Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/ETN

Lịch sử thay đổi trong AFN/ETN tỷ giá

AFN/ETN tỷ giá

05 03, 2024
1 AFN = 3.436633 ETN
▼ -13.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 44.79% (2.373566 ETN — 3.436633 ETN)

Thay đổi trong AFN/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -41.48% (5.872963 ETN — 3.436633 ETN)

Thay đổi trong AFN/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -28.34% (4.796063 ETN — 3.436633 ETN)

Thay đổi trong AFN/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -45.86% (6.347526 ETN — 3.436633 ETN)

Afghani/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 3.433714 ETN ▼ -0.08 %
05/05 3.272244 ETN ▼ -4.7 %
06/05 3.137709 ETN ▼ -4.11 %
07/05 2.930339 ETN ▼ -6.61 %
08/05 2.904124 ETN ▼ -0.89 %
09/05 3.048561 ETN ▲ 4.97 %
10/05 3.310448 ETN ▲ 8.59 %
11/05 3.370032 ETN ▲ 1.8 %
12/05 3.781672 ETN ▲ 12.21 %
13/05 4.279769 ETN ▲ 13.17 %
14/05 4.372109 ETN ▲ 2.16 %
15/05 3.890411 ETN ▼ -11.02 %
16/05 4.086605 ETN ▲ 5.04 %
17/05 4.275442 ETN ▲ 4.62 %
18/05 4.246441 ETN ▼ -0.68 %
19/05 4.004778 ETN ▼ -5.69 %
20/05 4.286101 ETN ▲ 7.02 %
21/05 4.330303 ETN ▲ 1.03 %
22/05 4.515521 ETN ▲ 4.28 %
23/05 4.86676 ETN ▲ 7.78 %
24/05 4.892559 ETN ▲ 0.53 %
25/05 4.88882 ETN ▼ -0.08 %
26/05 5.181264 ETN ▲ 5.98 %
27/05 5.244086 ETN ▲ 1.21 %
28/05 5.378697 ETN ▲ 2.57 %
29/05 5.645545 ETN ▲ 4.96 %
30/05 6.056541 ETN ▲ 7.28 %
31/05 6.072454 ETN ▲ 0.26 %
01/06 6.101007 ETN ▲ 0.47 %
02/06 5.226287 ETN ▼ -14.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 3.346555 ETN ▼ -2.62 %
13/05 — 19/05 3.51989 ETN ▲ 5.18 %
20/05 — 26/05 1.894489 ETN ▼ -46.18 %
27/05 — 02/06 1.853868 ETN ▼ -2.14 %
03/06 — 09/06 2.310226 ETN ▲ 24.62 %
10/06 — 16/06 1.842686 ETN ▼ -20.24 %
17/06 — 23/06 1.988743 ETN ▲ 7.93 %
24/06 — 30/06 1.755291 ETN ▼ -11.74 %
01/07 — 07/07 2.188924 ETN ▲ 24.7 %
08/07 — 14/07 2.552769 ETN ▲ 16.62 %
15/07 — 21/07 3.33038 ETN ▲ 30.46 %
22/07 — 28/07 3.095961 ETN ▼ -7.04 %

Afghani/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.381067 ETN ▼ -1.62 %
07/2024 3.223497 ETN ▼ -4.66 %
08/2024 4.228498 ETN ▲ 31.18 %
08/2024 3.513763 ETN ▼ -16.9 %
09/2024 5.159653 ETN ▲ 46.84 %
10/2024 5.278494 ETN ▲ 2.3 %
11/2024 3.561333 ETN ▼ -32.53 %
12/2024 4.125565 ETN ▲ 15.84 %
01/2025 3.192483 ETN ▼ -22.62 %
02/2025 1.886841 ETN ▼ -40.9 %
03/2025 4.023357 ETN ▲ 113.23 %
04/2025 3.418075 ETN ▼ -15.04 %

Afghani/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.018256 ETN
Tối đa 3.998949 ETN
Bình quân gia quyền 2.904089 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.985959 ETN
Tối đa 6.182179 ETN
Bình quân gia quyền 3.401583 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.412018 ETN
Tối đa 8.309427 ETN
Bình quân gia quyền 5.42985 ETN

Chia sẻ một liên kết đến AFN/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu