5,000 Horizen đến leu Romania
Giá cả 5,000 Horizen đến leu Romania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 219,211 RON.
Bao nhiêu 5,000 ZEN trong RON?
05 23, 2024
5,000 ZEN = 219,211 RON
▲ 1382.98 %
5,000 RON = 114.05 ZEN
1 ZEN = 43.84 RON
Lịch sử thay đổi giá 5,000 ZEN trong RON
Thống kê chi phí 5,000 Horizen trong leu Romania
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 183,328 RON |
Tối đa | 16,596 RON |
Bình quân gia quyền | 62,640 RON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 181,136 RON |
Tối đa | 21,280 RON |
Bình quân gia quyền | 74,694 RON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 68,013 RON |
Tối đa | 101,056 RON |
Bình quân gia quyền | 84,256 RON |
Thay đổi chi phí 5,000 ZEN đến RON trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 5,000 Horizen chống lại leu Romania thay đổi bởi 1464.45% (14,012 RON — 219,211 RON)
Thay đổi chi phí 5,000 ZEN đến RON trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 5,000 Horizen chống lại leu Romania thay đổi bởi 1167.06% (17,301 RON — 219,211 RON)
Thay đổi chi phí 5,000 ZEN đến RON trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 5,000 Horizen chống lại leu Romania thay đổi bởi 411.33% (42,871 RON — 219,211 RON)
Thay đổi chi phí 5,000 ZEN đến RON trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (06 06, 2017 — 05 23, 2024) giá của 5,000 Horizen chống lại leu Romania thay đổi bởi -41.09% (372,122 RON — 219,211 RON)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 ZEN trong RON
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Horizen (ZEN) trong leu Romania (RON) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Horizen (ZEN) trong leu Romania (RON) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Horizen trong leu Romania
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Horizen trong leu Romania trong 30 ngày tới*
24/05 | 215,282 RON | ▼ -1.79 % |
25/05 | 209,694 RON | ▼ -2.6 % |
26/05 | 212,548 RON | ▲ 1.36 % |
27/05 | 210,783 RON | ▼ -0.83 % |
28/05 | 215,700 RON | ▲ 2.33 % |
29/05 | 204,501 RON | ▼ -5.19 % |
30/05 | 199,651 RON | ▼ -2.37 % |
31/05 | 198,596 RON | ▼ -0.53 % |
01/06 | 204,824 RON | ▲ 3.14 % |
02/06 | 211,060 RON | ▲ 3.04 % |
03/06 | 214,781 RON | ▲ 1.76 % |
04/06 | 212,712 RON | ▼ -0.96 % |
05/06 | 220,751 RON | ▲ 3.78 % |
06/06 | 218,780 RON | ▼ -0.89 % |
07/06 | 216,804 RON | ▼ -0.9 % |
08/06 | 219,153 RON | ▲ 1.08 % |
09/06 | 212,772 RON | ▼ -2.91 % |
10/06 | 210,563 RON | ▼ -1.04 % |
11/06 | 204,820 RON | ▼ -2.73 % |
12/06 | 200,569 RON | ▼ -2.08 % |
13/06 | 204,923 RON | ▲ 2.17 % |
14/06 | 203,683 RON | ▼ -0.61 % |
15/06 | 204,482 RON | ▲ 0.39 % |
16/06 | 206,698 RON | ▲ 1.08 % |
17/06 | 208,860 RON | ▲ 1.05 % |
18/06 | 201,099 RON | ▼ -3.72 % |
19/06 | 201,026 RON | ▼ -0.04 % |
20/06 | 214,155 RON | ▲ 6.53 % |
21/06 | 214,835 RON | ▲ 0.32 % |
22/06 | 10,003 RON | ▼ -95.34 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Horizen trong leu Romania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Horizen trong leu Romania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Horizen trong leu Romania trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 216,419 RON | ▼ -1.27 % |
03/06 — 09/06 | 240,599 RON | ▲ 11.17 % |
10/06 — 16/06 | 243,010 RON | ▲ 1 % |
17/06 — 23/06 | 245,405 RON | ▲ 0.99 % |
24/06 — 30/06 | 208,081 RON | ▼ -15.21 % |
01/07 — 07/07 | 153,733 RON | ▼ -26.12 % |
08/07 — 14/07 | 163,837 RON | ▲ 6.57 % |
15/07 — 21/07 | 155,137 RON | ▼ -5.31 % |
22/07 — 28/07 | 162,479 RON | ▲ 4.73 % |
29/07 — 04/08 | 142,301 RON | ▼ -12.42 % |
05/08 — 11/08 | 143,616 RON | ▲ 0.92 % |
12/08 — 18/08 | 45,020 RON | ▼ -68.65 % |
Giá ước tính của 5,000 Horizen trong leu Romania cho năm sau*
06/2024 | 232,228 RON | ▲ 5.94 % |
07/2024 | 286,110 RON | ▲ 23.2 % |
08/2024 | 277,263 RON | ▼ -3.09 % |
09/2024 | 328,113 RON | ▲ 18.34 % |
10/2024 | 353,958 RON | ▲ 7.88 % |
11/2024 | 269,635 RON | ▼ -23.82 % |
12/2024 | 198,003 RON | ▼ -26.57 % |
01/2025 | 164,250 RON | ▼ -17.05 % |
02/2025 | 245,539 RON | ▲ 49.49 % |
03/2025 | 282,287 RON | ▲ 14.97 % |
04/2025 | 181,407 RON | ▼ -35.74 % |
05/2025 | 25,130 RON | ▼ -86.15 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ZEN/RON
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 ZEN trong RON hôm nay, 05 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Horizen đến leu Romania Là - 219,211 RON
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEN trong RON Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 5,000 Horizen đến leu Romania sẽ có giá - 215,282 ron
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEN trong RON trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Horizen đến leu Romania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEN trong RON trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Horizen đến leu Romania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 ZEN trong RON trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Horizen đến leu Romania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.