Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka (LKR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LKR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về rupee Sri Lanka
Lịch sử của USD/LKR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến rupee Sri Lanka (LKR)
Số lượng tiền tệ phổ biến rupee Sri Lanka (LKR)
- 1000 LKR → 23.106 SHIFT
- 10 LKR → 0.23939756 PIVX
- 10 LKR → 9.502825 PAY
- 2 LKR → 1.900565 PAY
- 50 LKR → 0.87513156 STRAT
- 50 LKR → 47.5141 PAY
- 200 LKR → 516.08 GAME
- 1 LKR → 0.01750263 STRAT
- 5 LKR → 0.08751316 STRAT
- 2000 LKR → 35.0053 STRAT
- 2 LKR → 0.03500526 STRAT
- 2000 LKR → 1,901 PAY
- 2000 ERN → 1,042,323 LKR
- 5 SLR → 60.48 LKR
- 2 MRO → 0.65 LKR
- 50 SNGLS → 21.53 LKR
- 5000 SNGLS → 2,153 LKR
- 10 ERN → 5,212 LKR
- 1000 SNGLS → 430.54 LKR
- 200 ERN → 104,232 LKR
- 2 SNGLS → 0.86 LKR
- 5 ERN → 2,606 LKR
- 1 SNGLS → 0.43 LKR
- 100 ERN → 52,116 LKR