Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey (GGP)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GGP:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Bảng Guernsey
Lịch sử của USD/GGP thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Bảng Guernsey (GGP)
Số lượng tiền tệ phổ biến Bảng Guernsey (GGP)
- 200 GGP → 326,780 IQD
- 500 GGP → 35,599 ANC
- 10 GGP → 1.300623 GBYTE
- 5 GGP → 8,169 IQD
- 5000 GGP → 8,169,491 IQD
- 5000 GGP → 230,700 THB
- 1 GGP → 33,863 VND
- 50 GGP → 4,787 MED
- 5000 GGP → 1,135,486 PLR
- 1000 GGP → 208,087 QLC
- 200 GGP → 41,617 QLC
- 10 GGP → 16,339 IQD
- 5000 THB → 108.37 GGP
- 2000 NEO → 29,319 GGP
- 500 GSC → 0.59 GGP
- 5000 PLR → 22.02 GGP
- 5 THB → 0.11 GGP
- 2000 THB → 43.35 GGP
- 2 SUB → 0.01 GGP
- 50 THB → 1.08 GGP
- 5000 NEO → 73,298 GGP
- 1 PLR → 0 GGP
- 2 PLR → 0.01 GGP
- 2000 DTR → 1,492 GGP