Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Ethereum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/ETH
Lịch sử thay đổi trong AFN/ETH tỷ giá
AFN/ETH tỷ giá
05 20, 2024
1 AFN = 0.0000045 ETH
▼ -1.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Ethereum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Ethereum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/ETH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/ETH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Ethereum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/ETH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi 1.58% (0.00000443 ETH — 0.0000045 ETH)
Thay đổi trong AFN/ETH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (0.00000452 ETH — 0.0000045 ETH)
Thay đổi trong AFN/ETH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -29.02% (0.00000634 ETH — 0.0000045 ETH)
Thay đổi trong AFN/ETH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -94.13% (0.00007663 ETH — 0.0000045 ETH)
Afghani/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Ethereum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00000441 ETH | ▼ -1.98 % |
22/05 | 0.00000435 ETH | ▼ -1.48 % |
23/05 | 0.00000432 ETH | ▼ -0.59 % |
24/05 | 0.00000436 ETH | ▲ 0.86 % |
25/05 | 0.00000438 ETH | ▲ 0.63 % |
26/05 | 0.00000439 ETH | ▲ 0.14 % |
27/05 | 0.00000431 ETH | ▼ -1.94 % |
28/05 | 0.00000418 ETH | ▼ -2.86 % |
29/05 | 0.00000429 ETH | ▲ 2.65 % |
30/05 | 0.00000445 ETH | ▲ 3.71 % |
31/05 | 0.00000466 ETH | ▲ 4.67 % |
01/06 | 0.00000468 ETH | ▲ 0.5 % |
02/06 | 0.00000457 ETH | ▼ -2.36 % |
03/06 | 0.0000044 ETH | ▼ -3.86 % |
04/06 | 0.00000438 ETH | ▼ -0.39 % |
05/06 | 0.0000044 ETH | ▲ 0.52 % |
06/06 | 0.00000453 ETH | ▲ 2.82 % |
07/06 | 0.00000459 ETH | ▲ 1.41 % |
08/06 | 0.00000459 ETH | ▼ -0 % |
09/06 | 0.00000464 ETH | ▲ 0.99 % |
10/06 | 0.00000472 ETH | ▲ 1.84 % |
11/06 | 0.0000047 ETH | ▼ -0.44 % |
12/06 | 0.00000469 ETH | ▼ -0.15 % |
13/06 | 0.00000471 ETH | ▲ 0.35 % |
14/06 | 0.00000467 ETH | ▼ -0.89 % |
15/06 | 0.00000464 ETH | ▼ -0.49 % |
16/06 | 0.0000046 ETH | ▼ -1.04 % |
17/06 | 0.00000451 ETH | ▼ -1.91 % |
18/06 | 0.00000451 ETH | ▲ 0 % |
19/06 | 0.00000454 ETH | ▲ 0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Ethereum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Ethereum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00000439 ETH | ▼ -2.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000394 ETH | ▼ -10.31 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000434 ETH | ▲ 10.27 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000436 ETH | ▲ 0.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000433 ETH | ▼ -0.6 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000435 ETH | ▲ 0.4 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000481 ETH | ▲ 10.7 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000476 ETH | ▼ -1.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000471 ETH | ▼ -0.94 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000483 ETH | ▲ 2.41 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000521 ETH | ▲ 7.84 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000493 ETH | ▼ -5.34 % |
Afghani/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000434 ETH | ▼ -3.54 % |
07/2024 | 0.00000461 ETH | ▲ 6.17 % |
08/2024 | 0.00000652 ETH | ▲ 41.51 % |
09/2024 | 0.00000587 ETH | ▼ -9.94 % |
10/2024 | 0.00000563 ETH | ▼ -4.2 % |
11/2024 | 0.00000534 ETH | ▼ -5.03 % |
12/2024 | 0.00000475 ETH | ▼ -11.13 % |
01/2025 | 0.00000454 ETH | ▼ -4.45 % |
02/2025 | 0.00000257 ETH | ▼ -43.44 % |
03/2025 | 0.00000248 ETH | ▼ -3.33 % |
04/2025 | 0.00000299 ETH | ▲ 20.65 % |
05/2025 | 0.00000294 ETH | ▼ -1.82 % |
Afghani/Ethereum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000425 ETH |
Tối đa | 0.00000474 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00000453 ETH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000348 ETH |
Tối đa | 0.00000474 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00000423 ETH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000137 ETH |
Tối đa | 0.00000849 ETH |
Bình quân gia quyền | 0.00000607 ETH |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/ETH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: