Tỷ giá hối đoái AdEx chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về AdEx tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ADX/KHR

Lịch sử thay đổi trong ADX/KHR tỷ giá

ADX/KHR tỷ giá

05 12, 2024
1 ADX = 787.79 KHR
▼ -0.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ AdEx/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 AdEx chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ADX/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ADX/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái AdEx/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ADX/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các AdEx tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -13.68% (912.62 KHR — 787.79 KHR)

Thay đổi trong ADX/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các AdEx tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.75% (774.27 KHR — 787.79 KHR)

Thay đổi trong ADX/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các AdEx tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 23.85% (636.11 KHR — 787.79 KHR)

Thay đổi trong ADX/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce AdEx tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 231.3% (237.79 KHR — 787.79 KHR)

AdEx/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

AdEx/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 666.78 KHR ▼ -15.36 %
15/05 652.12 KHR ▼ -2.2 %
16/05 665.68 KHR ▲ 2.08 %
17/05 623.49 KHR ▼ -6.34 %
18/05 617.28 KHR ▼ -1 %
19/05 635.45 KHR ▲ 2.94 %
20/05 665.22 KHR ▲ 4.69 %
21/05 689.44 KHR ▲ 3.64 %
22/05 702.12 KHR ▲ 1.84 %
23/05 701.12 KHR ▼ -0.14 %
24/05 711.37 KHR ▲ 1.46 %
25/05 684.54 KHR ▼ -3.77 %
26/05 645.79 KHR ▼ -5.66 %
27/05 635.6 KHR ▼ -1.58 %
28/05 620.47 KHR ▼ -2.38 %
29/05 634.87 KHR ▲ 2.32 %
30/05 605.39 KHR ▼ -4.64 %
31/05 579.05 KHR ▼ -4.35 %
01/06 564.09 KHR ▼ -2.58 %
02/06 576.43 KHR ▲ 2.19 %
03/06 596.02 KHR ▲ 3.4 %
04/06 609.19 KHR ▲ 2.21 %
05/06 632.18 KHR ▲ 3.77 %
06/06 639.26 KHR ▲ 1.12 %
07/06 612.93 KHR ▼ -4.12 %
08/06 601.17 KHR ▼ -1.92 %
09/06 606.46 KHR ▲ 0.88 %
10/06 600.85 KHR ▼ -0.92 %
11/06 577.06 KHR ▼ -3.96 %
12/06 570.89 KHR ▼ -1.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của AdEx/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

AdEx/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 789.99 KHR ▲ 0.28 %
27/05 — 02/06 919.19 KHR ▲ 16.36 %
03/06 — 09/06 946.16 KHR ▲ 2.93 %
10/06 — 16/06 941.04 KHR ▼ -0.54 %
17/06 — 23/06 1,054 KHR ▲ 12.03 %
24/06 — 30/06 1,207 KHR ▲ 14.49 %
01/07 — 07/07 1,192 KHR ▼ -1.29 %
08/07 — 14/07 755.96 KHR ▼ -36.56 %
15/07 — 21/07 801.12 KHR ▲ 5.97 %
22/07 — 28/07 730.93 KHR ▼ -8.76 %
29/07 — 04/08 792.47 KHR ▲ 8.42 %
05/08 — 11/08 728.53 KHR ▼ -8.07 %

AdEx/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 809.64 KHR ▲ 2.77 %
07/2024 806.01 KHR ▼ -0.45 %
08/2024 684.32 KHR ▼ -15.1 %
09/2024 749.98 KHR ▲ 9.59 %
10/2024 822.77 KHR ▲ 9.71 %
11/2024 907.86 KHR ▲ 10.34 %
12/2024 1,103 KHR ▲ 21.5 %
01/2025 972.53 KHR ▼ -11.83 %
02/2025 1,253 KHR ▲ 28.88 %
03/2025 1,718 KHR ▲ 37.1 %
04/2025 1,045 KHR ▼ -39.17 %
05/2025 1,091 KHR ▲ 4.41 %

AdEx/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 741.88 KHR
Tối đa 943.5 KHR
Bình quân gia quyền 836.34 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 741.88 KHR
Tối đa 1,451 KHR
Bình quân gia quyền 949.26 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 503.13 KHR
Tối đa 1,451 KHR
Bình quân gia quyền 710.9 KHR

Chia sẻ một liên kết đến ADX/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến AdEx (ADX) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến AdEx (ADX) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu