Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/UZS
Lịch sử thay đổi trong ABT/UZS tỷ giá
ABT/UZS tỷ giá
05 07, 2024
1 ABT = 43,610 UZS
▼ -3.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.28% (39,190 UZS — 43,610 UZS)
Thay đổi trong ABT/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 198.81% (14,595 UZS — 43,610 UZS)
Thay đổi trong ABT/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3234.84% (1,308 UZS — 43,610 UZS)
Thay đổi trong ABT/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4789.08% (891.99 UZS — 43,610 UZS)
Arcblock/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 47,967 UZS | ▲ 9.99 % |
09/05 | 48,701 UZS | ▲ 1.53 % |
10/05 | 47,333 UZS | ▼ -2.81 % |
11/05 | 44,166 UZS | ▼ -6.69 % |
12/05 | 42,406 UZS | ▼ -3.98 % |
13/05 | 40,987 UZS | ▼ -3.35 % |
14/05 | 35,971 UZS | ▼ -12.24 % |
15/05 | 36,412 UZS | ▲ 1.23 % |
16/05 | 34,126 UZS | ▼ -6.28 % |
17/05 | 33,736 UZS | ▼ -1.14 % |
18/05 | 34,580 UZS | ▲ 2.5 % |
19/05 | 35,053 UZS | ▲ 1.37 % |
20/05 | 35,247 UZS | ▲ 0.55 % |
21/05 | 36,921 UZS | ▲ 4.75 % |
22/05 | 37,020 UZS | ▲ 0.27 % |
23/05 | 37,017 UZS | ▼ -0.01 % |
24/05 | 35,747 UZS | ▼ -3.43 % |
25/05 | 34,903 UZS | ▼ -2.36 % |
26/05 | 36,589 UZS | ▲ 4.83 % |
27/05 | 36,920 UZS | ▲ 0.9 % |
28/05 | 38,117 UZS | ▲ 3.24 % |
29/05 | 36,871 UZS | ▼ -3.27 % |
30/05 | 37,230 UZS | ▲ 0.97 % |
31/05 | 38,156 UZS | ▲ 2.49 % |
01/06 | 43,050 UZS | ▲ 12.83 % |
02/06 | 55,945 UZS | ▲ 29.96 % |
03/06 | 59,425 UZS | ▲ 6.22 % |
04/06 | 54,823 UZS | ▼ -7.74 % |
05/06 | 54,651 UZS | ▼ -0.31 % |
06/06 | 55,351 UZS | ▲ 1.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 42,688 UZS | ▼ -2.12 % |
20/05 — 26/05 | 35,296 UZS | ▼ -17.32 % |
27/05 — 02/06 | 35,526 UZS | ▲ 0.65 % |
03/06 — 09/06 | 32,195 UZS | ▼ -9.37 % |
10/06 — 16/06 | 33,354 UZS | ▲ 3.6 % |
17/06 — 23/06 | 36,025 UZS | ▲ 8.01 % |
24/06 — 30/06 | 55,358 UZS | ▲ 53.66 % |
01/07 — 07/07 | 39,559 UZS | ▼ -28.54 % |
08/07 — 14/07 | 40,696 UZS | ▲ 2.87 % |
15/07 — 21/07 | 39,899 UZS | ▼ -1.96 % |
22/07 — 28/07 | 56,952 UZS | ▲ 42.74 % |
29/07 — 04/08 | 57,653 UZS | ▲ 1.23 % |
Arcblock/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43,654 UZS | ▲ 0.1 % |
07/2024 | 45,085 UZS | ▲ 3.28 % |
08/2024 | 41,156 UZS | ▼ -8.71 % |
09/2024 | 38,850 UZS | ▼ -5.6 % |
10/2024 | 43,380 UZS | ▲ 11.66 % |
11/2024 | 57,748 UZS | ▲ 33.12 % |
12/2024 | 114,993 UZS | ▲ 99.13 % |
01/2025 | 224,917 UZS | ▲ 95.59 % |
02/2025 | 1,424,427 UZS | ▲ 533.31 % |
03/2025 | 1,427,130 UZS | ▲ 0.19 % |
04/2025 | 1,814,547 UZS | ▲ 27.15 % |
05/2025 | 2,666,637 UZS | ▲ 46.96 % |
Arcblock/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27,050 UZS |
Tối đa | 50,488 UZS |
Bình quân gia quyền | 34,320 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,070 UZS |
Tối đa | 50,488 UZS |
Bình quân gia quyền | 26,378 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 805.99 UZS |
Tối đa | 50,488 UZS |
Bình quân gia quyền | 7,798 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: