Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/TAAS
Lịch sử thay đổi trong AFN/TAAS tỷ giá
AFN/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 AFN = 0.01554752 TAAS
▲ 22.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các Afghani tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -3.43% (0.01609943 TAAS — 0.01554752 TAAS)
Thay đổi trong AFN/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các Afghani tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 17% (0.01328856 TAAS — 0.01554752 TAAS)
Thay đổi trong AFN/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các Afghani tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.01% (0.03173826 TAAS — 0.01554752 TAAS)
Thay đổi trong AFN/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.01% (0.03173826 TAAS — 0.01554752 TAAS)
Afghani/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.01343573 TAAS | ▼ -13.58 % |
20/05 | 0.01662613 TAAS | ▲ 23.75 % |
21/05 | 0.01461168 TAAS | ▼ -12.12 % |
22/05 | 0.01025155 TAAS | ▼ -29.84 % |
23/05 | 0.00907744 TAAS | ▼ -11.45 % |
24/05 | 0.00985146 TAAS | ▲ 8.53 % |
25/05 | 0.00984017 TAAS | ▼ -0.11 % |
26/05 | 0.00916114 TAAS | ▼ -6.9 % |
27/05 | 0.00888324 TAAS | ▼ -3.03 % |
28/05 | 0.01052241 TAAS | ▲ 18.45 % |
29/05 | 0.01129001 TAAS | ▲ 7.29 % |
30/05 | 0.01139786 TAAS | ▲ 0.96 % |
31/05 | 0.01250566 TAAS | ▲ 9.72 % |
01/06 | 0.0115283 TAAS | ▼ -7.82 % |
02/06 | 0.01152606 TAAS | ▼ -0.02 % |
03/06 | 0.01174657 TAAS | ▲ 1.91 % |
04/06 | 0.01220182 TAAS | ▲ 3.88 % |
05/06 | 0.01238413 TAAS | ▲ 1.49 % |
06/06 | 0.0122432 TAAS | ▼ -1.14 % |
07/06 | 0.01236226 TAAS | ▲ 0.97 % |
08/06 | 0.01215307 TAAS | ▼ -1.69 % |
09/06 | 0.01273425 TAAS | ▲ 4.78 % |
10/06 | 0.01257582 TAAS | ▼ -1.24 % |
11/06 | 0.01331378 TAAS | ▲ 5.87 % |
12/06 | 0.01211531 TAAS | ▼ -9 % |
13/06 | 0.0104631 TAAS | ▼ -13.64 % |
14/06 | 0.01017627 TAAS | ▼ -2.74 % |
15/06 | 0.01020305 TAAS | ▲ 0.26 % |
16/06 | 0.0105833 TAAS | ▲ 3.73 % |
17/06 | 0.01031945 TAAS | ▼ -2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01546195 TAAS | ▼ -0.55 % |
27/05 — 02/06 | 0.02363541 TAAS | ▲ 52.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.0272672 TAAS | ▲ 15.37 % |
10/06 — 16/06 | 0.02855347 TAAS | ▲ 4.72 % |
17/06 — 23/06 | 0.00917386 TAAS | ▼ -67.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.0095002 TAAS | ▲ 3.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.00733178 TAAS | ▼ -22.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.00566138 TAAS | ▼ -22.78 % |
15/07 — 21/07 | 0.00759445 TAAS | ▲ 34.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.00789835 TAAS | ▲ 4 % |
29/07 — 04/08 | 0.00822424 TAAS | ▲ 4.13 % |
05/08 — 11/08 | 0.00681565 TAAS | ▼ -17.13 % |
Afghani/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0090578 TAAS | ▼ -41.74 % |
07/2024 | 0.00590264 TAAS | ▼ -34.83 % |
08/2024 | 0.01070643 TAAS | ▲ 81.38 % |
09/2024 | 0.00743065 TAAS | ▼ -30.6 % |
10/2024 | 0.00603867 TAAS | ▼ -18.73 % |
11/2024 | 0.00552295 TAAS | ▼ -8.54 % |
Afghani/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01334148 TAAS |
Tối đa | 0.01461758 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.01376321 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01059394 TAAS |
Tối đa | 0.03603992 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.01907624 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01059394 TAAS |
Tối đa | 1.485283 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.02207195 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: