Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar (MMK)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MMK:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về kyat Myanmar
Lịch sử của USD/MMK thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến kyat Myanmar (MMK)
Số lượng tiền tệ phổ biến kyat Myanmar (MMK)
- 100 MMK → 0.10156829 CDT
- 1000 MMK → 575.2 DLT
- 500 MMK → 24.6139 IOST
- 500 MMK → 9.552985 SPANK
- 2 MMK → 0.09845555 IOST
- 1 MMK → 0.00318073 DOGE
- 5 MMK → 0.09552985 SPANK
- 10 MMK → 0.49227773 IOST
- 500 MMK → 1.72 CNY
- 5 MMK → 0.24613886 IOST
- 200 MMK → 9.845555 IOST
- 2000 MMK → 98.4555 IOST
- 1 USDC → 2,105 MMK
- 500 CNY → 145,266 MMK
- 5 XMY → 0.74 MMK
- 10 CNY → 2,905 MMK
- 100 CNY → 29,053 MMK
- 50 CNY → 14,527 MMK
- 1000 IRR → 50.03 MMK
- 5000 XZC → 42,764,070 MMK
- 200 KCS → 4,216,359 MMK
- 5 CHF → 11,525 MMK
- 2000 CNY → 581,063 MMK
- 5000 CNY → 1,452,656 MMK