Tỷ giá hối đoái Achain chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Achain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ACT/VEF
Lịch sử thay đổi trong ACT/VEF tỷ giá
ACT/VEF tỷ giá
10 03, 2023
1 ACT = 4,417 VEF
▲ 2.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Achain/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Achain chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ACT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ACT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Achain/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ACT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Achain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.3% (4,404 VEF — 4,417 VEF)
Thay đổi trong ACT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các Achain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 10.01% (4,015 VEF — 4,417 VEF)
Thay đổi trong ACT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 10, 2022 — 10 03, 2023) các Achain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 198.3% (1,481 VEF — 4,417 VEF)
Thay đổi trong ACT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce Achain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 8434170.24% (0.05 VEF — 4,417 VEF)
Achain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Achain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 4,769 VEF | ▲ 7.98 % |
22/05 | 4,769 VEF | ▼ -0.01 % |
23/05 | 4,810 VEF | ▲ 0.86 % |
24/05 | 4,780 VEF | ▼ -0.62 % |
25/05 | 4,823 VEF | ▲ 0.9 % |
26/05 | 5,360 VEF | ▲ 11.13 % |
27/05 | 5,032 VEF | ▼ -6.12 % |
28/05 | 4,701 VEF | ▼ -6.57 % |
29/05 | 4,508 VEF | ▼ -4.1 % |
30/05 | 4,436 VEF | ▼ -1.6 % |
31/05 | 4,392 VEF | ▼ -0.99 % |
01/06 | 4,528 VEF | ▲ 3.1 % |
02/06 | 4,866 VEF | ▲ 7.47 % |
03/06 | 4,907 VEF | ▲ 0.83 % |
04/06 | 4,881 VEF | ▼ -0.54 % |
05/06 | 4,777 VEF | ▼ -2.12 % |
06/06 | 4,858 VEF | ▲ 1.69 % |
07/06 | 4,881 VEF | ▲ 0.48 % |
08/06 | 4,851 VEF | ▼ -0.62 % |
09/06 | 4,890 VEF | ▲ 0.82 % |
10/06 | 4,990 VEF | ▲ 2.03 % |
11/06 | 5,028 VEF | ▲ 0.76 % |
12/06 | 5,013 VEF | ▼ -0.3 % |
13/06 | 5,018 VEF | ▲ 0.11 % |
14/06 | 5,019 VEF | ▲ 0.03 % |
15/06 | 5,021 VEF | ▲ 0.03 % |
16/06 | 5,160 VEF | ▲ 2.76 % |
17/06 | 5,162 VEF | ▲ 0.05 % |
18/06 | 5,207 VEF | ▲ 0.87 % |
19/06 | 5,405 VEF | ▲ 3.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Achain/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Achain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,485 VEF | ▲ 1.54 % |
03/06 — 09/06 | 3,610 VEF | ▼ -19.5 % |
10/06 — 16/06 | 3,919 VEF | ▲ 8.56 % |
17/06 — 23/06 | 4,013 VEF | ▲ 2.39 % |
24/06 — 30/06 | 4,024 VEF | ▲ 0.27 % |
01/07 — 07/07 | 4,188 VEF | ▲ 4.09 % |
08/07 — 14/07 | 4,164 VEF | ▼ -0.59 % |
15/07 — 21/07 | 4,481 VEF | ▲ 7.62 % |
22/07 — 28/07 | 4,347 VEF | ▼ -2.99 % |
29/07 — 04/08 | 4,521 VEF | ▲ 4 % |
05/08 — 11/08 | 4,696 VEF | ▲ 3.88 % |
12/08 — 18/08 | 5,127 VEF | ▲ 9.18 % |
Achain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,310 VEF | ▼ -2.41 % |
07/2024 | 3,235 VEF | ▼ -24.95 % |
08/2024 | -832.8 VEF | ▼ -125.75 % |
09/2024 | -846.85 VEF | ▲ 1.69 % |
10/2024 | -1,495.37 VEF | ▲ 76.58 % |
11/2024 | -1,847.2 VEF | ▲ 23.53 % |
12/2024 | -1,995.77 VEF | ▲ 8.04 % |
01/2025 | -2,210.38 VEF | ▲ 10.75 % |
02/2025 | -1,979.73 VEF | ▼ -10.44 % |
03/2025 | -2,127.46 VEF | ▲ 7.46 % |
04/2025 | -2,221.54 VEF | ▲ 4.42 % |
05/2025 | -2,528.64 VEF | ▲ 13.82 % |
Achain/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,423 VEF |
Tối đa | 4,404 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,412 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,924 VEF |
Tối đa | 4,404 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,121 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,189 VEF |
Tối đa | 5,226 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,061 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ACT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Achain (ACT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Achain (ACT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: