Tỷ giá hối đoái kuna Croatia (HRK)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về HRK:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về kuna Croatia
Lịch sử của USD/HRK thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến kuna Croatia (HRK)
Số lượng tiền tệ phổ biến kuna Croatia (HRK)
- 5000 HRK → 1,030,699 LBP
- 100 HRK → 6,324 MTH
- 2000 HRK → 126,487 MTH
- 1000 HRK → 257.35 BAM
- 1000 HRK → 63,243 MTH
- 500 HRK → 31,622 MTH
- 10 HRK → 632.43 MTH
- 50 HRK → 12.87 BAM
- 100 HRK → 25.73 BAM
- 10 HRK → 2.57 BAM
- 5 HRK → 1.29 BAM
- 200 HRK → 12,649 MTH
- 5 EUR → 37.89 HRK
- 1000 BCD → 697.26 HRK
- 10 ARK → 57.8 HRK
- 200 JPY → 8.96 HRK
- 1000 JPY → 44.8 HRK
- 10 JPY → 0.45 HRK
- 5 JPY → 0.22 HRK
- 100 JPY → 4.48 HRK
- 2 JPY → 0.09 HRK
- 2000 BWP → 1,029 HRK
- 1 JPY → 0.04 HRK
- 5000 JPY → 223.98 HRK