Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/MITH
Lịch sử thay đổi trong GAS/MITH tỷ giá
GAS/MITH tỷ giá
05 13, 2024
1 GAS = 6,355 MITH
▲ 0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -23.46% (8,302 MITH — 6,355 MITH)
Thay đổi trong GAS/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 0.83% (6,302 MITH — 6,355 MITH)
Thay đổi trong GAS/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 375.75% (1,336 MITH — 6,355 MITH)
Thay đổi trong GAS/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1858.82% (324.41 MITH — 6,355 MITH)
GAS/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 6,281 MITH | ▼ -1.15 % |
15/05 | 6,427 MITH | ▲ 2.33 % |
16/05 | 6,194 MITH | ▼ -3.63 % |
17/05 | 5,703 MITH | ▼ -7.93 % |
18/05 | 5,428 MITH | ▼ -4.81 % |
19/05 | 5,718 MITH | ▲ 5.34 % |
20/05 | 5,641 MITH | ▼ -1.34 % |
21/05 | 5,623 MITH | ▼ -0.33 % |
22/05 | 5,777 MITH | ▲ 2.74 % |
23/05 | 5,768 MITH | ▼ -0.14 % |
24/05 | 5,652 MITH | ▼ -2.03 % |
25/05 | 5,857 MITH | ▲ 3.63 % |
26/05 | 6,214 MITH | ▲ 6.1 % |
27/05 | 6,285 MITH | ▲ 1.13 % |
28/05 | 5,455 MITH | ▼ -13.2 % |
29/05 | 5,456 MITH | ▲ 0.02 % |
30/05 | 5,066 MITH | ▼ -7.14 % |
31/05 | 4,908 MITH | ▼ -3.13 % |
01/06 | 4,864 MITH | ▼ -0.89 % |
02/06 | 4,743 MITH | ▼ -2.48 % |
03/06 | 4,817 MITH | ▲ 1.55 % |
04/06 | 4,570 MITH | ▼ -5.12 % |
05/06 | 4,552 MITH | ▼ -0.39 % |
06/06 | 4,640 MITH | ▲ 1.94 % |
07/06 | 4,628 MITH | ▼ -0.26 % |
08/06 | 4,648 MITH | ▲ 0.44 % |
09/06 | 4,564 MITH | ▼ -1.81 % |
10/06 | 4,468 MITH | ▼ -2.1 % |
11/06 | 4,481 MITH | ▲ 0.29 % |
12/06 | 4,478 MITH | ▼ -0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,574 MITH | ▼ -12.28 % |
27/05 — 02/06 | 5,507 MITH | ▼ -1.2 % |
03/06 — 09/06 | 5,513 MITH | ▲ 0.1 % |
10/06 — 16/06 | 5,625 MITH | ▲ 2.03 % |
17/06 — 23/06 | 5,636 MITH | ▲ 0.19 % |
24/06 — 30/06 | 5,683 MITH | ▲ 0.84 % |
01/07 — 07/07 | 6,023 MITH | ▲ 5.97 % |
08/07 — 14/07 | 8,392 MITH | ▲ 39.35 % |
15/07 — 21/07 | 7,552 MITH | ▼ -10.01 % |
22/07 — 28/07 | 7,366 MITH | ▼ -2.47 % |
29/07 — 04/08 | 6,377 MITH | ▼ -13.42 % |
05/08 — 11/08 | 6,301 MITH | ▼ -1.2 % |
GAS/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,098 MITH | ▲ 11.7 % |
07/2024 | 7,501 MITH | ▲ 5.68 % |
08/2024 | 5,341 MITH | ▼ -28.8 % |
09/2024 | 6,099 MITH | ▲ 14.2 % |
10/2024 | 59,811 MITH | ▲ 880.69 % |
11/2024 | 76,342 MITH | ▲ 27.64 % |
12/2024 | 30,533 MITH | ▼ -60.01 % |
01/2025 | 34,352 MITH | ▲ 12.51 % |
02/2025 | 32,779 MITH | ▼ -4.58 % |
03/2025 | 30,941 MITH | ▼ -5.61 % |
04/2025 | 35,123 MITH | ▲ 13.51 % |
05/2025 | 31,558 MITH | ▼ -10.15 % |
GAS/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,207 MITH |
Tối đa | 8,182 MITH |
Bình quân gia quyền | 7,160 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,124 MITH |
Tối đa | 8,292 MITH |
Bình quân gia quyền | 6,532 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,166 MITH |
Tối đa | 44,535 MITH |
Bình quân gia quyền | 5,516 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: