Tỷ giá hối đoái Cosmos chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cosmos tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATOM/UZS
Lịch sử thay đổi trong ATOM/UZS tỷ giá
ATOM/UZS tỷ giá
05 12, 2024
1 ATOM = 116,233 UZS
▼ -0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cosmos/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cosmos chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATOM/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATOM/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cosmos/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATOM/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Cosmos tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -7.94% (126,259 UZS — 116,233 UZS)
Thay đổi trong ATOM/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Cosmos tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -12.08% (132,205 UZS — 116,233 UZS)
Thay đổi trong ATOM/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Cosmos tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -14.52% (135,982 UZS — 116,233 UZS)
Thay đổi trong ATOM/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Cosmos tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 324.63% (27,373 UZS — 116,233 UZS)
Cosmos/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Cosmos/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 94,912 UZS | ▼ -18.34 % |
15/05 | 90,231 UZS | ▼ -4.93 % |
16/05 | 91,551 UZS | ▲ 1.46 % |
17/05 | 88,701 UZS | ▼ -3.11 % |
18/05 | 88,547 UZS | ▼ -0.17 % |
19/05 | 89,708 UZS | ▲ 1.31 % |
20/05 | 90,086 UZS | ▲ 0.42 % |
21/05 | 93,082 UZS | ▲ 3.33 % |
22/05 | 95,310 UZS | ▲ 2.39 % |
23/05 | 97,469 UZS | ▲ 2.27 % |
24/05 | 97,516 UZS | ▲ 0.05 % |
25/05 | 95,100 UZS | ▼ -2.48 % |
26/05 | 92,351 UZS | ▼ -2.89 % |
27/05 | 91,438 UZS | ▼ -0.99 % |
28/05 | 91,360 UZS | ▼ -0.08 % |
29/05 | 91,899 UZS | ▲ 0.59 % |
30/05 | 88,210 UZS | ▼ -4.01 % |
31/05 | 86,484 UZS | ▼ -1.96 % |
01/06 | 92,300 UZS | ▲ 6.73 % |
02/06 | 95,383 UZS | ▲ 3.34 % |
03/06 | 95,917 UZS | ▲ 0.56 % |
04/06 | 95,954 UZS | ▲ 0.04 % |
05/06 | 99,219 UZS | ▲ 3.4 % |
06/06 | 103,703 UZS | ▲ 4.52 % |
07/06 | 101,504 UZS | ▼ -2.12 % |
08/06 | 100,081 UZS | ▼ -1.4 % |
09/06 | 100,695 UZS | ▲ 0.61 % |
10/06 | 98,426 UZS | ▼ -2.25 % |
11/06 | 94,379 UZS | ▼ -4.11 % |
12/06 | 93,673 UZS | ▼ -0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cosmos/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cosmos/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 120,131 UZS | ▲ 3.35 % |
27/05 — 02/06 | 142,467 UZS | ▲ 18.59 % |
03/06 — 09/06 | 156,189 UZS | ▲ 9.63 % |
10/06 — 16/06 | 129,746 UZS | ▼ -16.93 % |
17/06 — 23/06 | 129,771 UZS | ▲ 0.02 % |
24/06 — 30/06 | 129,446 UZS | ▼ -0.25 % |
01/07 — 07/07 | 120,261 UZS | ▼ -7.1 % |
08/07 — 14/07 | 81,735 UZS | ▼ -32.04 % |
15/07 — 21/07 | 88,389 UZS | ▲ 8.14 % |
22/07 — 28/07 | 82,968 UZS | ▼ -6.13 % |
29/07 — 04/08 | 96,637 UZS | ▲ 16.47 % |
05/08 — 11/08 | 89,715 UZS | ▼ -7.16 % |
Cosmos/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 120,404 UZS | ▲ 3.59 % |
07/2024 | 116,074 UZS | ▼ -3.6 % |
08/2024 | 82,340 UZS | ▼ -29.06 % |
09/2024 | 86,734 UZS | ▲ 5.34 % |
10/2024 | 94,656 UZS | ▲ 9.13 % |
11/2024 | 124,436 UZS | ▲ 31.46 % |
12/2024 | 149,717 UZS | ▲ 20.32 % |
01/2025 | 126,024 UZS | ▼ -15.82 % |
02/2025 | 160,510 UZS | ▲ 27.36 % |
03/2025 | 167,431 UZS | ▲ 4.31 % |
04/2025 | 119,197 UZS | ▼ -28.81 % |
05/2025 | 122,172 UZS | ▲ 2.5 % |
Cosmos/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 104,286 UZS |
Tối đa | 129,286 UZS |
Bình quân gia quyền | 116,193 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 104,286 UZS |
Tối đa | 193,088 UZS |
Bình quân gia quyền | 144,050 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 80,508 UZS |
Tối đa | 193,088 UZS |
Bình quân gia quyền | 122,954 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến ATOM/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cosmos (ATOM) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cosmos (ATOM) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: