Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/IDR
Lịch sử thay đổi trong ABT/IDR tỷ giá
ABT/IDR tỷ giá
05 23, 2024
1 ABT = 64,743 IDR
▼ -10.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 80.35% (35,898 IDR — 64,743 IDR)
Thay đổi trong ABT/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 118.89% (29,578 IDR — 64,743 IDR)
Thay đổi trong ABT/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 4486.72% (1,412 IDR — 64,743 IDR)
Thay đổi trong ABT/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 481823.17% (13.43 IDR — 64,743 IDR)
Arcblock/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 62,328 IDR | ▼ -3.73 % |
25/05 | 61,490 IDR | ▼ -1.35 % |
26/05 | 63,956 IDR | ▲ 4.01 % |
27/05 | 64,646 IDR | ▲ 1.08 % |
28/05 | 66,341 IDR | ▲ 2.62 % |
29/05 | 63,148 IDR | ▼ -4.81 % |
30/05 | 63,732 IDR | ▲ 0.92 % |
31/05 | 65,107 IDR | ▲ 2.16 % |
01/06 | 76,040 IDR | ▲ 16.79 % |
02/06 | 95,585 IDR | ▲ 25.7 % |
03/06 | 103,729 IDR | ▲ 8.52 % |
04/06 | 95,884 IDR | ▼ -7.56 % |
05/06 | 95,787 IDR | ▼ -0.1 % |
06/06 | 94,626 IDR | ▼ -1.21 % |
07/06 | 93,707 IDR | ▼ -0.97 % |
08/06 | 93,788 IDR | ▲ 0.09 % |
09/06 | 92,014 IDR | ▼ -1.89 % |
10/06 | 90,214 IDR | ▼ -1.96 % |
11/06 | 88,877 IDR | ▼ -1.48 % |
12/06 | 93,486 IDR | ▲ 5.19 % |
13/06 | 106,956 IDR | ▲ 14.41 % |
14/06 | 116,843 IDR | ▲ 9.24 % |
15/06 | 117,144 IDR | ▲ 0.26 % |
16/06 | 125,955 IDR | ▲ 7.52 % |
17/06 | 125,525 IDR | ▼ -0.34 % |
18/06 | 129,055 IDR | ▲ 2.81 % |
19/06 | 132,953 IDR | ▲ 3.02 % |
20/06 | 137,158 IDR | ▲ 3.16 % |
21/06 | 139,759 IDR | ▲ 1.9 % |
22/06 | 131,825 IDR | ▼ -5.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 63,512 IDR | ▼ -1.9 % |
03/06 — 09/06 | 61,418 IDR | ▼ -3.3 % |
10/06 — 16/06 | 64,419 IDR | ▲ 4.89 % |
17/06 — 23/06 | 73,999 IDR | ▲ 14.87 % |
24/06 — 30/06 | 118,782 IDR | ▲ 60.52 % |
01/07 — 07/07 | 95,944 IDR | ▼ -19.23 % |
08/07 — 14/07 | 98,648 IDR | ▲ 2.82 % |
15/07 — 21/07 | 97,038 IDR | ▼ -1.63 % |
22/07 — 28/07 | 138,209 IDR | ▲ 42.43 % |
29/07 — 04/08 | 130,869 IDR | ▼ -5.31 % |
05/08 — 11/08 | 198,173 IDR | ▲ 51.43 % |
12/08 — 18/08 | 199,356 IDR | ▲ 0.6 % |
Arcblock/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64,713 IDR | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 65,912 IDR | ▲ 1.85 % |
08/2024 | 60,946 IDR | ▼ -7.53 % |
09/2024 | 57,509 IDR | ▼ -5.64 % |
10/2024 | 68,577 IDR | ▲ 19.24 % |
11/2024 | 83,610 IDR | ▲ 21.92 % |
12/2024 | 161,932 IDR | ▲ 93.68 % |
01/2025 | 285,698 IDR | ▲ 76.43 % |
02/2025 | 1,477,640 IDR | ▲ 417.2 % |
03/2025 | 1,498,287 IDR | ▲ 1.4 % |
04/2025 | 1,934,991 IDR | ▲ 29.15 % |
05/2025 | 3,818,177 IDR | ▲ 97.32 % |
Arcblock/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34,583 IDR |
Tối đa | 74,521 IDR |
Bình quân gia quyền | 52,163 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,601 IDR |
Tối đa | 74,521 IDR |
Bình quân gia quyền | 38,085 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 972.31 IDR |
Tối đa | 74,521 IDR |
Bình quân gia quyền | 11,696 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: