Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/LBP
Lịch sử thay đổi trong DGD/LBP tỷ giá
DGD/LBP tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 915,029 LBP
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 1.89% (898,022 LBP — 915,029 LBP)
Thay đổi trong DGD/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 330.25% (212,675 LBP — 915,029 LBP)
Thay đổi trong DGD/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 126.05% (404,795 LBP — 915,029 LBP)
Thay đổi trong DGD/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 1747.69% (49,523 LBP — 915,029 LBP)
DigixDAO/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 776,897 LBP | ▼ -15.1 % |
19/05 | 760,165 LBP | ▼ -2.15 % |
20/05 | 765,239 LBP | ▲ 0.67 % |
21/05 | 763,532 LBP | ▼ -0.22 % |
22/05 | 859,820 LBP | ▲ 12.61 % |
23/05 | 918,234 LBP | ▲ 6.79 % |
24/05 | 857,393 LBP | ▼ -6.63 % |
25/05 | 842,279 LBP | ▼ -1.76 % |
26/05 | 837,919 LBP | ▼ -0.52 % |
27/05 | 852,653 LBP | ▲ 1.76 % |
28/05 | 930,717 LBP | ▲ 9.16 % |
29/05 | 918,906 LBP | ▼ -1.27 % |
30/05 | 847,630 LBP | ▼ -7.76 % |
31/05 | 855,583 LBP | ▲ 0.94 % |
01/06 | 855,201 LBP | ▼ -0.04 % |
02/06 | 846,074 LBP | ▼ -1.07 % |
03/06 | 2,763,546 LBP | ▲ 226.63 % |
04/06 | 479,067 LBP | ▼ -82.66 % |
05/06 | 480,828 LBP | ▲ 0.37 % |
06/06 | 485,211 LBP | ▲ 0.91 % |
07/06 | 488,654 LBP | ▲ 0.71 % |
08/06 | 488,096 LBP | ▼ -0.11 % |
09/06 | 491,236 LBP | ▲ 0.64 % |
10/06 | 490,168 LBP | ▼ -0.22 % |
11/06 | 484,506 LBP | ▼ -1.16 % |
12/06 | 479,980 LBP | ▼ -0.93 % |
13/06 | 483,547 LBP | ▲ 0.74 % |
14/06 | 483,972 LBP | ▲ 0.09 % |
15/06 | 478,633 LBP | ▼ -1.1 % |
16/06 | 477,946 LBP | ▼ -0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 945,806 LBP | ▲ 3.36 % |
27/05 — 02/06 | 1,966,662 LBP | ▲ 107.94 % |
03/06 — 09/06 | 1,930,822 LBP | ▼ -1.82 % |
10/06 — 16/06 | 1,947,778 LBP | ▲ 0.88 % |
17/06 — 23/06 | 1,930,915 LBP | ▼ -0.87 % |
24/06 — 30/06 | 1,843,409 LBP | ▼ -4.53 % |
01/07 — 07/07 | 2,118,561 LBP | ▲ 14.93 % |
08/07 — 14/07 | 1,577,883 LBP | ▼ -25.52 % |
15/07 — 21/07 | 1,457,426 LBP | ▼ -7.63 % |
22/07 — 28/07 | 1,443,255 LBP | ▼ -0.97 % |
29/07 — 04/08 | 1,446,335 LBP | ▲ 0.21 % |
05/08 — 11/08 | 1,432,915 LBP | ▼ -0.93 % |
DigixDAO/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,202,868 LBP | ▲ 31.46 % |
07/2024 | 163,013 LBP | ▼ -86.45 % |
08/2024 | 437,547 LBP | ▲ 168.41 % |
09/2024 | 406,671 LBP | ▼ -7.06 % |
10/2024 | 380,085 LBP | ▼ -6.54 % |
11/2024 | 2,009,362 LBP | ▲ 428.66 % |
12/2024 | 4,378,407 LBP | ▲ 117.9 % |
01/2025 | -39,048.34 LBP | ▼ -100.89 % |
02/2025 | -56,893.96 LBP | ▲ 45.7 % |
03/2025 | -162,156 LBP | ▲ 185.01 % |
04/2025 | -137,507.3 LBP | ▼ -15.2 % |
05/2025 | -128,434.06 LBP | ▼ -6.6 % |
DigixDAO/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 843,355 LBP |
Tối đa | 1,054,899 LBP |
Bình quân gia quyền | 972,594 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 843,355 LBP |
Tối đa | 1,557,475 LBP |
Bình quân gia quyền | 972,992 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60,537 LBP |
Tối đa | 2,953,738 LBP |
Bình quân gia quyền | 575,181 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: