Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/WICC
Lịch sử thay đổi trong AED/WICC tỷ giá
AED/WICC tỷ giá
05 20, 2024
1 AED = 54.3275 WICC
▲ 10.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 24.07% (43.7888 WICC — 54.3275 WICC)
Thay đổi trong AED/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -36.68% (85.7959 WICC — 54.3275 WICC)
Thay đổi trong AED/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 562.89% (8.195607 WICC — 54.3275 WICC)
Thay đổi trong AED/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 3096.71% (1.699482 WICC — 54.3275 WICC)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 51.0898 WICC | ▼ -5.96 % |
22/05 | 51.7108 WICC | ▲ 1.22 % |
23/05 | 53.8168 WICC | ▲ 4.07 % |
24/05 | 55.6047 WICC | ▲ 3.32 % |
25/05 | 57.2658 WICC | ▲ 2.99 % |
26/05 | 55.9507 WICC | ▼ -2.3 % |
27/05 | 54.7804 WICC | ▼ -2.09 % |
28/05 | 57.4227 WICC | ▲ 4.82 % |
29/05 | 58.8755 WICC | ▲ 2.53 % |
30/05 | 59.6463 WICC | ▲ 1.31 % |
31/05 | 58.815 WICC | ▼ -1.39 % |
01/06 | 60.5645 WICC | ▲ 2.97 % |
02/06 | 62.4645 WICC | ▲ 3.14 % |
03/06 | 63.9327 WICC | ▲ 2.35 % |
04/06 | 65.0388 WICC | ▲ 1.73 % |
05/06 | 64.8845 WICC | ▼ -0.24 % |
06/06 | 65.4943 WICC | ▲ 0.94 % |
07/06 | 66.0693 WICC | ▲ 0.88 % |
08/06 | 66.7633 WICC | ▲ 1.05 % |
09/06 | 65.1639 WICC | ▼ -2.4 % |
10/06 | 64.734 WICC | ▼ -0.66 % |
11/06 | 66.2444 WICC | ▲ 2.33 % |
12/06 | 66.367 WICC | ▲ 0.19 % |
13/06 | 65.4824 WICC | ▼ -1.33 % |
14/06 | 65.5443 WICC | ▲ 0.09 % |
15/06 | 66.0443 WICC | ▲ 0.76 % |
16/06 | 64.6727 WICC | ▼ -2.08 % |
17/06 | 63.9699 WICC | ▼ -1.09 % |
18/06 | 59.9427 WICC | ▼ -6.3 % |
19/06 | 56.2322 WICC | ▼ -6.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 51.469 WICC | ▼ -5.26 % |
03/06 — 09/06 | 13.3647 WICC | ▼ -74.03 % |
10/06 — 16/06 | 17.1916 WICC | ▲ 28.63 % |
17/06 — 23/06 | 18.3159 WICC | ▲ 6.54 % |
24/06 — 30/06 | 22.7804 WICC | ▲ 24.37 % |
01/07 — 07/07 | 26.0707 WICC | ▲ 14.44 % |
08/07 — 14/07 | 29.7922 WICC | ▲ 14.27 % |
15/07 — 21/07 | 26.9499 WICC | ▼ -9.54 % |
22/07 — 28/07 | 29.4254 WICC | ▲ 9.19 % |
29/07 — 04/08 | 31.1572 WICC | ▲ 5.89 % |
05/08 — 11/08 | 32.2008 WICC | ▲ 3.35 % |
12/08 — 18/08 | 25.8222 WICC | ▼ -19.81 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 56.5315 WICC | ▲ 4.06 % |
07/2024 | 70.4482 WICC | ▲ 24.62 % |
08/2024 | 78.1263 WICC | ▲ 10.9 % |
09/2024 | 76.0498 WICC | ▼ -2.66 % |
10/2024 | 84.4173 WICC | ▲ 11 % |
11/2024 | 87.0252 WICC | ▲ 3.09 % |
12/2024 | 82.7687 WICC | ▼ -4.89 % |
01/2025 | 104.05 WICC | ▲ 25.71 % |
02/2025 | 98.6976 WICC | ▼ -5.14 % |
03/2025 | 38.7667 WICC | ▼ -60.72 % |
04/2025 | 53.3485 WICC | ▲ 37.61 % |
05/2025 | 51.0478 WICC | ▼ -4.31 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.7888 WICC |
Tối đa | 53.5976 WICC |
Bình quân gia quyền | 50.4656 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.9634 WICC |
Tối đa | 82.7161 WICC |
Bình quân gia quyền | 47.7624 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.184397 WICC |
Tối đa | 85.1169 WICC |
Bình quân gia quyền | 57.2123 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến AED/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: