Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/MITH

Lịch sử thay đổi trong UZS/MITH tỷ giá

UZS/MITH tỷ giá

05 11, 2024
1 UZS = 0.09068614 MITH
▼ -0.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 22.95% (0.07375712 MITH — 0.09068614 MITH)

Thay đổi trong UZS/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3.98% (0.08721512 MITH — 0.09068614 MITH)

Thay đổi trong UZS/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 129.47% (0.03951986 MITH — 0.09068614 MITH)

Thay đổi trong UZS/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 233.19% (0.0272175 MITH — 0.09068614 MITH)

som Uzbekistan/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.11946327 MITH ▲ 31.73 %
13/05 0.15205081 MITH ▲ 27.28 %
14/05 0.16140674 MITH ▲ 6.15 %
15/05 0.14915681 MITH ▼ -7.59 %
16/05 0.14805074 MITH ▼ -0.74 %
17/05 0.14214973 MITH ▼ -3.99 %
18/05 0.13096467 MITH ▼ -7.87 %
19/05 0.12769306 MITH ▼ -2.5 %
20/05 0.12494652 MITH ▼ -2.15 %
21/05 0.12200378 MITH ▼ -2.36 %
22/05 0.12377861 MITH ▲ 1.45 %
23/05 0.12387936 MITH ▲ 0.08 %
24/05 0.12462364 MITH ▲ 0.6 %
25/05 0.13346059 MITH ▲ 7.09 %
26/05 0.14316543 MITH ▲ 7.27 %
27/05 0.14559771 MITH ▲ 1.7 %
28/05 0.13080283 MITH ▼ -10.16 %
29/05 0.13234327 MITH ▲ 1.18 %
30/05 0.13265787 MITH ▲ 0.24 %
31/05 0.1371276 MITH ▲ 3.37 %
01/06 0.13580469 MITH ▼ -0.96 %
02/06 0.12985825 MITH ▼ -4.38 %
03/06 0.13058743 MITH ▲ 0.56 %
04/06 0.12502762 MITH ▼ -4.26 %
05/06 0.12309727 MITH ▼ -1.54 %
06/06 0.12614451 MITH ▲ 2.48 %
07/06 0.1274174 MITH ▲ 1.01 %
08/06 0.12669273 MITH ▼ -0.57 %
09/06 0.12616743 MITH ▼ -0.41 %
10/06 0.12504198 MITH ▼ -0.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.07586621 MITH ▼ -16.34 %
20/05 — 26/05 0.06048183 MITH ▼ -20.28 %
27/05 — 02/06 0.06152502 MITH ▲ 1.72 %
03/06 — 09/06 0.07211329 MITH ▲ 17.21 %
10/06 — 16/06 0.07001158 MITH ▼ -2.91 %
17/06 — 23/06 0.07120295 MITH ▲ 1.7 %
24/06 — 30/06 0.07489438 MITH ▲ 5.18 %
01/07 — 07/07 0.13469236 MITH ▲ 79.84 %
08/07 — 14/07 0.11063045 MITH ▼ -17.86 %
15/07 — 21/07 0.11293232 MITH ▲ 2.08 %
22/07 — 28/07 0.09824482 MITH ▼ -13.01 %
29/07 — 04/08 0.10004222 MITH ▲ 1.83 %

som Uzbekistan/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09087372 MITH ▲ 0.21 %
07/2024 0.09938115 MITH ▲ 9.36 %
08/2024 0.09551448 MITH ▼ -3.89 %
09/2024 0.10623975 MITH ▲ 11.23 %
10/2024 0.34851027 MITH ▲ 228.04 %
11/2024 0.34475143 MITH ▼ -1.08 %
12/2024 0.13820505 MITH ▼ -59.91 %
01/2025 0.20509434 MITH ▲ 48.4 %
02/2025 0.16697694 MITH ▼ -18.59 %
03/2025 0.15389044 MITH ▼ -7.84 %
04/2025 0.27599322 MITH ▲ 79.34 %
05/2025 0.23040404 MITH ▼ -16.52 %

som Uzbekistan/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09294873 MITH
Tối đa 0.11855369 MITH
Bình quân gia quyền 0.10122575 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05666402 MITH
Tối đa 0.11855369 MITH
Bình quân gia quyền 0.07952917 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03860671 MITH
Tối đa 0.13357132 MITH
Bình quân gia quyền 0.07295561 MITH

Chia sẻ một liên kết đến UZS/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu