêu 1,000 ZEN trong KGS?

05 20, 2024
1,000 ZEN = 729,551 KGS
▲ 0.85 %
1,000 KGS = 1.370705 ZEN
1 ZEN = 729.55 KGS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ZEN trong KGS

Thống kê chi phí 1,000 Horizen trong som Kyrgyzstan

Trong 30 ngày
Tối thiểu 701,355 KGS
Tối đa 855,641 KGS
Bình quân gia quyền 772,303 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 690,855 KGS
Tối đa 1,606,485 KGS
Bình quân gia quyền 988,875 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 505,482 KGS
Tối đa 1,606,485 KGS
Bình quân gia quyền 813,311 KGS

Thay đổi chi phí 1,000 ZEN đến KGS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1,000 Horizen chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi -12.35% (832,389 KGS — 729,551 KGS)

Thay đổi chi phí 1,000 ZEN đến KGS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Horizen chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi -19.96% (911,513 KGS — 729,551 KGS)

Thay đổi chi phí 1,000 ZEN đến KGS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Horizen chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 0.28% (727,499 KGS — 729,551 KGS)

Thay đổi chi phí 1,000 ZEN đến KGS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Horizen chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 56.52% (466,108 KGS — 729,551 KGS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ZEN trong KGS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Horizen (ZEN) trong som Kyrgyzstan (KGS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Horizen (ZEN) trong som Kyrgyzstan (KGS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Horizen trong som Kyrgyzstan

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Horizen trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày tới*

21/05 749,564 KGS ▲ 2.74 %
22/05 757,705 KGS ▲ 1.09 %
23/05 767,688 KGS ▲ 1.32 %
24/05 759,972 KGS ▼ -1 %
25/05 732,637 KGS ▼ -3.6 %
26/05 727,407 KGS ▼ -0.71 %
27/05 715,489 KGS ▼ -1.64 %
28/05 727,487 KGS ▲ 1.68 %
29/05 699,842 KGS ▼ -3.8 %
30/05 683,978 KGS ▼ -2.27 %
31/05 666,661 KGS ▼ -2.53 %
01/06 700,264 KGS ▲ 5.04 %
02/06 716,202 KGS ▲ 2.28 %
03/06 727,757 KGS ▲ 1.61 %
04/06 735,320 KGS ▲ 1.04 %
05/06 755,313 KGS ▲ 2.72 %
06/06 739,925 KGS ▼ -2.04 %
07/06 730,855 KGS ▼ -1.23 %
08/06 745,263 KGS ▲ 1.97 %
09/06 740,024 KGS ▼ -0.7 %
10/06 702,018 KGS ▼ -5.14 %
11/06 681,703 KGS ▼ -2.89 %
12/06 680,067 KGS ▼ -0.24 %
13/06 678,417 KGS ▼ -0.24 %
14/06 687,809 KGS ▲ 1.38 %
15/06 693,886 KGS ▲ 0.88 %
16/06 700,956 KGS ▲ 1.02 %
17/06 705,150 KGS ▲ 0.6 %
18/06 686,578 KGS ▼ -2.63 %
19/06 673,311 KGS ▼ -1.93 %

* — Giá ước tính của 1,000 Horizen trong som Kyrgyzstan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Horizen trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Horizen trong som Kyrgyzstan trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 728,930 KGS ▼ -0.09 %
03/06 — 09/06 768,825 KGS ▲ 5.47 %
10/06 — 16/06 848,913 KGS ▲ 10.42 %
17/06 — 23/06 839,687 KGS ▼ -1.09 %
24/06 — 30/06 859,660 KGS ▲ 2.38 %
01/07 — 07/07 756,397 KGS ▼ -12.01 %
08/07 — 14/07 553,962 KGS ▼ -26.76 %
15/07 — 21/07 582,464 KGS ▲ 5.15 %
22/07 — 28/07 549,664 KGS ▼ -5.63 %
29/07 — 04/08 569,486 KGS ▲ 3.61 %
05/08 — 11/08 501,521 KGS ▼ -11.93 %
12/08 — 18/08 498,882 KGS ▼ -0.53 %

Giá ước tính của 1,000 Horizen trong som Kyrgyzstan cho năm sau*

06/2024 767,610 KGS ▲ 5.22 %
07/2024 851,988 KGS ▲ 10.99 %
08/2024 659,811 KGS ▼ -22.56 %
09/2024 712,031 KGS ▲ 7.91 %
10/2024 852,813 KGS ▲ 19.77 %
11/2024 917,909 KGS ▲ 7.63 %
12/2024 829,874 KGS ▼ -9.59 %
01/2025 682,666 KGS ▼ -17.74 %
02/2025 1,128,753 KGS ▲ 65.34 %
03/2025 1,455,057 KGS ▲ 28.91 %
04/2025 745,031 KGS ▼ -48.8 %
05/2025 741,594 KGS ▼ -0.46 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ZEN trong KGS hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Horizen đến som Kyrgyzstan Là - 729,551 KGS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZEN trong KGS Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 1,000 Horizen đến som Kyrgyzstan sẽ có giá - 749,564 kgs

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZEN trong KGS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Horizen đến som Kyrgyzstan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZEN trong KGS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Horizen đến som Kyrgyzstan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ZEN trong KGS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Horizen đến som Kyrgyzstan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu