Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ (CHF)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về CHF:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về franc Thụy Sĩ
Lịch sử của USD/CHF thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến franc Thụy Sĩ (CHF)
Số lượng tiền tệ phổ biến franc Thụy Sĩ (CHF)
- 1000 CHF → 40,943 THB
- 1 CHF → 3,097 CDF
- 50 CHF → 2.380622 ZEC
- 5 CHF → 4.38 GBP
- 5 CHF → 0.01147213 BCH
- 10 CHF → 0.37173061 ETC
- 5000 CHF → 4,376 GBP
- 5000 CHF → 8,470 AUD
- 50 CHF → 0.6517805 LTC
- 1 CHF → 174.87 JPY
- 2000 CHF → 0.66731541 ETH
- 100 CHF → 955.92 XLM
- 5000 AUD → 2,952 CHF
- 5 ZEN → 40.69 CHF
- 10 DGB → 0.11 CHF
- 5000 LTC → 383,565 CHF
- 5 ZEC → 105.01 CHF
- 10 CAD → 6.61 CHF
- 10 LTC → 767.13 CHF
- 2000 UAH → 45.55 CHF
- 10 RUB → 0.1 CHF
- 2000 USD → 1,808 CHF
- 50 JPY → 0.29 CHF
- 50 BTC → 2,886,255 CHF