Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/VND
Lịch sử thay đổi trong GGP/VND tỷ giá
GGP/VND tỷ giá
05 11, 2024
1 GGP = 34,205 VND
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1.85% (33,585 VND — 34,205 VND)
Thay đổi trong GGP/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 2.81% (33,269 VND — 34,205 VND)
Thay đổi trong GGP/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 6.94% (31,985 VND — 34,205 VND)
Thay đổi trong GGP/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 6% (32,270 VND — 34,205 VND)
Bảng Guernsey/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 34,023 VND | ▼ -0.53 % |
13/05 | 33,786 VND | ▼ -0.7 % |
14/05 | 33,728 VND | ▼ -0.17 % |
15/05 | 33,820 VND | ▲ 0.27 % |
16/05 | 34,010 VND | ▲ 0.56 % |
17/05 | 34,274 VND | ▲ 0.78 % |
18/05 | 34,377 VND | ▲ 0.3 % |
19/05 | 34,395 VND | ▲ 0.05 % |
20/05 | 34,452 VND | ▲ 0.17 % |
21/05 | 34,437 VND | ▼ -0.04 % |
22/05 | 34,419 VND | ▼ -0.05 % |
23/05 | 34,501 VND | ▲ 0.24 % |
24/05 | 34,541 VND | ▲ 0.12 % |
25/05 | 34,482 VND | ▼ -0.17 % |
26/05 | 34,433 VND | ▼ -0.14 % |
27/05 | 34,408 VND | ▼ -0.07 % |
28/05 | 34,400 VND | ▼ -0.02 % |
29/05 | 34,456 VND | ▲ 0.16 % |
30/05 | 34,326 VND | ▼ -0.38 % |
31/05 | 34,320 VND | ▼ -0.02 % |
01/06 | 34,487 VND | ▲ 0.49 % |
02/06 | 34,591 VND | ▲ 0.3 % |
03/06 | 34,637 VND | ▲ 0.13 % |
04/06 | 34,627 VND | ▼ -0.03 % |
05/06 | 34,586 VND | ▼ -0.12 % |
06/06 | 34,612 VND | ▲ 0.07 % |
07/06 | 34,586 VND | ▼ -0.08 % |
08/06 | 34,643 VND | ▲ 0.16 % |
09/06 | 34,715 VND | ▲ 0.21 % |
10/06 | 34,741 VND | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 34,287 VND | ▲ 0.24 % |
20/05 — 26/05 | 34,305 VND | ▲ 0.05 % |
27/05 — 02/06 | 35,412 VND | ▲ 3.23 % |
03/06 — 09/06 | 34,952 VND | ▼ -1.3 % |
10/06 — 16/06 | 34,623 VND | ▼ -0.94 % |
17/06 — 23/06 | 34,513 VND | ▼ -0.32 % |
24/06 — 30/06 | 34,839 VND | ▲ 0.94 % |
01/07 — 07/07 | 34,031 VND | ▼ -2.32 % |
08/07 — 14/07 | 34,627 VND | ▲ 1.75 % |
15/07 — 21/07 | 34,701 VND | ▲ 0.21 % |
22/07 — 28/07 | 34,997 VND | ▲ 0.85 % |
29/07 — 04/08 | 35,223 VND | ▲ 0.64 % |
Bảng Guernsey/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,328 VND | ▲ 0.36 % |
07/2024 | 35,588 VND | ▲ 3.67 % |
08/2024 | 34,993 VND | ▼ -1.67 % |
09/2024 | 32,821 VND | ▼ -6.21 % |
10/2024 | 33,070 VND | ▲ 0.76 % |
11/2024 | 35,250 VND | ▲ 6.59 % |
12/2024 | 36,145 VND | ▲ 2.54 % |
01/2025 | 35,487 VND | ▼ -1.82 % |
02/2025 | 35,547 VND | ▲ 0.17 % |
03/2025 | 35,529 VND | ▼ -0.05 % |
04/2025 | 35,562 VND | ▲ 0.09 % |
05/2025 | 36,263 VND | ▲ 1.97 % |
Bảng Guernsey/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,281 VND |
Tối đa | 34,205 VND |
Bình quân gia quyền | 33,814 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33,022 VND |
Tối đa | 34,673 VND |
Bình quân gia quyền | 33,871 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30,980 VND |
Tối đa | 34,863 VND |
Bình quân gia quyền | 33,042 VND |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: