Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại MinexCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/MNX

Lịch sử thay đổi trong AED/MNX tỷ giá

AED/MNX tỷ giá

07 06, 2020
1 AED = 8.205585 MNX
▼ -0.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong MinexCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AED/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0% (8.205945 MNX — 8.205585 MNX)

Thay đổi trong AED/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.81% (9.410953 MNX — 8.205585 MNX)

Thay đổi trong AED/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.81% (9.410953 MNX — 8.205585 MNX)

Thay đổi trong AED/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.81% (9.410953 MNX — 8.205585 MNX)

dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái

dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 8.205486 MNX ▼ -0 %
22/05 8.205401 MNX ▼ -0 %
23/05 8.205171 MNX ▼ -0 %
24/05 8.205906 MNX ▲ 0.01 %
25/05 8.205315 MNX ▼ -0.01 %
26/05 8.205391 MNX ▲ 0 %
27/05 8.205533 MNX ▲ 0 %
28/05 8.205608 MNX ▲ 0 %
29/05 8.205563 MNX ▼ -0 %
30/05 8.205448 MNX ▼ -0 %
31/05 8.205286 MNX ▼ -0 %
01/06 8.205312 MNX ▲ 0 %
02/06 8.205477 MNX ▲ 0 %
03/06 8.205836 MNX ▲ 0 %
04/06 8.205772 MNX ▼ -0 %
05/06 8.205588 MNX ▼ -0 %
06/06 8.205351 MNX ▼ -0 %
07/06 8.205332 MNX ▼ -0 %
08/06 8.205323 MNX ▼ -0 %
09/06 8.2053 MNX ▼ -0 %
10/06 8.205126 MNX ▼ -0 %
11/06 8.205486 MNX ▲ 0 %
12/06 8.205483 MNX ▼ -0 %
13/06 8.205324 MNX ▼ -0 %
14/06 8.205415 MNX ▲ 0 %
15/06 8.205546 MNX ▲ 0 %
16/06 8.205544 MNX ▼ -0 %
17/06 8.20556 MNX ▲ 0 %
18/06 8.205628 MNX ▲ 0 %
19/06 8.205565 MNX ▼ -0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8.380216 MNX ▲ 2.13 %
03/06 — 09/06 7.776486 MNX ▼ -7.2 %
10/06 — 16/06 7.307114 MNX ▼ -6.04 %
17/06 — 23/06 7.661052 MNX ▲ 4.84 %
24/06 — 30/06 6.985075 MNX ▼ -8.82 %
01/07 — 07/07 6.984931 MNX ▼ -0 %
08/07 — 14/07 6.985046 MNX ▲ 0 %
15/07 — 21/07 6.985044 MNX ▼ -0 %
22/07 — 28/07 6.985092 MNX ▲ 0 %
29/07 — 04/08 6.985079 MNX ▼ -0 %
05/08 — 11/08 6.985034 MNX ▼ -0 %
12/08 — 18/08 6.985083 MNX ▲ 0 %

dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.941877 MNX ▼ -15.4 %
07/2024 6.813397 MNX ▼ -1.85 %
08/2024 6.813313 MNX ▼ -0 %
09/2024 6.813443 MNX ▲ 0 %

dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.205577 MNX
Tối đa 8.207157 MNX
Bình quân gia quyền 8.205885 MNX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.012049 MNX
Tối đa 10.0913 MNX
Bình quân gia quyền 8.504131 MNX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.012049 MNX
Tối đa 10.0913 MNX
Bình quân gia quyền 8.504131 MNX

Chia sẻ một liên kết đến AED/MNX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu