Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/ELEC

Lịch sử thay đổi trong AFN/ELEC tỷ giá

AFN/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 AFN = 16.3371 ELEC
▲ 9.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 7.51% (15.1961 ELEC — 16.3371 ELEC)

Thay đổi trong AFN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 22.92% (13.2906 ELEC — 16.3371 ELEC)

Thay đổi trong AFN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 333.2% (3.771264 ELEC — 16.3371 ELEC)

Thay đổi trong AFN/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -43.67% (29.0003 ELEC — 16.3371 ELEC)

Afghani/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 16.2582 ELEC ▼ -0.48 %
22/05 16.5055 ELEC ▲ 1.52 %
23/05 16.5494 ELEC ▲ 0.27 %
24/05 16.6326 ELEC ▲ 0.5 %
25/05 16.3519 ELEC ▼ -1.69 %
26/05 16.1124 ELEC ▼ -1.46 %
27/05 16.1937 ELEC ▲ 0.5 %
28/05 16.7419 ELEC ▲ 3.39 %
29/05 17.4648 ELEC ▲ 4.32 %
30/05 17.735 ELEC ▲ 1.55 %
31/05 17.6193 ELEC ▼ -0.65 %
01/06 17.7138 ELEC ▲ 0.54 %
02/06 17.5904 ELEC ▼ -0.7 %
03/06 16.2986 ELEC ▼ -7.34 %
04/06 16.0809 ELEC ▼ -1.34 %
05/06 16.3819 ELEC ▲ 1.87 %
06/06 17.3875 ELEC ▲ 6.14 %
07/06 17.3147 ELEC ▼ -0.42 %
08/06 17.2817 ELEC ▼ -0.19 %
09/06 16.655 ELEC ▼ -3.63 %
10/06 16.5613 ELEC ▼ -0.56 %
11/06 16.4982 ELEC ▼ -0.38 %
12/06 16.5967 ELEC ▲ 0.6 %
13/06 16.8575 ELEC ▲ 1.57 %
14/06 17.0694 ELEC ▲ 1.26 %
15/06 17.272 ELEC ▲ 1.19 %
16/06 17.6105 ELEC ▲ 1.96 %
17/06 17.8876 ELEC ▲ 1.57 %
18/06 16.7849 ELEC ▼ -6.16 %
19/06 17.6157 ELEC ▲ 4.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 17.8936 ELEC ▲ 9.53 %
03/06 — 09/06 17.4776 ELEC ▼ -2.32 %
10/06 — 16/06 16.8357 ELEC ▼ -3.67 %
17/06 — 23/06 18.5402 ELEC ▲ 10.12 %
24/06 — 30/06 17.3237 ELEC ▼ -6.56 %
01/07 — 07/07 18.2924 ELEC ▲ 5.59 %
08/07 — 14/07 18.2739 ELEC ▼ -0.1 %
15/07 — 21/07 57.9319 ELEC ▲ 217.02 %
22/07 — 28/07 58.2497 ELEC ▲ 0.55 %
29/07 — 04/08 54.7241 ELEC ▼ -6.05 %
05/08 — 11/08 53.594 ELEC ▼ -2.07 %
12/08 — 18/08 -7.94567805 ELEC ▼ -114.83 %

Afghani/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 14.8082 ELEC ▼ -9.36 %
07/2024 14.269 ELEC ▼ -3.64 %
08/2024 13.4078 ELEC ▼ -6.04 %
09/2024 8.538265 ELEC ▼ -36.32 %
10/2024 7.997802 ELEC ▼ -6.33 %
11/2024 10.5227 ELEC ▲ 31.57 %
12/2024 13.7742 ELEC ▲ 30.9 %
01/2025 -2.80236821 ELEC ▼ -120.35 %
02/2025 -13.81337616 ELEC ▲ 392.92 %
03/2025 -16.60813956 ELEC ▲ 20.23 %
04/2025 -15.03993937 ELEC ▼ -9.44 %
05/2025 -15.75276458 ELEC ▲ 4.74 %

Afghani/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 14.7551 ELEC
Tối đa 16.5563 ELEC
Bình quân gia quyền 15.9043 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 14.7551 ELEC
Tối đa 16.5563 ELEC
Bình quân gia quyền 15.9549 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.771264 ELEC
Tối đa 16.5563 ELEC
Bình quân gia quyền 15.69 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến AFN/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu