Tỷ giá hối đoái rial Yemen (YER)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về YER:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về rial Yemen
Lịch sử của USD/YER thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến rial Yemen (YER)
Số lượng tiền tệ phổ biến rial Yemen (YER)
- 500 YER → 70.9826 BURST
- 1000 YER → 66.934 DATA
- 50 YER → 723,425 VEF
- 2 YER → 282,168 SOS
- 1 YER → 141,084 SOS
- 5000 YER → 1,693 DGB
- 100 YER → 14,108,383 SOS
- 50 YER → 7,054,191 SOS
- 5 YER → 705,419 SOS
- 500 YER → 70,541,913 SOS
- 200 YER → 28,216,765 SOS
- 1000 YER → 0.11525774 BTG
- 2 USD → 537.09 YER
- 500 CNY → 18,533 YER
- 5000 DGB → 14,763 YER
- 1000 JPY → 1,713 YER
- 2 CAD → 393.64 YER
- 5000 CNY → 185,333 YER
- 2000 USD → 537,087 YER
- 500 HKD → 17,158 YER
- 5 GBP → 1,683 YER
- 5 CHF → 1,473 YER
- 100 HKD → 3,432 YER
- 10 CNY → 370.67 YER