Tỷ giá hối đoái forint Hungary (HUF)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về HUF:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về forint Hungary
Lịch sử của USD/HUF thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến forint Hungary (HUF)
Số lượng tiền tệ phổ biến forint Hungary (HUF)
- 10 HUF → 0.45848547 VTC
- 1000 HUF → 840.66 LBC
- 1 HUF → 0.84065706 LBC
- 2000 HUF → 1,681 LBC
- 10 HUF → 0.00099634 VERI
- 50 HUF → 42.0329 LBC
- 100 HUF → 84.0657 LBC
- 10 HUF → 0.36892919 BTX
- 500 HUF → 420.33 LBC
- 10 HUF → 8.406571 LBC
- 5 HUF → 4.203285 LBC
- 200 HUF → 168.13 LBC
- 1000 ETB → 6,365 HUF
- 50 EON → 6,395 HUF
- 5000 REP → 1,649,237 HUF
- 5000 EON → 639,471 HUF
- 500 ILS → 48,350 HUF
- 5000 ILS → 483,501 HUF
- 500 EON → 63,947 HUF
- 1 EON → 127.89 HUF
- 10 ILS → 967 HUF
- 200 NEXO → 90,226 HUF
- 2 EON → 255.79 HUF
- 10 EON → 1,279 HUF