Tỷ giá hối đoái Japanese yen (JPY)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về JPY:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Japanese yen
Lịch sử của USD/JPY thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Japanese yen (JPY)
Số lượng tiền tệ phổ biến Japanese yen (JPY)
- 5000 JPY → 31.63 USD
- 5000 JPY → 20,687 SYP
- 100 JPY → 4.95 HKD
- 100 JPY → 569.28 KPW
- 200 JPY → 1.94 AUD
- 2000 JPY → 19.37 AUD
- 100 JPY → 23.41 THB
- 1 JPY → 0.23 THB
- 1000 JPY → 37.84 ALL
- 2000 JPY → 17.31 CAD
- 200 JPY → 0.00264442 BCH
- 1 JPY → 0.46 AFN
- 1000 INR → 1,896 JPY
- 200 DENT → 42.18 JPY
- 2000 AUD → 206,472 JPY
- 500 LTC → 6,665,555 JPY
- 2000 ETH → 1,032,649,694 JPY
- 5000 NEO → 14,080,326 JPY
- 10 EUR → 1,692 JPY
- 2 NEO → 5,632 JPY
- 500 NEO → 1,408,033 JPY
- 100 ADA → 7,429 JPY
- 1000 GBP → 199,793 JPY
- 500 GBP → 99,896 JPY