Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/GNF
Lịch sử thay đổi trong ABT/GNF tỷ giá
ABT/GNF tỷ giá
05 03, 2024
1 ABT = 29,994 GNF
▲ 18.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 69.96% (17,648 GNF — 29,994 GNF)
Thay đổi trong ABT/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 526.52% (4,787 GNF — 29,994 GNF)
Thay đổi trong ABT/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 2973.83% (975.8 GNF — 29,994 GNF)
Thay đổi trong ABT/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 3639.54% (802.09 GNF — 29,994 GNF)
Arcblock/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 31,940 GNF | ▲ 6.49 % |
05/05 | 32,672 GNF | ▲ 2.29 % |
06/05 | 35,147 GNF | ▲ 7.57 % |
07/05 | 39,659 GNF | ▲ 12.84 % |
08/05 | 43,196 GNF | ▲ 8.92 % |
09/05 | 44,099 GNF | ▲ 2.09 % |
10/05 | 42,974 GNF | ▼ -2.55 % |
11/05 | 41,163 GNF | ▼ -4.21 % |
12/05 | 38,982 GNF | ▼ -5.3 % |
13/05 | 37,306 GNF | ▼ -4.3 % |
14/05 | 33,701 GNF | ▼ -9.66 % |
15/05 | 34,296 GNF | ▲ 1.77 % |
16/05 | 32,148 GNF | ▼ -6.26 % |
17/05 | 32,034 GNF | ▼ -0.35 % |
18/05 | 32,813 GNF | ▲ 2.43 % |
19/05 | 33,053 GNF | ▲ 0.73 % |
20/05 | 33,238 GNF | ▲ 0.56 % |
21/05 | 34,243 GNF | ▲ 3.02 % |
22/05 | 34,268 GNF | ▲ 0.07 % |
23/05 | 34,255 GNF | ▼ -0.04 % |
24/05 | 32,392 GNF | ▼ -5.44 % |
25/05 | 31,712 GNF | ▼ -2.1 % |
26/05 | 33,659 GNF | ▲ 6.14 % |
27/05 | 34,059 GNF | ▲ 1.19 % |
28/05 | 35,012 GNF | ▲ 2.8 % |
29/05 | 33,378 GNF | ▼ -4.67 % |
30/05 | 33,647 GNF | ▲ 0.81 % |
31/05 | 34,791 GNF | ▲ 3.4 % |
01/06 | 40,125 GNF | ▲ 15.33 % |
02/06 | 43,539 GNF | ▲ 8.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 29,575 GNF | ▼ -1.4 % |
13/05 — 19/05 | 58,160 GNF | ▲ 96.65 % |
20/05 — 26/05 | 51,544 GNF | ▼ -11.38 % |
27/05 — 02/06 | 50,609 GNF | ▼ -1.81 % |
03/06 — 09/06 | 47,543 GNF | ▼ -6.06 % |
10/06 — 16/06 | 48,721 GNF | ▲ 2.48 % |
17/06 — 23/06 | 54,882 GNF | ▲ 12.65 % |
24/06 — 30/06 | 86,639 GNF | ▲ 57.86 % |
01/07 — 07/07 | 73,320 GNF | ▼ -15.37 % |
08/07 — 14/07 | 74,506 GNF | ▲ 1.62 % |
15/07 — 21/07 | 73,162 GNF | ▼ -1.8 % |
22/07 — 28/07 | 93,009 GNF | ▲ 27.13 % |
Arcblock/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,070 GNF | ▲ 0.25 % |
07/2024 | 30,327 GNF | ▲ 0.86 % |
08/2024 | 27,412 GNF | ▼ -9.61 % |
08/2024 | 26,056 GNF | ▼ -4.95 % |
09/2024 | 31,256 GNF | ▲ 19.96 % |
10/2024 | 40,802 GNF | ▲ 30.54 % |
11/2024 | 70,776 GNF | ▲ 73.46 % |
12/2024 | 110,197 GNF | ▲ 55.7 % |
01/2025 | 448,843 GNF | ▲ 307.31 % |
02/2025 | 448,015 GNF | ▼ -0.18 % |
03/2025 | 611,952 GNF | ▲ 36.59 % |
04/2025 | 763,401 GNF | ▲ 24.75 % |
Arcblock/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,014 GNF |
Tối đa | 31,772 GNF |
Bình quân gia quyền | 20,543 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,718 GNF |
Tối đa | 31,772 GNF |
Bình quân gia quyền | 15,804 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 546.23 GNF |
Tối đa | 31,772 GNF |
Bình quân gia quyền | 4,654 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: