Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/LRC
Lịch sử thay đổi trong AFN/LRC tỷ giá
AFN/LRC tỷ giá
06 23, 2024
1 AFN = 0.08300357 LRC
▲ 1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 25, 2024 — 06 23, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 66.21% (0.04993978 LRC — 0.08300357 LRC)
Thay đổi trong AFN/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 06 23, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 146.35% (0.03369337 LRC — 0.08300357 LRC)
Thay đổi trong AFN/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 25, 2023 — 06 23, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 71.63% (0.04836147 LRC — 0.08300357 LRC)
Thay đổi trong AFN/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 23, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -82.25% (0.46770343 LRC — 0.08300357 LRC)
Afghani/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/06 | 0.08330072 LRC | ▲ 0.36 % |
25/06 | 0.08527801 LRC | ▲ 2.37 % |
26/06 | 0.08428818 LRC | ▼ -1.16 % |
27/06 | 0.08178652 LRC | ▼ -2.97 % |
28/06 | 0.08210223 LRC | ▲ 0.39 % |
29/06 | 0.08450286 LRC | ▲ 2.92 % |
30/06 | 0.08634637 LRC | ▲ 2.18 % |
01/07 | 0.08596787 LRC | ▼ -0.44 % |
02/07 | 0.08767863 LRC | ▲ 1.99 % |
03/07 | 0.08871823 LRC | ▲ 1.19 % |
04/07 | 0.08949146 LRC | ▲ 0.87 % |
05/07 | 0.08615929 LRC | ▼ -3.72 % |
06/07 | 0.08702476 LRC | ▲ 1 % |
07/07 | 0.09386206 LRC | ▲ 7.86 % |
08/07 | 0.09928798 LRC | ▲ 5.78 % |
09/07 | 0.10314206 LRC | ▲ 3.88 % |
10/07 | 0.1080049 LRC | ▲ 4.71 % |
11/07 | 0.11711201 LRC | ▲ 8.43 % |
12/07 | 0.11613396 LRC | ▼ -0.84 % |
13/07 | 0.11711523 LRC | ▲ 0.84 % |
14/07 | 0.12094738 LRC | ▲ 3.27 % |
15/07 | 0.12247226 LRC | ▲ 1.26 % |
16/07 | 0.12360826 LRC | ▲ 0.93 % |
17/07 | 0.12749857 LRC | ▲ 3.15 % |
18/07 | 0.14271038 LRC | ▲ 11.93 % |
19/07 | 0.14555752 LRC | ▲ 2 % |
20/07 | 0.14133833 LRC | ▼ -2.9 % |
21/07 | 0.13915348 LRC | ▼ -1.55 % |
22/07 | 0.14074054 LRC | ▲ 1.14 % |
23/07 | 0.13855655 LRC | ▼ -1.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 0.08142778 LRC | ▼ -1.9 % |
01/07 — 07/07 | 0.11828511 LRC | ▲ 45.26 % |
08/07 — 14/07 | 0.11090845 LRC | ▼ -6.24 % |
15/07 — 21/07 | 0.11876501 LRC | ▲ 7.08 % |
22/07 — 28/07 | 0.11290577 LRC | ▼ -4.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.12426778 LRC | ▲ 10.06 % |
05/08 — 11/08 | 0.11738944 LRC | ▼ -5.54 % |
12/08 — 18/08 | 0.10776716 LRC | ▼ -8.2 % |
19/08 — 25/08 | 0.11311599 LRC | ▲ 4.96 % |
26/08 — 01/09 | 0.1417369 LRC | ▲ 25.3 % |
02/09 — 08/09 | 0.16988105 LRC | ▲ 19.86 % |
09/09 — 15/09 | 0.17948899 LRC | ▲ 5.66 % |
Afghani/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.08584777 LRC | ▲ 3.43 % |
08/2024 | 0.12982813 LRC | ▲ 51.23 % |
09/2024 | 0.11423231 LRC | ▼ -12.01 % |
10/2024 | 0.10808668 LRC | ▼ -5.38 % |
11/2024 | 0.10352038 LRC | ▼ -4.22 % |
12/2024 | 0.08097868 LRC | ▼ -21.78 % |
01/2025 | 0.10735294 LRC | ▲ 32.57 % |
02/2025 | 0.08977128 LRC | ▼ -16.38 % |
03/2025 | 0.06792528 LRC | ▼ -24.34 % |
04/2025 | 0.10756999 LRC | ▲ 58.37 % |
05/2025 | 0.09100995 LRC | ▼ -15.39 % |
06/2025 | 0.13736343 LRC | ▲ 50.93 % |
Afghani/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04965724 LRC |
Tối đa | 0.08472277 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.06364584 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03404615 LRC |
Tối đa | 0.08472277 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.05428873 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01235985 LRC |
Tối đa | 0.08472277 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.05715636 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: