Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/LBC

Lịch sử thay đổi trong HUF/LBC tỷ giá

HUF/LBC tỷ giá

05 13, 2024
1 HUF = 0.87124814 LBC
▼ -3.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -7.1% (0.93779847 LBC — 0.87124814 LBC)

Thay đổi trong HUF/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 15.75% (0.75272954 LBC — 0.87124814 LBC)

Thay đổi trong HUF/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 192.61% (0.29774683 LBC — 0.87124814 LBC)

Thay đổi trong HUF/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 198.18% (0.29218943 LBC — 0.87124814 LBC)

forint Hungary/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.83521472 LBC ▼ -4.14 %
15/05 0.74818634 LBC ▼ -10.42 %
16/05 0.74953184 LBC ▲ 0.18 %
17/05 0.80045156 LBC ▲ 6.79 %
18/05 0.81690199 LBC ▲ 2.06 %
19/05 0.74679377 LBC ▼ -8.58 %
20/05 0.71605578 LBC ▼ -4.12 %
21/05 0.75945408 LBC ▲ 6.06 %
22/05 0.76288688 LBC ▲ 0.45 %
23/05 0.76795306 LBC ▲ 0.66 %
24/05 0.7697561 LBC ▲ 0.23 %
25/05 0.77035662 LBC ▲ 0.08 %
26/05 0.76961354 LBC ▼ -0.1 %
27/05 0.73444517 LBC ▼ -4.57 %
28/05 0.71004209 LBC ▼ -3.32 %
29/05 0.7062757 LBC ▼ -0.53 %
30/05 0.71080857 LBC ▲ 0.64 %
31/05 0.76425277 LBC ▲ 7.52 %
01/06 0.78245245 LBC ▲ 2.38 %
02/06 0.78932965 LBC ▲ 0.88 %
03/06 0.77913911 LBC ▼ -1.29 %
04/06 0.79738498 LBC ▲ 2.34 %
05/06 0.80253621 LBC ▲ 0.65 %
06/06 0.8035864 LBC ▲ 0.13 %
07/06 0.80163743 LBC ▼ -0.24 %
08/06 0.80164525 LBC ▲ 0 %
09/06 0.80529562 LBC ▲ 0.46 %
10/06 0.79886394 LBC ▼ -0.8 %
11/06 0.80216046 LBC ▲ 0.41 %
12/06 0.80402901 LBC ▲ 0.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.79470057 LBC ▼ -8.79 %
27/05 — 02/06 0.60371597 LBC ▼ -24.03 %
03/06 — 09/06 0.66557044 LBC ▲ 10.25 %
10/06 — 16/06 0.66248162 LBC ▼ -0.46 %
17/06 — 23/06 0.33591669 LBC ▼ -49.29 %
24/06 — 30/06 0.36093033 LBC ▲ 7.45 %
01/07 — 07/07 0.45684547 LBC ▲ 26.57 %
08/07 — 14/07 0.84713962 LBC ▲ 85.43 %
15/07 — 21/07 0.88993565 LBC ▲ 5.05 %
22/07 — 28/07 0.84832697 LBC ▼ -4.68 %
29/07 — 04/08 0.9368114 LBC ▲ 10.43 %
05/08 — 11/08 0.93902592 LBC ▲ 0.24 %

forint Hungary/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.79929338 LBC ▼ -8.26 %
07/2024 0.83414511 LBC ▲ 4.36 %
08/2024 0.84709459 LBC ▲ 1.55 %
09/2024 0.5971962 LBC ▼ -29.5 %
10/2024 2.000132 LBC ▲ 234.92 %
11/2024 6.279077 LBC ▲ 213.93 %
12/2024 2.624652 LBC ▼ -58.2 %
01/2025 2.860725 LBC ▲ 8.99 %
02/2025 2.159199 LBC ▼ -24.52 %
03/2025 1.69364 LBC ▼ -21.56 %
04/2025 3.601785 LBC ▲ 112.67 %
05/2025 3.806472 LBC ▲ 5.68 %

forint Hungary/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.83070168 LBC
Tối đa 0.90034829 LBC
Bình quân gia quyền 0.87425884 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.36930988 LBC
Tối đa 0.90034829 LBC
Bình quân gia quyền 0.67383058 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.18415112 LBC
Tối đa 1.404714 LBC
Bình quân gia quyền 0.51535647 LBC

Chia sẻ một liên kết đến HUF/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu