Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Metaverse ETP
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/ETP
Lịch sử thay đổi trong AFN/ETP tỷ giá
AFN/ETP tỷ giá
07 20, 2023
1 AFN = 1.127013 ETP
▼ -10.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Metaverse ETP, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Metaverse ETP.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/ETP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/ETP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Metaverse ETP, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/ETP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 26, 2023 — 07 20, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 5.81% (1.065096 ETP — 1.127013 ETP)
Thay đổi trong AFN/ETP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 149.58% (0.45156736 ETP — 1.127013 ETP)
Thay đổi trong AFN/ETP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 294.16% (0.28592557 ETP — 1.127013 ETP)
Thay đổi trong AFN/ETP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 787.76% (0.12694942 ETP — 1.127013 ETP)
Afghani/Metaverse ETP dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Metaverse ETP dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.134331 ETP | ▲ 0.65 % |
22/05 | 1.159244 ETP | ▲ 2.2 % |
23/05 | 1.179686 ETP | ▲ 1.76 % |
24/05 | 1.205515 ETP | ▲ 2.19 % |
25/05 | 1.195698 ETP | ▼ -0.81 % |
26/05 | 1.191035 ETP | ▼ -0.39 % |
27/05 | 1.190214 ETP | ▼ -0.07 % |
28/05 | 1.192289 ETP | ▲ 0.17 % |
29/05 | 1.218898 ETP | ▲ 2.23 % |
30/05 | 1.274939 ETP | ▲ 4.6 % |
31/05 | 1.356557 ETP | ▲ 6.4 % |
01/06 | 1.445978 ETP | ▲ 6.59 % |
02/06 | 1.363832 ETP | ▼ -5.68 % |
03/06 | 1.379526 ETP | ▲ 1.15 % |
04/06 | 1.34457 ETP | ▼ -2.53 % |
05/06 | 1.894824 ETP | ▲ 40.92 % |
06/06 | 2.660347 ETP | ▲ 40.4 % |
07/06 | 2.988195 ETP | ▲ 12.32 % |
08/06 | 3.106079 ETP | ▲ 3.94 % |
09/06 | 2.517528 ETP | ▼ -18.95 % |
10/06 | 3.043735 ETP | ▲ 20.9 % |
11/06 | 2.797728 ETP | ▼ -8.08 % |
12/06 | 3.314314 ETP | ▲ 18.46 % |
13/06 | 3.020993 ETP | ▼ -8.85 % |
14/06 | 3.084569 ETP | ▲ 2.1 % |
15/06 | 3.260872 ETP | ▲ 5.72 % |
16/06 | 3.333796 ETP | ▲ 2.24 % |
17/06 | 3.454786 ETP | ▲ 3.63 % |
18/06 | 3.415927 ETP | ▼ -1.12 % |
19/06 | 3.027803 ETP | ▼ -11.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Metaverse ETP cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Metaverse ETP dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.152754 ETP | ▲ 2.28 % |
03/06 — 09/06 | 1.101153 ETP | ▼ -4.48 % |
10/06 — 16/06 | 1.054395 ETP | ▼ -4.25 % |
17/06 — 23/06 | 1.079402 ETP | ▲ 2.37 % |
24/06 — 30/06 | 1.113567 ETP | ▲ 3.17 % |
01/07 — 07/07 | 1.149829 ETP | ▲ 3.26 % |
08/07 — 14/07 | 1.26911 ETP | ▲ 10.37 % |
15/07 — 21/07 | 2.240102 ETP | ▲ 76.51 % |
22/07 — 28/07 | 1.997892 ETP | ▼ -10.81 % |
29/07 — 04/08 | 2.119673 ETP | ▲ 6.1 % |
05/08 — 11/08 | 2.721149 ETP | ▲ 28.38 % |
12/08 — 18/08 | 2.510453 ETP | ▼ -7.74 % |
Afghani/Metaverse ETP dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.168401 ETP | ▲ 3.67 % |
07/2024 | 1.438432 ETP | ▲ 23.11 % |
08/2024 | 1.726363 ETP | ▲ 20.02 % |
09/2024 | 1.821431 ETP | ▲ 5.51 % |
10/2024 | 2.059131 ETP | ▲ 13.05 % |
11/2024 | 1.951143 ETP | ▼ -5.24 % |
12/2024 | 2.014752 ETP | ▲ 3.26 % |
01/2025 | 2.373074 ETP | ▲ 17.78 % |
02/2025 | 2.141063 ETP | ▼ -9.78 % |
03/2025 | 5.612831 ETP | ▲ 162.15 % |
04/2025 | 4.700367 ETP | ▼ -16.26 % |
05/2025 | 5.597963 ETP | ▲ 19.1 % |
Afghani/Metaverse ETP thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.030955 ETP |
Tối đa | 1.304309 ETP |
Bình quân gia quyền | 1.181825 ETP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.45794378 ETP |
Tối đa | 1.304309 ETP |
Bình quân gia quyền | 0.70281776 ETP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23843308 ETP |
Tối đa | 1.304309 ETP |
Bình quân gia quyền | 0.45078255 ETP |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/ETP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Metaverse ETP (ETP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Metaverse ETP (ETP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: