Tỷ giá hối đoái rupee Pakistan (PKR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về PKR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về rupee Pakistan
Lịch sử của USD/PKR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến rupee Pakistan (PKR)
Số lượng tiền tệ phổ biến rupee Pakistan (PKR)
- 5 PKR → 1.15 AFN
- 100 PKR → 25.0723 POLIS
- 1 PKR → 0.23 AFN
- 5000 PKR → 451.78 ZMW
- 1000 PKR → 90.36 ZMW
- 5 PKR → 0.45 ZMW
- 100 PKR → 9.04 ZMW
- 1000 PKR → 229.79 AFN
- 500 PKR → 1.564934 XTZ
- 2000 PKR → 180.71 ZMW
- 500 PKR → 45.18 ZMW
- 1000 PKR → 1.22 OMR
- 500 USD → 157,334 PKR
- 200 APPC → 229.26 PKR
- 10 USD → 3,147 PKR
- 1 USD → 314.67 PKR
- 1 APPC → 1.15 PKR
- 5 APPC → 5.73 PKR
- 2 USD → 629.34 PKR
- 50 USD → 15,733 PKR
- 5 USD → 1,573 PKR
- 100 APPC → 114.63 PKR
- 500 APPC → 573.16 PKR
- 50 APPC → 57.32 PKR