Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/EMC

Lịch sử thay đổi trong HUF/EMC tỷ giá

HUF/EMC tỷ giá

07 20, 2023
1 HUF = 0.01588154 EMC
▼ -4.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -84.82% (0.10461265 EMC — 0.01588154 EMC)

Thay đổi trong HUF/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -81% (0.08360904 EMC — 0.01588154 EMC)

Thay đổi trong HUF/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 11, 2023 — 07 20, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -83.37% (0.09551069 EMC — 0.01588154 EMC)

Thay đổi trong HUF/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -67.88% (0.04944162 EMC — 0.01588154 EMC)

forint Hungary/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.01060149 EMC ▼ -33.25 %
13/05 0.00718292 EMC ▼ -32.25 %
14/05 0.00706427 EMC ▼ -1.65 %
15/05 0.00704164 EMC ▼ -0.32 %
16/05 0.00705488 EMC ▲ 0.19 %
17/05 0.0073064 EMC ▲ 3.57 %
18/05 0.0073558 EMC ▲ 0.68 %
19/05 0.00748076 EMC ▲ 1.7 %
20/05 0.00751761 EMC ▲ 0.49 %
21/05 0.00732166 EMC ▼ -2.61 %
22/05 0.00689623 EMC ▼ -5.81 %
23/05 0.00687495 EMC ▼ -0.31 %
24/05 0.006855 EMC ▼ -0.29 %
25/05 0.00671137 EMC ▼ -2.1 %
26/05 0.0036014 EMC ▼ -46.34 %
27/05 0.00184533 EMC ▼ -48.76 %
28/05 0.00188401 EMC ▲ 2.1 %
29/05 0.00188508 EMC ▲ 0.06 %
30/05 0.00187663 EMC ▼ -0.45 %
31/05 0.00189467 EMC ▲ 0.96 %
01/06 0.00192223 EMC ▲ 1.45 %
02/06 0.00194428 EMC ▲ 1.15 %
03/06 0.00190993 EMC ▼ -1.77 %
04/06 0.00186373 EMC ▼ -2.42 %
05/06 0.00184767 EMC ▼ -0.86 %
06/06 0.00183368 EMC ▼ -0.76 %
07/06 0.00186328 EMC ▲ 1.61 %
08/06 0.00188186 EMC ▲ 1 %
09/06 0.00186065 EMC ▼ -1.13 %
10/06 0.00182343 EMC ▼ -2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.0160081 EMC ▲ 0.8 %
20/05 — 26/05 0.01610587 EMC ▲ 0.61 %
27/05 — 02/06 0.01770241 EMC ▲ 9.91 %
03/06 — 09/06 0.01800921 EMC ▲ 1.73 %
10/06 — 16/06 0.01775916 EMC ▼ -1.39 %
17/06 — 23/06 0.01750429 EMC ▼ -1.44 %
24/06 — 30/06 0.02169354 EMC ▲ 23.93 %
01/07 — 07/07 0.00909822 EMC ▼ -58.06 %
08/07 — 14/07 0.00854102 EMC ▼ -6.12 %
15/07 — 21/07 0.00146851 EMC ▼ -82.81 %
22/07 — 28/07 0.00142487 EMC ▼ -2.97 %
29/07 — 04/08 0.001393 EMC ▼ -2.24 %

forint Hungary/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01574439 EMC ▼ -0.86 %
07/2024 0.00912313 EMC ▼ -42.05 %
08/2024 0.00957876 EMC ▲ 4.99 %
09/2024 0.00498429 EMC ▼ -47.97 %
10/2024 0.00855324 EMC ▲ 71.6 %
11/2024 0.01017007 EMC ▲ 18.9 %
12/2024 0.01997764 EMC ▲ 96.44 %
01/2025 0.0161049 EMC ▼ -19.39 %
02/2025 0.01669152 EMC ▲ 3.64 %
03/2025 0.02184125 EMC ▲ 30.85 %
04/2025 0.00638012 EMC ▼ -70.79 %
05/2025 0.00039374 EMC ▼ -93.83 %

forint Hungary/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01643298 EMC
Tối đa 0.05417524 EMC
Bình quân gia quyền 0.03497853 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01643298 EMC
Tối đa 0.1054028 EMC
Bình quân gia quyền 0.06545542 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01643298 EMC
Tối đa 0.1054028 EMC
Bình quân gia quyền 0.07098488 EMC

Chia sẻ một liên kết đến HUF/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu