Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon (LBP)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBP:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Bảng Lebanon
Lịch sử của USD/LBP thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Bảng Lebanon (LBP)
Số lượng tiền tệ phổ biến Bảng Lebanon (LBP)
- 50 LBP → 0.29 HKD
- 2000 LBP → 13.3331 TPAY
- 2 LBP → 0.01 HKD
- 5000 LBP → 28.5 HKD
- 10 LBP → 0.06 HKD
- 1 LBP → 0.01 HKD
- 2000 LBP → 11.4 HKD
- 100 LBP → 0.57 HKD
- 200 LBP → 1.14 HKD
- 500 LBP → 2.85 HKD
- 5 LBP → 0.03 HKD
- 1000 LBP → 5.7 HKD
- 2 RHOC → 29.54 LBP
- 10 BTG → 472,802 LBP
- 1 AMB → 11.96 LBP
- 5000 HRK → 969,844 LBP
- 2000 STORM → 6,298 LBP
- 2000 NANO → 13,440,174 LBP
- 2 TAU → 13.96 LBP
- 50 TAU → 349 LBP
- 5000 TAU → 34,900 LBP
- 100 BTS → 449.99 LBP
- 5000 GGP → 8,553,780 LBP
- 50 STORM → 157.44 LBP