1,000 som Uzbekistan đến Mithril

Giá cả 1,000 som Uzbekistan đến Mithril dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 97.3313 MITH.

Bao nhiêu 1,000 UZS trong MITH?

05 23, 2024
1,000 UZS = 97.3313 MITH
▲ 1.03 %
1,000 MITH = 10,274 UZS
1 UZS = 0.09733128 MITH

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UZS trong MITH

Thống kê chi phí 1,000 som Uzbekistan trong Mithril

Trong 30 ngày
Tối thiểu 92.9487 MITH
Tối đa 107.92 MITH
Bình quân gia quyền 97.3393 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 56.664 MITH
Tối đa 118.55 MITH
Bình quân gia quyền 81.2692 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 38.6067 MITH
Tối đa 133.57 MITH
Bình quân gia quyền 74.8871 MITH

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến MITH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 1,000 som Uzbekistan chống lại Mithril thay đổi bởi -1.7% (99.0142 MITH — 97.3313 MITH)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến MITH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Mithril thay đổi bởi 19.78% (81.2569 MITH — 97.3313 MITH)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến MITH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Mithril thay đổi bởi 139.51% (40.6373 MITH — 97.3313 MITH)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến MITH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Mithril thay đổi bởi 257.61% (27.2175 MITH — 97.3313 MITH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UZS trong MITH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Mithril (MITH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Mithril (MITH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 som Uzbekistan trong Mithril

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Mithril trong 30 ngày tới*

24/05 97.9351 MITH ▲ 0.62 %
25/05 101.93 MITH ▲ 4.08 %
26/05 106.18 MITH ▲ 4.17 %
27/05 107.69 MITH ▲ 1.42 %
28/05 96.9435 MITH ▼ -9.98 %
29/05 98.3995 MITH ▲ 1.5 %
30/05 98.5358 MITH ▲ 0.14 %
31/05 102.57 MITH ▲ 4.09 %
01/06 101.41 MITH ▼ -1.13 %
02/06 93.0783 MITH ▼ -8.21 %
03/06 93.8629 MITH ▲ 0.84 %
04/06 88.1507 MITH ▼ -6.09 %
05/06 86.0809 MITH ▼ -2.35 %
06/06 87.4063 MITH ▲ 1.54 %
07/06 88.1938 MITH ▲ 0.9 %
08/06 87.6941 MITH ▼ -0.57 %
09/06 87.1509 MITH ▼ -0.62 %
10/06 87.4954 MITH ▲ 0.4 %
11/06 88.5723 MITH ▲ 1.23 %
12/06 89.2235 MITH ▲ 0.74 %
13/06 89.1461 MITH ▼ -0.09 %
14/06 89.2056 MITH ▲ 0.07 %
15/06 90.4937 MITH ▲ 1.44 %
16/06 91.329 MITH ▲ 0.92 %
17/06 88.9518 MITH ▼ -2.6 %
18/06 89.9931 MITH ▲ 1.17 %
19/06 92.241 MITH ▲ 2.5 %
20/06 94.1144 MITH ▲ 2.03 %
21/06 91.7899 MITH ▼ -2.47 %
22/06 92.6026 MITH ▲ 0.89 %

* — Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Mithril được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 som Uzbekistan trong Mithril trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Mithril trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 94.7497 MITH ▼ -2.65 %
03/06 — 09/06 107.75 MITH ▲ 13.72 %
10/06 — 16/06 101.86 MITH ▼ -5.46 %
17/06 — 23/06 103.89 MITH ▲ 2 %
24/06 — 30/06 108.86 MITH ▲ 4.78 %
01/07 — 07/07 183.35 MITH ▲ 68.43 %
08/07 — 14/07 156.59 MITH ▼ -14.6 %
15/07 — 21/07 159.49 MITH ▲ 1.85 %
22/07 — 28/07 144.47 MITH ▼ -9.41 %
29/07 — 04/08 153.66 MITH ▲ 6.36 %
05/08 — 11/08 160.36 MITH ▲ 4.36 %
12/08 — 18/08 159.42 MITH ▼ -0.58 %

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Mithril cho năm sau*

06/2024 97.5504 MITH ▲ 0.23 %
07/2024 105.54 MITH ▲ 8.19 %
08/2024 102.61 MITH ▼ -2.77 %
09/2024 112.98 MITH ▲ 10.1 %
10/2024 311.01 MITH ▲ 175.27 %
11/2024 307.86 MITH ▼ -1.01 %
12/2024 154.21 MITH ▼ -49.91 %
01/2025 207.35 MITH ▲ 34.46 %
02/2025 167.34 MITH ▼ -19.3 %
03/2025 155.68 MITH ▼ -6.97 %
04/2025 241.96 MITH ▲ 55.43 %
05/2025 223.17 MITH ▼ -7.77 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UZS trong MITH hôm nay, 05 23, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 som Uzbekistan đến Mithril Là - 97.3313 MITH

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong MITH Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 1,000 som Uzbekistan đến Mithril sẽ có giá - 98 mith

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong MITH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Mithril cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong MITH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Mithril cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong MITH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Mithril cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu