Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/RKN

Lịch sử thay đổi trong MMK/RKN tỷ giá

MMK/RKN tỷ giá

05 02, 2024
1 MMK = 0.00704108 RKN
▼ -1.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 70.22% (0.00413636 RKN — 0.00704108 RKN)

Thay đổi trong MMK/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 72.12% (0.0040907 RKN — 0.00704108 RKN)

Thay đổi trong MMK/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 186.87% (0.00245446 RKN — 0.00704108 RKN)

Thay đổi trong MMK/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -29.72% (0.01001848 RKN — 0.00704108 RKN)

kyat Myanmar/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 0.00731219 RKN ▲ 3.85 %
05/05 0.0074786 RKN ▲ 2.28 %
06/05 0.00729532 RKN ▼ -2.45 %
07/05 0.00757689 RKN ▲ 3.86 %
08/05 0.00709507 RKN ▼ -6.36 %
09/05 0.00714436 RKN ▲ 0.69 %
10/05 0.00773348 RKN ▲ 8.25 %
11/05 0.0079331 RKN ▲ 2.58 %
12/05 0.007524 RKN ▼ -5.16 %
13/05 0.00800203 RKN ▲ 6.35 %
14/05 0.00862162 RKN ▲ 7.74 %
15/05 0.01009015 RKN ▲ 17.03 %
16/05 0.01129782 RKN ▲ 11.97 %
17/05 0.01192556 RKN ▲ 5.56 %
18/05 0.01031985 RKN ▼ -13.46 %
19/05 0.00793925 RKN ▼ -23.07 %
20/05 0.00771372 RKN ▼ -2.84 %
21/05 0.00820185 RKN ▲ 6.33 %
22/05 0.010146 RKN ▲ 23.7 %
23/05 0.01089918 RKN ▲ 7.42 %
24/05 0.01079245 RKN ▼ -0.98 %
25/05 0.01097683 RKN ▲ 1.71 %
26/05 0.00943756 RKN ▼ -14.02 %
27/05 0.00893723 RKN ▼ -5.3 %
28/05 0.0099311 RKN ▲ 11.12 %
29/05 0.01036793 RKN ▲ 4.4 %
30/05 0.01062688 RKN ▲ 2.5 %
31/05 0.01106053 RKN ▲ 4.08 %
01/06 0.01138839 RKN ▲ 2.96 %
02/06 0.01144557 RKN ▲ 0.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00633032 RKN ▼ -10.09 %
13/05 — 19/05 0.0077869 RKN ▲ 23.01 %
20/05 — 26/05 0.00938478 RKN ▲ 20.52 %
27/05 — 02/06 0.00839628 RKN ▼ -10.53 %
03/06 — 09/06 0.00975705 RKN ▲ 16.21 %
10/06 — 16/06 0.00557938 RKN ▼ -42.82 %
17/06 — 23/06 0.01032059 RKN ▲ 84.98 %
24/06 — 30/06 0.01198162 RKN ▲ 16.09 %
01/07 — 07/07 0.01693324 RKN ▲ 41.33 %
08/07 — 14/07 0.01737999 RKN ▲ 2.64 %
15/07 — 21/07 0.01748061 RKN ▲ 0.58 %
22/07 — 28/07 0.01855195 RKN ▲ 6.13 %

kyat Myanmar/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00692205 RKN ▼ -1.69 %
07/2024 0.00727749 RKN ▲ 5.13 %
08/2024 0.00859864 RKN ▲ 18.15 %
08/2024 0.00907549 RKN ▲ 5.55 %
09/2024 0.0089168 RKN ▼ -1.75 %
10/2024 0.00947139 RKN ▲ 6.22 %
11/2024 0.00983491 RKN ▲ 3.84 %
12/2024 0.01070481 RKN ▲ 8.85 %
01/2025 0.01076834 RKN ▲ 0.59 %
02/2025 0.00975184 RKN ▼ -9.44 %
03/2025 0.0215356 RKN ▲ 120.84 %
04/2025 0.02165182 RKN ▲ 0.54 %

kyat Myanmar/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00444863 RKN
Tối đa 0.00707108 RKN
Bình quân gia quyền 0.00555174 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00229818 RKN
Tối đa 0.00707108 RKN
Bình quân gia quyền 0.0044355 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00229818 RKN
Tối đa 0.00707108 RKN
Bình quân gia quyền 0.00338679 RKN

Chia sẻ một liên kết đến MMK/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu