Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/TNT
Lịch sử thay đổi trong AFN/TNT tỷ giá
AFN/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 AFN = 121.48 TNT
▲ 113351.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 1.2% (120.04 TNT — 121.48 TNT)
Thay đổi trong AFN/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 1.2% (120.04 TNT — 121.48 TNT)
Thay đổi trong AFN/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 1.2% (120.04 TNT — 121.48 TNT)
Thay đổi trong AFN/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 41391.05% (0.2927817 TNT — 121.48 TNT)
Afghani/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 119.15 TNT | ▼ -1.92 % |
15/05 | 109.12 TNT | ▼ -8.42 % |
16/05 | 113.57 TNT | ▲ 4.07 % |
17/05 | 59.4308 TNT | ▼ -47.67 % |
18/05 | 56.898 TNT | ▼ -4.26 % |
19/05 | 63.0067 TNT | ▲ 10.74 % |
20/05 | 58.9704 TNT | ▼ -6.41 % |
21/05 | 53.8638 TNT | ▼ -8.66 % |
22/05 | 51.5553 TNT | ▼ -4.29 % |
23/05 | 47.7622 TNT | ▼ -7.36 % |
24/05 | 51.8244 TNT | ▲ 8.51 % |
25/05 | 66.6226 TNT | ▲ 28.55 % |
26/05 | 82.2604 TNT | ▲ 23.47 % |
27/05 | 40.6751 TNT | ▼ -50.55 % |
28/05 | 88.5969 TNT | ▲ 117.82 % |
29/05 | 68.1052 TNT | ▼ -23.13 % |
30/05 | 32.6244 TNT | ▼ -52.1 % |
31/05 | 34.6663 TNT | ▲ 6.26 % |
01/06 | 31.1446 TNT | ▼ -10.16 % |
02/06 | -1.39608252 TNT | ▼ -104.48 % |
03/06 | -1.37494431 TNT | ▼ -1.51 % |
04/06 | -1.34046539 TNT | ▼ -2.51 % |
05/06 | -1.34524669 TNT | ▲ 0.36 % |
06/06 | -1.31517076 TNT | ▼ -2.24 % |
07/06 | -1.3193295 TNT | ▲ 0.32 % |
08/06 | -1.34267737 TNT | ▲ 1.77 % |
09/06 | -1.36067442 TNT | ▲ 1.34 % |
10/06 | -1.37533196 TNT | ▲ 1.08 % |
11/06 | -1.61415768 TNT | ▲ 17.36 % |
12/06 | -1,340.62765215 TNT | ▲ 82954.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 76.8805 TNT | ▼ -36.71 % |
27/05 — 02/06 | 73.2053 TNT | ▼ -4.78 % |
03/06 — 09/06 | 8.514324 TNT | ▼ -88.37 % |
10/06 — 16/06 | 8.085135 TNT | ▼ -5.04 % |
17/06 — 23/06 | 14,324 TNT | ▲ 177069.53 % |
24/06 — 30/06 | 15,402 TNT | ▲ 7.52 % |
01/07 — 07/07 | 26,792 TNT | ▲ 73.95 % |
08/07 — 14/07 | 30,049 TNT | ▲ 12.16 % |
15/07 — 21/07 | 17,699 TNT | ▼ -41.1 % |
22/07 — 28/07 | 15,625 TNT | ▼ -11.72 % |
29/07 — 04/08 | 25,759 TNT | ▲ 64.86 % |
05/08 — 11/08 | 21,945 TNT | ▼ -14.81 % |
Afghani/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 118.01 TNT | ▼ -2.86 % |
07/2024 | 151.13 TNT | ▲ 28.07 % |
08/2024 | 170.96 TNT | ▲ 13.12 % |
09/2024 | 228.74 TNT | ▲ 33.8 % |
10/2024 | 567.48 TNT | ▲ 148.09 % |
11/2024 | 795.52 TNT | ▲ 40.18 % |
12/2024 | 1,197 TNT | ▲ 50.41 % |
01/2025 | 1,434 TNT | ▲ 19.82 % |
02/2025 | 1,629 TNT | ▲ 13.65 % |
03/2025 | 1,041 TNT | ▼ -36.12 % |
04/2025 | 75.5157 TNT | ▼ -92.74 % |
05/2025 | 131,497 TNT | ▲ 174031.8 % |
Afghani/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 119.41 TNT |
Tối đa | 121.48 TNT |
Bình quân gia quyền | 120.6 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 119.41 TNT |
Tối đa | 121.48 TNT |
Bình quân gia quyền | 120.6 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 119.41 TNT |
Tối đa | 121.48 TNT |
Bình quân gia quyền | 120.6 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: